Thép hộp 90×90 là vật liệu kết cấu có mặt cắt vuông 90mm, được sử dụng như cấu kiện chịu lực nén và uốn quan trọng nhờ độ bền cao, tính ổn định và khả năng ứng dụng đa dạng. VinaSteel cung cấp thép hộp 90×90 đạt chuẩn chất lượng, tạo nền tảng vững chắc cho mọi công trình.
Lựa chọn đúng quy cách thép hộp 90×90 giúp đảm bảo an toàn, tối ưu chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư. Dưới đây là những thông số, đặc tính và ứng dụng thực tế của dòng vật liệu kết cấu này.

Đơn giá thép hộp 90×90 tại kho VinaSteel
Để giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn vật liệu phù hợp, VinaSteel tổng hợp bảng giá thép hộp 90×90 theo từng loại sản phẩm gồm thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm và thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Giá thép hộp đen 90×90
Độ dày thông dụng: 1.2 mm – 2.5 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / JIS
Giá bán: 16.500 – 19.500 VNĐ/kg
Ứng dụng: khung xưởng, lan can, kết cấu nội – ngoại thất.
Thép hộp mạ kẽm 90×90
Độ dày thông dụng: 1.2 mm – 2.5 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / EN
Giá bán: 18.500 – 21.500 VNĐ/kg
Ưu điểm: chống gỉ tốt, bền khi sử dụng ngoài trời.
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 90×90
Độ dày thông dụng: 1.4 mm – 3.0 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / TCVN
Giá bán: 20.500 – 22.500 VNĐ/kg
Đặc điểm: lớp kẽm dày, tuổi thọ cao, phù hợp công trình nặng và môi trường ẩm ướt.
Tham khảo thông tin và so sánh giá với các sản phẩm cùng loại
Thông số kỹ thuật của thép hộp 90×90
Trong kỹ thuật xây dựng, việc nắm rõ thông số thép là yếu tố quyết định an toàn, bền vững và kinh tế công trình. Với thép hộp 90×90 – quy cách phổ biến cho kết cấu chịu lực, các chỉ số như mác thép, giới hạn chảy, giới hạn bền kéo là cơ sở để kỹ sư tính toán khả năng chịu tải. Tại VinaSteel.
Mọi sản phẩm thép hộp 90×90 đều có nguồn gốc từ nhà máy uy tín, sản xuất trên dây chuyền hiện đại, kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN và TCVN. Chúng tôi cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết, cập nhật đến tháng 7/2025, hỗ trợ kỹ sư và kiến trúc sư trong thiết kế, bóc tách khối lượng và lập dự toán, giúp lựa chọn quy cách tối ưu về kỹ thuật và chi phí.
| Thuộc Tính Kỹ Thuật | Thông Số Chi Tiết | Diễn Giải & Ý Nghĩa Kỹ Thuật Chuyên Sâu |
| Tên Sản Phẩm | Thép hộp 90×90 | Tên gọi thương mại theo kích thước danh nghĩa của mặt cắt ngang, là hình vuông có cạnh 90mm. |
| Tiêu Chuẩn Sản Xuất | ASTM A500 (Grade B, C), JIS G3466 (STKR400, STKR490), EN 10219 (S275J0H, S355J2H), TCVN 3783:1983 | Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm có thể được sử dụng trong các dự án có vốn đầu tư nước ngoài hoặc yêu cầu kỹ thuật cao, với đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO/CQ). |
| Mác Thép Phổ Biến | SS400 (JIS G3101), A36 (ASTM A36), S275JR (EN 10025), STKR400, Q235B (GB/T 700), Q345B (GB/T 1591) | Mác thép quy định cường độ và thành phần hóa học của vật liệu. SS400/A36 là mác thép carbon thông dụng. Q345B/S355 là các mác thép hợp kim thấp cường độ cao, cho phép thiết kế các kết cấu nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực. |
| Kích Thước Cạnh | 90mm x 90mm | Kích thước danh nghĩa của hai cạnh hình vuông. |
| Độ Dày Thành Ống | 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 6.0mm | Độ dày (ly) là thông số quan trọng nhất. Nó quyết định trực tiếp đến các đặc trưng hình học của tiết diện như diện tích (A), mô men quán tính (I), và mô men kháng uốn (W), là các đại lượng cơ bản để tính toán ứng suất và độ võng của kết cấu. |
| Chiều Dài Tiêu Chuẩn | 6 mét/cây, 12 mét/cây (có thể cung cấp chiều dài khác theo yêu cầu) | Chiều dài tiêu chuẩn 6m và 12m giúp tối ưu hóa việc vận chuyển bằng các phương tiện thông thường và giảm thiểu vật liệu thừa khi cắt. |
| Dung Sai Cho Phép | Theo tiêu chuẩn ASTM A500: Dung sai độ dày ±10%, Dung sai cạnh ±1%, Dung sai góc vuông ±2°, Dung sai độ thẳng 1/16 inch trên 3 feet. | Các dung sai này đảm bảo tính lắp lẫn và độ chính xác hình học của kết cấu khi thi công, đặc biệt quan trọng đối với các kết cấu giàn không gian hoặc yêu cầu độ chính xác cao. |
| Thành Phần Hóa Học (Mác SS400) | Carbon (C): ~0.25%, Silic (Si): ~0.35%, Mangan (Mn): ~1.20%, Phốt pho (P): ≤ 0.04%, Lưu huỳnh (S): ≤ 0.04% | Hàm lượng Carbon quyết định độ cứng và khả năng hàn. Hàm lượng Mangan tăng cường độ bền. Việc kiểm soát P và S ở mức thấp giúp tăng độ dẻo và tránh các khuyết tật khi hàn. |
| Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400) | Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa, Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 16% | Giới hạn chảy là mức ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo, là cơ sở để thiết kế theo trạng thái giới hạn. Giới hạn bền kéo thể hiện khả năng chịu lực tối đa trước khi bị phá hủy. Độ giãn dài thể hiện độ dẻo của vật liệu, khả năng biến dạng lớn trước khi bị phá hủy. |
Mô tả sản phẩm thép hộp 90×90
Thép hộp 90×90 (sắt hộp 90×90) là thép kết cấu rỗng mặt cắt vuông, sản xuất từ thép cuộn cán nóng. Quy trình gồm xả băng, cán định hình, hàn cao tần (ERW) tạo mối hàn bền chắc, sau đó cán định hình vuông 90x90mm với độ chính xác cao.
Ưu điểm nổi bật của thép hộp 90×90 là cấu trúc rỗng giúp tối ưu tỷ lệ bền – nhẹ. So với thép đặc cùng kích thước, sản phẩm nhẹ hơn nhiều, giảm tải cho móng và cột, tiết kiệm chi phí hạ tầng. Đồng thời, trọng lượng nhẹ giúp vận chuyển, lắp dựng nhanh và an toàn, rút ngắn tiến độ thi công.

Phân loại sản phẩm thép hộp 90×90
Để thích ứng với các điều kiện làm việc, yêu cầu về tuổi thọ và ngân sách khác nhau của mỗi dự án, thép hộp 90×90 được phân thành ba loại chính dựa trên phương pháp xử lý bề mặt. Mỗi loại mang một đặc tính riêng, và việc lựa chọn đúng đắn sẽ quyết định đến độ bền và hiệu quả kinh tế của công trình. Tại VinaSteel.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ các lựa chọn này để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thép Hộp 90×90 Đen
Thép Hộp 90×90 Đen Là sản phẩm cơ bản, giữ nguyên bề mặt sau khi cán định hình với màu xanh đen tự nhiên của oxit sắt. Thường phủ dầu mỏng để hạn chế gỉ sét khi lưu kho.
Do không có lớp mạ bảo vệ, khả năng chống ăn mòn hạn chế, phù hợp dùng trong nhà hoặc các kết cấu sẽ được sơn phủ sau gia công. Ưu điểm lớn nhất là giá thành thấp, thường dùng làm khung kèo, dầm sàn và chi tiết máy móc trong nhà xưởng.
Thép Hộp 90×90 Mạ Kẽm Điện Phân
Thép Hộp 90×90 Mạ Kẽm Điện Phân Được phủ một lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân, tạo bề mặt sáng bóng, đồng đều, tăng tính thẩm mỹ và khả năng chống gỉ tốt hơn thép đen trong môi trường có độ ẩm trung bình.
Nhờ cân bằng giữa chi phí, độ bền và thẩm mỹ, sản phẩm thường dùng cho cửa sắt, hàng rào, lan can, khung treo cửa hàng và các ứng dụng nội – ngoại thất tại khu vực đô thị.
Thép Hộp 90×90 Mạ Kẽm Nhúng Nóng
Thép Hộp 90×90 Mạ Kẽm Nhúng Nóng Là giải pháp bảo vệ bề mặt bền bỉ nhất. Thép được nhúng vào kẽm nóng chảy 450°C, tạo lớp hợp kim kẽm-sắt chắc chắn và lớp kẽm ngoài dày, bao phủ toàn bộ bề mặt kể cả góc cạnh.
Nhờ đó, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn vượt trội, chịu được môi trường khắc nghiệt như ven biển, nhà máy hóa chất hay nông nghiệp ẩm ướt. Dù chi phí cao hơn, nhưng tuổi thọ kéo dài hàng chục năm, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.

Đặc điểm nổi của sản phẩm sắt hộp 90×90
Thép hộp 90×90 được các chuyên gia trong ngành xây dựng và cơ khí đánh giá cao nhờ sự kết hợp của nhiều đặc tính kỹ thuật vượt trội, mang lại hiệu quả và sự an tâm cho người sử dụng.
- Khả năng chịu uốn vượt trội: Với tiết diện 90×90, mô men quán tính và kháng uốn cao, thép hộp này lý tưởng cho dầm, xà gồ, kèo, giúp vượt nhịp lớn mà vẫn đảm bảo độ võng.
- Độ cứng vững và ổn định: Kích thước lớn, độ dày đa dạng giúp chống mất ổn định do uốn dọc, uốn xoắn, đảm bảo an toàn kết cấu.
- Tỷ lệ bền – nhẹ tối ưu: Nhờ cấu trúc rỗng, thép hộp 90×90 vừa chịu lực tốt vừa nhẹ, giảm tải trọng móng, tiết kiệm chi phí và thuận lợi khi thi công.
- Độ bền, tuổi thọ cao: Mạ kẽm nhúng nóng giúp chống ăn mòn hàng chục năm, giảm chi phí bảo trì và tăng hiệu quả kinh tế.
- Tính đa dụng: Ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, nhà tiền chế, cơ khí và nội thất, cho thấy sự linh hoạt vượt trội.
- Hiệu quả kinh tế: So với thép hình I, H ở nhịp vừa và nhỏ, thép hộp 90×90 thường rẻ hơn cả về giá vật liệu lẫn chi phí gia công.

Ứng dụng sản phẩm thép hộp 90×90
Với đặc tính kỹ thuật vượt trội, thép hộp 90×90 là vật liệu xương sống cho nhiều hạng mục công trình.
Trong xây dựng công nghiệp:
- Khung kèo, xà gồ nhà xưởng, nhà kho.
- Dầm sàn, gác lửng cho sàn thao tác, văn phòng.
- Cột, khung đỡ hệ thống kỹ thuật, băng tải.
Trong xây dựng dân dụng – thương mại:
- Khung kết cấu nhà tiền chế, lắp ghép.
- Dầm, cột cho nhà ở, quán cà phê không gian mở.
- Khung mái che sân vận động, nhà ga, bến xe.
- Cổng, hàng rào kiên cố biệt thự, khu công nghiệp.
Trong công nghiệp khác:
- Khung gầm xe tải, rơ moóc.
- Khung chính máy công nghiệp, bệ máy.
- Kết cấu giàn khoan ngoài khơi (mạ kẽm nhúng nóng).
- Khung đỡ hệ thống pin năng lượng mặt trời quy mô lớn.
Để đáp ứng các yêu cầu chịu lực cao hơn nữa cho các công trình có khẩu độ lớn, VinaSteel.vn còn cung cấp các quy cách thép hộp vuông lớn hơn như thép hộp 100×100, thép hộp 120×120. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để giúp bạn lựa chọn giải pháp kết cấu phù hợp và kinh tế nhất.

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm
Quy trình lắp đặt và sử dụng thép hộp 90×90 đúng kỹ thuật là yếu tố đảm bảo cho sự an toàn và độ bền của công trình.
Bước 1: Kiểm Tra và Chuẩn Bị Vật Tư
- Trước khi gia công, cần kiểm tra lại toàn bộ vật tư, đảm bảo thép thẳng, đúng quy cách, độ dày, và không có các khuyết tật bề mặt nghiêm trọng.
- Chuẩn bị bản vẽ thi công chi tiết và các thiết bị cần thiết.
Bước 2: Gia Công Cấu Kiện
- Thực hiện cắt, khoan, tổ hợp các cấu kiện theo đúng kích thước và hình dạng trên bản vẽ. Nên sử dụng các thiết bị cắt tự động hoặc bán tự động để đảm bảo độ chính xác.
- Đối với các liên kết hàn, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình hàn: làm sạch bề mặt, chọn que hàn/dây hàn phù hợp, điều chỉnh dòng hàn, và thực hiện bởi thợ hàn có tay nghề.
Bước 3: Lắp Dựng Kết Cấu
- Thực hiện công tác cẩu lắp theo biện pháp thi công đã được phê duyệt, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Sử dụng các liên kết tạm để định vị các cấu kiện, sau đó dùng các dụng cụ đo đạc (máy kinh vĩ, máy thủy bình) để căn chỉnh kết cấu về đúng cao độ và vị trí.
Bước 4: Hoàn Thiện Liên Kết và Bề Mặt
- Sau khi căn chỉnh, tiến hành hoàn thiện các liên kết hàn hoặc xiết chặt các bu lông đến mô men quy định.
- Làm sạch bề mặt kết cấu, đặc biệt là các mối hàn. Đối với kết cấu thép đen, tiến hành sơn phủ bảo vệ với hệ sơn gồm lớp sơn chống gỉ và các lớp sơn màu hoàn thiện theo yêu cầu của dự án.

Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm
Bảo quản thép đúng cách tại công trường giúp duy trì chất lượng vật liệu và tránh các tổn thất không đáng có.
- Khu vực bảo quản: Bố trí khu vực tập kết vật liệu bằng phẳng, khô ráo, cao hơn mặt bằng chung để tránh ngập úng.
- Kê đệm: Tuyệt đối không để thép tiếp xúc trực tiếp với nền đất. Sử dụng các thanh gỗ hoặc gối bê tông để kê thép cao khỏi mặt đất ít nhất 30cm.
- Phân loại: Sắp xếp thép theo từng loại quy cách, độ dày riêng biệt để dễ dàng quản lý, kiểm kê và xuất dùng.
- Che phủ: Sử dụng bạt chống thấm để che phủ toàn bộ đống thép, bảo vệ khỏi mưa nắng.

Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm
Lựa chọn đúng loại bề mặt thép hộp 90×90 là một quyết định đầu tư thông minh, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và chi phí vòng đời của công trình.
Hãy chọn Thép Hộp Đen khi: Kết cấu của bạn được sử dụng hoàn toàn trong nhà, không chịu tác động của thời tiết, và sẽ được bao che hoặc sơn phủ kỹ lưỡng. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí ban đầu nhất.
Hãy chọn Thép Hộp Mạ Kẽm Điện Phân khi: Bạn cần một sản phẩm có bề mặt sáng, đẹp, sử dụng cho các hạng mục có tính trang trí ở môi trường ít ăn mòn.
Hãy chọn Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng khi: Công trình của bạn đặt ở ngoài trời, ven biển, trong nhà xưởng hóa chất, hoặc bất kỳ môi trường khắc nghiệt nào. Chi phí ban đầu cao hơn sẽ được bù đắp hoàn toàn bởi tuổi thọ vượt trội và chi phí bảo trì gần như bằng không.

Tại Sao Khách Hàng Nên Mua Thép Hộp 90×90 Tại VinaSteel.vn
Giữa một thị trường vật liệu xây dựng rộng lớn, VinaSteel.vn đã xây dựng được vị thế là một thương hiệu uy tín, một đối tác tin cậy của các nhà thầu và chủ đầu tư lớn nhờ vào những giá trị khác biệt và cam kết nhất quán.
- Chất lượng sản phẩm: 100% thép hộp 90×90 chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, kèm chứng từ CO/CQ đầy đủ cho nghiệm thu.
- Giá gốc từ nhà máy: Là nhà phân phối chiến lược, chúng tôi cung cấp bảng giá cạnh tranh, tối ưu chi phí dự án.
- Năng lực cung ứng: Kho bãi lớn, hàng hóa đa dạng, đáp ứng đơn hàng lớn và tiến độ gấp.
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ sư am hiểu vật liệu, hỗ trợ lựa chọn giải pháp tối ưu về kỹ thuật và chi phí.
- Dịch vụ hậu mãi: Giao hàng toàn quốc, cắt thép theo yêu cầu, chính sách bán hàng linh hoạt, hỗ trợ tận tâm.
Sự vững chắc của công trình bắt nguồn từ chất lượng của từng cấu kiện. Hãy để Thép VinaSteel đồng hành cùng bạn kiến tạo nên những công trình bền vững với thời gian. Vui lòng liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá thép hộp 90×90 mới nhất và được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn hoàn toàn miễn phí.

Ban Biên Tập: VinaSteel











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.