Thép hộp 60×120 là thép kết cấu chữ nhật 60mm x 120mm, là giải pháp chủ lực cho các công trình công nghiệp và dân dụng cần chịu lực cao, vượt nhịp lớn. Tại VinaSteel, sản phẩm đạt chuẩn chất lượng cao, đảm bảo nền tảng vững chắc cho mọi dự án.
Lựa chọn đúng quy cách và loại thép 60×120 vừa đảm bảo an toàn, vừa tối ưu chi phí và nâng cao giá trị công trình. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các thông số kỹ thuật, đặc tính ưu việt và ứng dụng thực tiễn của vật liệu này.

Đơn giá thép hộp 60×120 tại kho VinaSteel
Để giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn vật liệu phù hợp, VinaSteel tổng hợp bảng giá thép hộp 60×120 theo từng loại sản phẩm gồm thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm và thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Giá thép hộp đen 60×120
Độ dày thông dụng: 1.2 mm – 2.5 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / JIS
Giá bán: 16.500 – 19.500 VNĐ/kg
Ứng dụng: khung xưởng, lan can, kết cấu nội – ngoại thất.
Thép hộp mạ kẽm 60×120
Độ dày thông dụng: 1.2 mm – 2.5 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / EN
Giá bán: 18.500 – 21.500 VNĐ/kg
Ưu điểm: chống gỉ tốt, bền khi sử dụng ngoài trời.
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 60×120
Độ dày thông dụng: 1.4 mm – 3.0 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / TCVN
Giá bán: 20.500 – 22.500 VNĐ/kg
Đặc điểm: lớp kẽm dày, tuổi thọ cao, phù hợp công trình nặng và môi trường ẩm ướt.
Tham khảo thông tin và so sánh giá với các sản phẩm cùng loại
Thông số kỹ thuật của thép hộp 60×120
Hiểu và vận dụng chính xác thông số thép hộp 60×120 quyết định an toàn, độ bền và hiệu quả kinh tế công trình. Các chỉ số như mác thép, giới hạn chảy, bền kéo, mô men quán tính là cơ sở khoa học để tính toán và mô phỏng kết cấu dưới mọi tải trọng. Thép VinaSteel cung cấp sản phẩm từ các nhà máy uy tín, tuân thủ ASTM, JIS, EN, TCVN, đảm bảo đồng nhất về đặc tính cơ lý và hóa học.
Bảng thông số kỹ thuật cập nhật đến tháng 7/2025 giúp tra cứu nhanh và lựa chọn quy cách phù hợp, tối ưu hiệu năng và kinh tế.
| Thuộc Tính Kỹ Thuật | Thông Số Chi Tiết | Diễn Giải & Ý Nghĩa Kỹ Thuật Chuyên Sâu |
| Tên Sản Phẩm | Thép hộp 60×120 | Tên gọi thương mại theo kích thước danh nghĩa của mặt cắt ngang, rộng 60mm và dài 120mm. |
| Tiêu Chuẩn Sản Xuất | ASTM A500 (Grade B, C), JIS G3466 (STKR400, STKR490), EN 10219 (S275J0H, S355J2H), TCVN 3783:1983 | Việc sản xuất theo các tiêu chuẩn này là sự bảo chứng về chất lượng, đảm bảo sản phẩm có đầy đủ chứng nhận (CO/CQ) để sử dụng trong các dự án có yêu cầu kỹ thuật cao, bao gồm cả các dự án có vốn đầu tư nước ngoài hoặc yêu cầu kiểm định nghiêm ngặt. |
| Mác Thép Phổ Biến | SS400 (JIS G3101), A36 (ASTM A36), S275JR (EN 10025), STKR400, Q235B (GB/T 700), Q345B (GB/T 1591) | Mác thép định danh cho cường độ và thành phần hóa học của vật liệu. SS400/A36 là các mác thép carbon thông dụng. Q345B/S355 là các mác thép hợp kim thấp cường độ cao, cho phép thiết kế các kết cấu nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tương đương, giúp tiết kiệm vật liệu và giảm chi phí nền móng. |
| Kích Thước Cạnh | 60mm x 120mm | Kích thước danh nghĩa của hai cạnh hình chữ nhật. |
| Độ Dày Thành Ống | 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm, 6.0mm | Độ dày là thông số quan trọng bậc nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc trưng hình học của tiết diện như diện tích (A), mô men quán tính (I), và mô men kháng uốn (W). Đây là các đại lượng cơ bản để tính toán ứng suất và độ võng, quyết định khả năng chịu tải và độ cứng của kết cấu. |
| Chiều Dài Tiêu Chuẩn | 6 mét/cây, 12 mét/cây (có thể cung cấp chiều dài khác theo yêu cầu) | Chiều dài tiêu chuẩn 6m và 12m giúp tối ưu hóa việc vận chuyển và giảm thiểu hao hụt vật liệu khi gia công. |
| Dung Sai Cho Phép | Theo tiêu chuẩn ASTM A500: Dung sai độ dày ±10%, Dung sai cạnh ±1%, Dung sai góc vuông ±2°, Dung sai độ thẳng 1/16 inch trên 3 feet (khoảng 1.6mm trên 1m). | Các dung sai được kiểm soát chặt chẽ đảm bảo tính chính xác hình học của kết cấu khi thi công, đặc biệt quan trọng đối với các liên kết yêu cầu độ chính xác cao và các kết cấu giàn không gian. |
| Thành Phần Hóa Học (Mác SS400) | Carbon (C): ~0.25%, Silic (Si): ~0.35%, Mangan (Mn): ~1.20%, Phốt pho (P): ≤ 0.04%, Lưu huỳnh (S): ≤ 0.04% | Hàm lượng Carbon quyết định độ cứng và khả năng hàn. Mangan tăng cường độ bền. Việc kiểm soát Phốt pho và Lưu huỳnh ở mức thấp giúp tăng độ dẻo dai và tránh các khuyết tật nứt giòn khi hàn. |
| Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400) | Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa, Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 16% | Giới hạn chảy là cơ sở để thiết kế theo trạng thái giới hạn, thể hiện mức ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Giới hạn bền kéo thể hiện khả năng chịu lực tối đa trước khi bị phá hủy. Độ giãn dài thể hiện độ dẻo của vật liệu, một yếu tố quan trọng trong thiết kế kháng chấn, cho phép kết cấu biến dạng lớn trước khi sụp đổ. |
Mô tả sản phẩm thép hộp 60×120
Thép hộp 60×120, hay sắt hộp 60×120, là thép kết cấu cao cấp với mặt cắt chữ nhật rỗng, sản xuất từ thép cuộn cán nóng (HRC) chất lượng cao trên dây chuyền tự động. Quy trình gồm xả băng thép, cuốn và định hình qua các lô cán, hàn cao tần (ERW) tạo đường hàn liền mạch, rồi cán định hình thành tiết diện chữ nhật 60x120mm theo tiêu chuẩn kỹ thuật.
Điểm nổi bật của thép hộp 60×120 là cấu trúc rỗng giúp tối ưu tỷ lệ độ bền/trọng lượng. So với thép đặc cùng khả năng chịu lực, sản phẩm nhẹ hơn, giảm tải lên cột và móng, tiết kiệm chi phí kết cấu, đồng thời thuận tiện và an toàn trong vận chuyển, cẩu lắp, góp phần tăng tiến độ thi công.

Phân loại sản phẩm thép hộp 60×120
Thị trường vật liệu xây dựng yêu cầu linh hoạt về môi trường, thẩm mỹ và ngân sách. Thép hộp 60×120 được phát triển với ba phiên bản bề mặt, mỗi loại có đặc tính riêng, giúp lựa chọn vật liệu tối ưu. Tại VinaSteel.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ cả ba loại chất lượng cao.
Thép hộp 60×120 đen
Thép hộp 60×120 đen là sản phẩm cơ bản và phổ biến nhất, có màu xanh đen đặc trưng từ lớp oxit sắt hình thành tự nhiên. Bề mặt thường phủ dầu mỏng để hạn chế gỉ sét, phù hợp cho môi trường khô ráo, có mái che hoặc kết cấu được sơn bảo vệ sau gia công. Ưu điểm lớn nhất là giá thành cạnh tranh, là giải pháp kinh tế cho khung kèo, dầm sàn gác lửng và chi tiết máy bên trong nhà xưởng.
Thép hộp 60×120 mạ kẽm điện phân
Thép hộp 60×120 mạ kẽm điện phân nâng cao khả năng bảo vệ và thẩm mỹ. Sản phẩm được mạ bằng cách nhúng vào dung dịch muối kẽm dưới dòng điện, tạo lớp mạ mỏng, sáng bóng và chống oxy hóa trong môi trường ẩm vừa phải. Với chi phí hợp lý, thẩm mỹ và khả năng chống gỉ, sản phẩm phù hợp cho kết cấu ngoài trời, khung biển quảng cáo, lan can cầu vượt và các chi tiết ngoại thất đòi hỏi độ hoàn thiện cao.
Thép hộp 60×120 mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp 60×120 mạ kẽm nhúng nóng là phiên bản cao cấp nhất, mang khả năng chống ăn mòn gần như tuyệt đối. Sản phẩm được nhúng vào kẽm nóng chảy (~450°C), tạo các lớp hợp kim kẽm-sắt bền vững và lớp kẽm nguyên chất dày, phủ toàn bộ bề mặt, kể cả góc cạnh.
Nhờ đó, thép chịu được môi trường khắc nghiệt như ven biển, độ ẩm cao hay hóa chất công nghiệp. Mặc dù chi phí ban đầu cao, tuổi thọ lên đến 50 năm hoặc hơn mà không cần bảo trì, biến đây thành giải pháp kinh tế cho công trình trọng điểm.
Đặc điểm nổi của sản phẩm
Thép hộp 60×120 được xem là một trong những vật liệu kết cấu hiệu quả và linh hoạt nhất, nhờ sự hội tụ của các đặc tính kỹ thuật ưu việt, mang lại giá trị vượt trội cho các nhà đầu tư và đơn vị thi công.
- Khả năng chịu uốn và vượt nhịp lớn: Với chiều cao 120mm, thép hộp 60×120 chịu mô men uốn tốt, dùng làm dầm hay kèo vượt khẩu độ lớn mà độ võng vẫn an toàn, tạo không gian rộng rãi.
- Độ cứng vững và chống xoắn: Tiết diện hộp kín mang lại độ cứng chống xoắn vượt trội so với thép hình I hoặc C cùng chiều cao, phù hợp cho kết cấu chịu tải lệch tâm hoặc giàn không gian.
- Tối ưu trọng lượng kết cấu: Dù chịu lực tương đương thép hình khác, thép hộp 60×120 nhẹ hơn, giảm tải tĩnh, tiết kiệm chi phí móng và thuận lợi vận chuyển, cẩu lắp.
- Độ bền lâu dài: Khi mạ kẽm nhúng nóng, thép chống ăn mòn nhiều thập kỷ; lớp mạ dày theo ASTM A123 có thể bảo vệ đến 70 năm, giảm chi phí bảo trì.
- Thẩm mỹ và linh hoạt: Bề mặt phẳng, góc sắc nét, dễ sơn màu hoặc để lộ, phù hợp với kiến trúc hiện đại, công nghiệp.
- Hiệu quả kinh tế: Chi phí đầu tư hợp lý, bảo trì thấp và tuổi thọ cao tạo tổng chi phí sở hữu thấp, mang lại lợi ích tối ưu cho chủ đầu tư.

Ứng dụng sản phẩm sắt hộp
Với khả năng chịu lực vượt trội và tính đa dụng, thép hộp 60×120 là thành phần không thể thiếu trong các kết cấu xây dựng và cơ khí hiện đại.
Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm
Quy trình lắp đặt thép hộp 60×120 đòi hỏi sự chính xác và tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo an toàn và chất lượng cao nhất cho công trình.
Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra vật tư
Kiểm tra CO/CQ, đối chiếu mác thép, độ dày với bản vẽ. Đảm bảo thép thẳng, không cong vênh hay móp méo quá giới hạn.
Bước 2: Gia công cấu kiện tại xưởng
Cắt, khoan, tổ hợp cấu kiện theo shop drawing bằng thiết bị CNC hoặc plasma. Thực hiện hàn theo WPS đã duyệt và kiểm tra mối hàn bằng NDT (siêu âm UT, thẩm thấu PT) với các liên kết quan trọng.
Bước 3: Vận chuyển và lắp dựng tại công trường
Vận chuyển cấu kiện, chằng buộc và kê đệm cẩn thận. Lắp dựng theo biện pháp thi công, dùng thiết bị nâng phù hợp và bu lông tạm thời để định vị.
Bước 4: Căn chỉnh và hoàn thiện liên kết
Căn chỉnh hệ kết cấu đúng cao độ, vị trí, độ thẳng đứng bằng thiết bị trắc đạc. Xiết bu lông cường độ cao theo mô men quy định hoặc hoàn thiện hàn tại công trường. Sơn dặm vá các vị trí trầy xước.

Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm
Bảo quản đúng cách thép hộp 60×120 tại công trường là yếu tố quan trọng giúp duy trì chất lượng vật liệu trước khi đưa vào lắp dựng.
- Vị trí bảo quản: Chọn khu vực bằng phẳng, khô ráo, có khả năng thoát nước tốt.
- Kê đệm: Tuyệt đối không để thép tiếp xúc trực tiếp với nền đất. Sử dụng các thanh gỗ hoặc gối bê tông có chiều cao tối thiểu 30cm để kê thép. Khoảng cách giữa các gối kê không quá 2.5m để tránh thép bị võng.
- Phân loại và sắp xếp: Xếp thép thành từng chồng ngay ngắn, phân loại theo độ dày và chiều dài để dễ dàng quản lý và lấy ra sử dụng. Không xếp chồng quá cao để đảm bảo an toàn.
- Che phủ: Luôn sử dụng bạt chống thấm để che phủ toàn bộ đống thép, bảo vệ khỏi tác động trực tiếp của mưa và nắng.

Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm
Lựa chọn đúng bề mặt thép hộp 60×120 ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ, chi phí bảo trì và giá trị công trình.
- Thép hộp đen: Phù hợp kết cấu trong nhà, được che chắn, không tiếp xúc độ ẩm hay môi trường ăn mòn; sơn phủ theo thiết kế, tối ưu chi phí vật liệu ban đầu.
- Thép hộp mạ kẽm điện phân: Dùng cho kết cấu trang trí, môi trường ít ăn mòn; bề mặt sáng đẹp, nhưng ít phổ biến với tiết diện lớn 60×120.
- Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: Bắt buộc cho công trình ngoài trời, môi trường khắc nghiệt như nhà xưởng công nghiệp, ven biển, giàn năng lượng mặt trời; chi phí đầu tư cao bù lại gần như không tốn bảo trì nhiều năm.

Tại Sao Khách Hàng Nên Mua Thép Hộp 60×120 Tại VinaSteel.vn
Trong thị trường vật liệu xây dựng, chọn nhà cung cấp uy tín quyết định chất lượng và thành công dự án. VinaSteel.vn là đối tác tin cậy của hàng ngàn nhà thầu và chủ đầu tư.
- Chất lượng đảm bảo: 100% thép hộp 60×120 chính hãng, nguồn gốc rõ ràng từ Hòa Phát, Hoa Sen, kèm chứng chỉ CO/CQ hợp pháp.
- Giá cạnh tranh: Là nhà phân phối chiến lược cấp 1, chúng tôi cung cấp giá gốc cùng hệ thống logistics hiệu quả.
- Năng lực cung ứng: Kho bãi lớn, hàng hóa dồi dào, đa dạng quy cách, sẵn sàng đáp ứng đơn hàng lớn và tiến độ dự án.
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm hỗ trợ lựa chọn vật liệu tối ưu về kỹ thuật và chi phí.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng tận công trình toàn quốc, cắt theo yêu cầu, quy trình chuyên nghiệp, thanh toán linh hoạt.
Hãy để VinaSteel đồng hành cùng bạn xây dựng công trình bền vững. Liên hệ ngay để nhận báo giá thép hộp 60×120 mới nhất và tư vấn miễn phí.














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.