VinaSteel là công ty bán thép hình U250 (mạ kẽm, nhúng kẽm nóng) tại kho tphcm, tham khảo giá sắt thép U250 cập nhật mới nhất hôm nay.
Thép hình U250 không chỉ đảm bảo chất lượng cho công trình mà còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài. Hãy lựa chọn thép U250 để đảm bảo sự bền vững và chất lượng cho mọi dự án của bạn. Đọc bài viết dưới đây để hiểu thêm đơn giá và thông tin về chúng.
- Đơn giá thép U250 hôm nay 17.452 đồng/kg.
- Đơn giá thép U250 mạ kẽm thường hôm nay 20.452 đồng/kg.
- Đơn giá thép U250 mạ kẽm nhúng nóng hôm nay 22.452 đồng/kg.
Tên | Quy cách | Độ dài | Trọng lượng Kg/ Mét | Trọng lượng Kg/Cây |
Thép hình U 49 | U 49x24x2.5x6m | 6M | 2.33 | 14.00 |
Thép hình U 50 | U 50x22x2,5x3x6m | 6M | 13.50 | |
Thép hình U 63 | U 63x6m | 6M | 17.00 | |
Thép hình U 64 | U 64.3x30x3.0x6m | 6M | 2.83 | 16.98 |
Thép hình U 65 | U 65x32x2,8x3x6m | 6M | 18.00 | |
U 65x30x4x4x6m | 6M | 22.00 | ||
U 65x34x3,3×3,3x6m | 6M | 21.00 | ||
Thép hình U 75 | U 75x40x3.8x6m | 6M | 5.30 | 31.80 |
Thép hình U 80 | U 80x38x2,5×3,8x6m | 6M | 23.00 | |
U 80x38x2,7×3,5x6m | 6M | 24.00 | ||
U 80x38x5,7 x5,5x6m | 6M | 38.00 | ||
U 80x38x5,7x6m | 6M | 40.00 | ||
U 80x40x4.2x6m | 6M | 05.08 | 30.48 | |
U 80x42x4,7×4,5x6m | 6M | 31.00 | ||
U 80x45x6x6m | 6M | 7.00 | 42.00 | |
U 80x38x3.0x6m | 6M | 3.58 | 21.48 | |
U 80x40x4.0x6m | 6M | 6.00 | 36.00 | |
Thép hình U 100 | U 100x42x3.3x6m | 6M | 5.17 | 31.02 |
U 100x45x3.8x6m | 6M | 7.17 | 43.02 | |
U 100x45x4,8x5x6m | 6M | 43.00 | ||
U 100x43x3x4,5×6 | 6M | 33.00 | ||
U 100x45x5x6m | 6M | 46.00 | ||
U 100x46x5,5x6m | 6M | 47.00 | ||
U 100x50x5,8×6,8x6m | 6M | 56.00 | ||
U 100×42.5×3.3x6m | 6M | 5.16 | 30.96 | |
U 100 x42x3x6m | 6M | 33.00 | ||
U 100 x42x4,5x6m | 6M | 42.00 | ||
U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.30 | 43.80 | |
U 100x50x3.8x6m | 6M | 7.50 | 45.00 | |
U 100x50x5x12m | 12M | 9.36 | 112.32 | |
Thép hình U 120 | U 120x48x3,5×4,7x6m | 6M | 43.00 | |
U 120x50x5,2×5,7x6m | 6M | 56.00 | ||
U 120x50x4x6m | 6M | 6.92 | 41.52 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 9.30 | 55.80 | |
U 120x50x5x6m | 6M | 8.80 | 52.80 | |
Thép hình U 125 | U 125x65x6x12m | 12M | 13.40 | 160.80 |
Thép hình U 140 | U 140x56x3,5x6m | 6M | 54.00 | |
U 140x58x5x6,5x6m | 6M | 66.00 | ||
U 140x52x4.5x6m | 6M | 9.50 | 57.00 | |
U 140×5.8x6x12m | 12M | 12.43 | 74.58 | |
Thép hình U 150 | U 150x75x6.5x12m | 12M | 18.60 | 223.20 |
U 150x75x6.5x12m(đủ) | 12M | 18.60 | 223.20 | |
Thép hình U 160 | U 160x62x4,5×7,2x6m | 6M | 75.00 | |
U 160x64x5,5×7,5x6m | 6M | 84.00 | ||
U 160x62x6x7x12m | 12M | 14.00 | 168.00 | |
U 160x56x5.2x12m | 12M | 12.50 | 150.00 | |
U 160x58x5.5x12m | 12M | 13.80 | 82.80 | |
Thép hình U 180 | U 180x64x6.x12m | 12M | 15.00 | 180.00 |
U 180x68x7x12m | 12M | 17.50 | 210.00 | |
U 180x71x6,2×7,3x12m | 12M | 17.00 | 204.00 | |
Thép hình U 200 | U 200x69x5.4x12m | 12M | 17.00 | 204.00 |
U 200x71x6.5x12m | 12M | 18.80 | 225.60 | |
U 200x75x8.5x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U 200x75x9x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
U 200x76x5.2x12m | 12M | 18.40 | 220.80 | |
U 200x80x7,5×11.0x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U 250 | U 250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U 250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U 250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 | |
Thép hình U 300 | U 300x82x7x12m | 12M | 31.02 | 372.24 |
U 300x82x7.5x12m | 12M | 31.40 | 376.80 | |
U 300x85x7.5x12m | 12M | 34.40 | 412.80 | |
U 300x87x9.5x12m | 12M | 39.17 | 470.04 | |
Thép hình U 400 | U 400x100x10.5x12m | 12M | 58.93 | 707.16 |
U 400x100x10,5x12m | 12M | 48.00 | 576.00 | |
U 400x125x13x12m | 12M | 60.00 | 720.00 | |
U 400x175x15,5x12m | 12M | 76.10 | 913.20 |
Là sản phẩm được tạo ra qua quy trình cán đúc, thép phải trải qua nhiều công đoạn gia công tỉ mỉ và chính xác.
Thép hình U250 | U 250x76x6x12m | 12M | 22.80 | 273.60 |
U 250x78x7x12m | 12M | 23.50 | 282.00 | |
U 250x78x7x12m | 12M | 24.60 | 295.20 |
Hotline: 0966.38.79.53 Mr Sinh - 0961.082.087 Ms Thư