Thép hộp 100×100 là một loại vật liệu kết cấu thép có mặt cắt hình vuông với kích thước cạnh 100mm, đóng vai trò là giải pháp xương sống cho các công trình đòi hỏi khả năng chịu lực nén và uốn cao, độ ổn định và tính đa dụng. Tại VinaSteel, chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt hộp vuông 100×100 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao nhất, là nền tảng vững chắc cho sự thành công của mọi dự án.
Việc lựa chọn đúng chủng loại và quy cách thép ống vuông 100×100 không chỉ đảm bảo an toàn tuyệt đối mà còn là một quyết định đầu tư chiến lược, tối ưu hóa chi phí và nâng cao giá trị công trình.

Đơn giá thép hộp 100×100 tại kho VinaSteel
Để giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn vật liệu phù hợp, VinaSteel tổng hợp bảng giá thép hộp 100×100 theo từng loại sản phẩm gồm thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm và thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Giá thép hộp đen 100×100
Độ dày thông dụng: 1.2 mm – 2.5 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / JIS
Giá bán: 16.500 – 19.500 VNĐ/kg
Ứng dụng: khung xưởng, lan can, kết cấu nội – ngoại thất.
Thép hộp mạ kẽm 100×100
Độ dày thông dụng: 1.2 mm – 2.5 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / EN
Giá bán: 18.500 – 21.500 VNĐ/kg
Ưu điểm: chống gỉ tốt, bền khi sử dụng ngoài trời.
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 100×100
Độ dày thông dụng: 1.4 mm – 3.0 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / TCVN
Giá bán: 20.500 – 22.500 VNĐ/kg
Đặc điểm: lớp kẽm dày, tuổi thọ cao, phù hợp công trình nặng và môi trường ẩm ướt.
Tham khảo thông tin và so sánh giá với các sản phẩm cùng loại
Thông số kỹ thuật của thép hộp 100×100
Trong xây dựng, việc nắm rõ thông số kỹ thuật thép hộp 100×100 là yếu tố quyết định an toàn và hiệu quả công trình. Các chỉ số như mác thép, giới hạn chảy, bền kéo giúp kỹ sư tính toán chính xác khả năng chịu tải. VinaSteel cung cấp thép hộp 100×100 đạt chuẩn ASTM, JIS, EN, TCVN cùng bảng thông số cập nhật 7/2025, hỗ trợ thiết kế và dự toán tối ưu.
| Thuộc Tính Kỹ Thuật | Thông Số Chi Tiết | Diễn Giải & Ý Nghĩa Kỹ Thuật Chuyên Sâu |
| Tên Sản Phẩm | Thép hộp 100×100 | Tên gọi thương mại theo kích thước danh nghĩa của mặt cắt ngang, là hình vuông có cạnh 100mm. |
| Tiêu Chuẩn Sản Xuất | ASTM A500 (Grade B, C), JIS G3466 (STKR400, STKR490), EN 10219 (S275J0H, S355J2H), TCVN 3783:1983 | Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm có thể được sử dụng trong các dự án có vốn đầu tư nước ngoài hoặc yêu cầu kỹ thuật cao, với đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO/CQ). |
| Mác Thép Phổ Biến | SS400 (JIS G3101), A36 (ASTM A36), S275JR (EN 10025), STKR400, Q235B (GB/T 700), Q345B (GB/T 1591) | Mác thép quy định cường độ và thành phần hóa học của vật liệu. SS400/A36 là mác thép carbon thông dụng. Q345B/S355 là các mác thép hợp kim thấp cường độ cao, cho phép thiết kế các kết cấu nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực. |
| Kích Thước Cạnh | 100mm x 100mm | Kích thước danh nghĩa của hai cạnh hình vuông. |
| Độ Dày Thành Ống | 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 6.0mm, 7.0mm, 8.0mm, 9.0mm, 10.0mm | Độ dày (ly) là thông số quan trọng nhất. Nó quyết định trực tiếp đến các đặc trưng hình học của tiết diện như diện tích (A), mô men quán tính (I), và mô men kháng uốn (W), là các đại lượng cơ bản để tính toán ứng suất và độ võng của kết cấu. |
| Chiều Dài Tiêu Chuẩn | 6 mét/cây, 12 mét/cây (có thể cung cấp chiều dài khác theo yêu cầu) | Chiều dài tiêu chuẩn 6m và 12m giúp tối ưu hóa việc vận chuyển bằng các phương tiện thông thường và giảm thiểu vật liệu thừa khi cắt. |
| Dung Sai Cho Phép | Theo tiêu chuẩn ASTM A500: Dung sai độ dày ±10%, Dung sai cạnh ±1%, Dung sai góc vuông ±2°, Dung sai độ thẳng 1/16 inch trên 3 feet. | Các dung sai này đảm bảo tính lắp lẫn và độ chính xác hình học của kết cấu khi thi công, đặc biệt quan trọng đối với các kết cấu giàn không gian hoặc yêu cầu độ chính xác cao. |
| Thành Phần Hóa Học (Mác SS400) | Carbon (C): ~0.25%, Silic (Si): ~0.35%, Mangan (Mn): ~1.20%, Phốt pho (P): ≤ 0.04%, Lưu huỳnh (S): ≤ 0.04% | Hàm lượng Carbon quyết định độ cứng và khả năng hàn. Hàm lượng Mangan tăng cường độ bền. Việc kiểm soát P và S ở mức thấp giúp tăng độ dẻo và tránh các khuyết tật khi hàn. |
| Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400) | Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 501 MPa, Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 16% | Giới hạn chảy là mức ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo, là cơ sở để thiết kế theo trạng thái giới hạn. Giới hạn bền kéo thể hiện khả năng chịu lực tối đa trước khi bị phá hủy. Độ giãn dài thể hiện độ dẻo của vật liệu, khả năng biến dạng lớn trước khi bị phá hủy. |
Mô tả sản phẩm thép hộp 100×100
Thép hộp 100×100 (sắt hộp 100×100) là sản phẩm thép kết cấu rỗng, mặt cắt vuông, sản xuất từ thép cuộn cán nóng. Quy trình gồm xả băng, cuộn định hình, hàn cao tần (ERW) tạo đường hàn bền chắc, sau đó cán thành tiết diện vuông 100x100mm với độ chính xác cao.
Nhờ thiết kế rỗng, thép hộp 100×100 có tỷ lệ bền – nhẹ tối ưu, giảm tải trọng tĩnh lên móng, tiết kiệm chi phí hạ tầng. Trọng lượng nhẹ cũng giúp vận chuyển, lắp đặt dễ dàng, an toàn, góp phần rút ngắn tiến độ thi công.

Phân loại sản phẩm thép hộp 100×100
Để thích ứng với các điều kiện làm việc, yêu cầu về tuổi thọ và ngân sách khác nhau của mỗi dự án, thép hộp 100×100 được phân thành ba loại chính dựa trên phương pháp xử lý bề mặt. Mỗi loại mang một đặc tính riêng, và việc lựa chọn đúng đắn sẽ quyết định đến độ bền và hiệu quả kinh tế của công trình. Tại VinaSteel.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ các lựa chọn này để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thép hộp 100×100 đen
Thép hộp 100×100 đen Là sản phẩm cơ bản, giữ nguyên bề mặt sau cán định hình, có màu xanh đen của oxit sắt và thường phủ dầu chống gỉ nhẹ. Do không có lớp mạ bảo vệ, khả năng chống ăn mòn hạn chế nên phù hợp sử dụng trong nhà hoặc được sơn phủ sau lắp đặt. Ưu điểm lớn nhất là giá thành rẻ, thường dùng cho khung kèo, dầm sàn, chi tiết máy trong nhà xưởng.
Thép hộp 100×100 mạ kẽm điện phân
Thép hộp 100×100 mạ kẽm điện phân Được phủ lớp kẽm mỏng sáng bóng bằng công nghệ điện phân, vừa tăng tính thẩm mỹ vừa chống ăn mòn tốt hơn thép đen trong môi trường ẩm vừa phải. Với sự cân bằng giữa chi phí, độ bền và bề mặt đẹp, loại này thường dùng cho cửa sắt, hàng rào, lan can, khung treo, ứng dụng nội ngoại thất đô thị.
Thép hộp 100×100 mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp 100×100 mạ kẽm nhúng nóng Cung cấp khả năng bảo vệ tối ưu khi nhúng toàn bộ cây thép vào kẽm nóng chảy 450°C, tạo lớp hợp kim kẽm–sắt bền chắc phủ kín cả góc cạnh. Nhờ lớp mạ dày và bám chắc, sản phẩm chống ăn mòn vượt trội, phù hợp môi trường khắc nghiệt như ven biển, nhà máy hóa chất, nông nghiệp ẩm ướt. Dù chi phí cao hơn, nhưng tuổi thọ hàng chục năm, gần như không cần bảo trì, mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài.

Đặc điểm nổi của sản phẩm
Thép hộp 100×100 được các chuyên gia trong ngành xây dựng và cơ khí đánh giá cao nhờ sự kết hợp của nhiều đặc tính kỹ thuật vượt trội, mang lại hiệu quả và sự an tâm cho người sử dụng.
Khả năng chịu lực uốn vượt trội: Với tiết diện 100×100, thép hộp có mô men quán tính và kháng uốn cao, lý tưởng cho dầm, xà gồ, kèo, cho phép vượt nhịp lớn mà vẫn đảm bảo độ võng.
- Độ cứng vững và ổn định: Kích thước lớn, độ dày đa dạng giúp chống mất ổn định do uốn dọc, xoắn, đảm bảo an toàn kết cấu.
- Tỷ lệ bền trên trọng lượng tối ưu: Cấu trúc rỗng giữ trọng lượng nhẹ nhưng vẫn chịu lực lớn, giảm chi phí móng, vận chuyển và thi công thuận lợi.
- Độ bền và tuổi thọ cao: Khi mạ kẽm nhúng nóng, thép hộp chống ăn mòn hàng thập kỷ, giảm chi phí bảo trì, nâng hiệu quả kinh tế lâu dài.
- Tính đa dụng: Ứng dụng trong nhà xưởng, nhà tiền chế, cơ khí, nội thất, cho thấy sự linh hoạt vượt trội.
- Hiệu quả kinh tế: So với thép hình I, H cùng khả năng chịu lực, thép hộp 100×100 tiết kiệm chi phí vật liệu và gia công hơn.

Ứng dụng sản phẩm sắt hộp 100×100
Với những đặc tính kỹ thuật ưu việt, thép hộp 100×100 là vật liệu xương sống cho rất nhiều hạng mục công trình trong các lĩnh vực khác nhau.
Trong xây dựng công nghiệp:
- Khung kèo, vì kèo, xà gồ cho nhà xưởng, kho nhịp lớn.
- Dầm sàn, gác lửng cho sàn thao tác, văn phòng.
- Cột, khung đỡ hệ thống kỹ thuật, đường ống, băng tải.
Trong xây dựng dân dụng và thương mại:
- Khung nhà tiền chế, nhà lắp ghép với tốc độ thi công nhanh.
- Dầm, cột cho nhà ở, quán cà phê không gian mở.
- Khung mái che sân vận động, nhà ga, bến xe.
- Cổng lớn, hàng rào cho biệt thự, khu công nghiệp.
Trong các ngành công nghiệp khác:
- Khung gầm xe tải, rơ moóc, xe chuyên dụng.
- Khung máy công nghiệp, bệ máy.
- Kết cấu giàn khoan ngoài khơi (mạ kẽm nhúng nóng).
- Khung đỡ hệ thống pin năng lượng mặt trời.
Để đáp ứng các yêu cầu chịu lực cao hơn nữa cho các công trình có khẩu độ lớn, VinaSteel.vn còn cung cấp các quy cách thép hộp vuông lớn hơn như thép hộp 120×120, thép hộp 150×150. Đội ngũ kỹ sư của chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn để giúp bạn lựa chọn giải pháp kết cấu phù hợp và kinh tế nhất.

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm
Bước 1: Kiểm Tra và Chuẩn Bị Vật Tư
- Trước khi gia công, cần kiểm tra lại toàn bộ vật tư, đảm bảo thép thẳng, đúng quy cách, độ dày, và không có các khuyết tật bề mặt nghiêm trọng.
- Chuẩn bị bản vẽ thi công chi tiết và các thiết bị cần thiết.
Bước 2: Gia Công Cấu Kiện
- Thực hiện cắt, khoan, tổ hợp các cấu kiện theo đúng kích thước và hình dạng trên bản vẽ. Nên sử dụng các thiết bị cắt tự động hoặc bán tự động để đảm bảo độ chính xác.
- Đối với các liên kết hàn, cần tuân thủ nghiêm ngặt quy trình hàn: làm sạch bề mặt, chọn que hàn/dây hàn phù hợp, điều chỉnh dòng hàn, và thực hiện bởi thợ hàn có tay nghề.
Bước 3: Lắp Dựng Kết Cấu
- Thực hiện công tác cẩu lắp theo biện pháp thi công đã được phê duyệt, đảm bảo an toàn tuyệt đối.
- Sử dụng các liên kết tạm để định vị các cấu kiện, sau đó dùng các dụng cụ đo đạc (máy kinh vĩ, máy thủy bình) để căn chỉnh kết cấu về đúng cao độ và vị trí.
Bước 4: Hoàn Thiện Liên Kết và Bề Mặt
- Sau khi căn chỉnh, tiến hành hoàn thiện các liên kết hàn hoặc xiết chặt các bu lông đến mô men quy định.
- Làm sạch bề mặt kết cấu, đặc biệt là các mối hàn. Đối với kết cấu thép đen, tiến hành sơn phủ bảo vệ với hệ sơn gồm lớp sơn chống gỉ và các lớp sơn màu hoàn thiện theo yêu cầu của dự án.

Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm
Bảo quản thép đúng cách tại công trường giúp duy trì chất lượng vật liệu và tránh các tổn thất không đáng có.
Khu vực bảo quản: Bố trí khu vực tập kết vật liệu bằng phẳng, khô ráo, cao hơn mặt bằng chung để tránh ngập úng.
Kê đệm: Tuyệt đối không để thép tiếp xúc trực tiếp với nền đất. Sử dụng các thanh gỗ hoặc gối bê tông để kê thép cao khỏi mặt đất ít nhất 30cm.
Phân loại: Sắp xếp thép theo từng loại quy cách, độ dày riêng biệt để dễ dàng quản lý, kiểm kê và xuất dùng.
Che phủ: Sử dụng bạt chống thấm để che phủ toàn bộ đống thép, bảo vệ khỏi mưa nắng.

Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm
Lựa chọn đúng loại bề mặt thép hộp 100×100 là một quyết định đầu tư thông minh, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và chi phí vòng đời của công trình.
Hãy chọn Thép Hộp Đen khi: Kết cấu của bạn được sử dụng hoàn toàn trong nhà, không chịu tác động của thời tiết, và sẽ được bao che hoặc sơn phủ kỹ lưỡng. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí ban đầu nhất.
Hãy chọn Thép Hộp Mạ Kẽm Điện Phân khi: Bạn cần một sản phẩm có bề mặt sáng, đẹp, sử dụng cho các hạng mục có tính trang trí ở môi trường ít ăn mòn.
Hãy chọn Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng khi: Công trình của bạn đặt ở ngoài trời, ven biển, trong nhà xưởng hóa chất, hoặc bất kỳ môi trường khắc nghiệt nào. Chi phí ban đầu cao hơn sẽ được bù đắp hoàn toàn bởi tuổi thọ vượt trội và chi phí bảo trì gần như bằng không.

Tại Sao Khách Hàng Nên Mua Thép Hộp 100×100 Tại VinaSteel.vn
iữa một thị trường vật liệu xây dựng rộng lớn, VinaSteel.vn đã xây dựng được vị thế là một thương hiệu uy tín, một đối tác tin cậy của các nhà thầu và chủ đầu tư lớn nhờ vào những giá trị khác biệt và cam kết nhất quán.
- Chất lượng sản phẩm: 100% thép hộp 100×100 chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, kèm chứng từ CO/CQ đảm bảo nghiệm thu.
- Giá gốc từ nhà máy: Là nhà phân phối chiến lược của nhiều thương hiệu thép lớn, chúng tôi mang đến giá cạnh tranh, tối ưu ngân sách.
- Năng lực cung ứng: Kho bãi lớn, trữ lượng dồi dào, đa dạng quy cách, đáp ứng đơn hàng lớn và tiến độ gấp.
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ sư, chuyên gia sẵn sàng tư vấn giải pháp kết cấu tối ưu về kỹ thuật và chi phí.
- Dịch vụ hậu mãi: Giao hàng tận nơi toàn quốc, hỗ trợ cắt thép theo yêu cầu, chính sách linh hoạt và quy trình chuyên nghiệp.
Sự vững chắc của công trình bắt nguồn từ chất lượng của từng cấu kiện. Hãy để Thép VinaSteel đồng hành cùng bạn kiến tạo nên những công trình bền vững với thời gian. Vui lòng liên hệ ngay hôm nay để nhận báo giá thép hộp 100×100 mới nhất và được các chuyên gia của chúng tôi tư vấn hoàn toàn miễn phí.

Ban Biên Tập: VinaSteel












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.