Thép tròn đặc/trơn phi 4 (d4) gồm các loại: như thép đen, mạ kẽm, và mạ kẽm nhúng nóng. Tìm hiểu chi tiết và mua hàng chất lượng tại VinaSteel
Thép tròn đặc/trơn phi 4 (d4) là sản phẩm chất lượng cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong xây dựng và cơ khí. Cùng tìm hiểu về đơn giá, phân loại, và ứng dụng sản phẩm.
Thép tròn đặc/trơn phi 4 (d4) có giá cả dao động tùy theo chất lượng, quy cách, và biến động của thị trường.Thép đen, mạ kẽm và mạ kẽm nhúng nóng lần lượt có đơn giá là 18.500 - 22.500 và 28.000 đồng/kg.
Thép tròn đặc/trơn phi 4 (d4) có đường kính 4mm, được đúc thành thanh đặc có chiều dài từ 1m đến 6m tùy vào yêu cầu khách hàng. Sản xuất từ nguyên liệu chất lượng cao, đảm bảo độ bền và khả năng chịu lực tốt. Thép tròn đặc phi 4 là lựa chọn phổ biến cho nhiều ứng dụng.
STT | QUY CÁCH | KHỐI LƯỢNG |
mm | kg/m | |
1 | Thép tròn đặc D6 | 0.22 |
2 | Thép tròn đặc D8 | 0.39 |
3 | Thép tròn đặc D10 | 0.62 |
4 | Thép tròn đặc D12 | 0.89 |
5 | Thép tròn đặc D14 | 1.21 |
6 | Thép tròn đặc D16 | 1.58 |
7 | Thép tròn đặc D18 | 2.00 |
8 | Thép tròn đặc D20 | 2.47 |
9 | Thép tròn đặc D22 | 2.98 |
10 | Thép tròn đặc D24 | 3.55 |
11 | Thép tròn đặc D25 | 4.17 |
12 | Thép tròn đặc D26 | 4.83 |
13 | Thép tròn đặc D28 | 5.55 |
14 | Thép tròn đặc D30 | 6.31 |
15 | Thép tròn đặc D32 | 7.13 |
16 | Thép tròn đặc D34 | 7.55 |
17 | Thép tròn đặc D35 | 7.99 |
Thép tròn đặc/trơn phi 4 (d4) có nhiều ứng dụng quan trọng trong các ngành công nghiệp và xây dựng:
Công ty chúng tôi tự hào là nhà cung cấp thép tròn đặc/trơn phi 4 (d4) chất lượng cao trên thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn chất lượng, đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của khách hàng. Luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu, cung cấp dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp và hỗ trợ nhanh chóng. Ngoài ra còn có các chương trình khuyến mãi hấp dẫn và chính sách hậu mãi chu đáo. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để nhận được báo giá tốt nhất và giải pháp phù hợp cho công trình của bạn.