Thép Hộp 30×30

Giá gốc là: 17.800 ₫.Giá hiện tại là: 17.000 ₫.

Thép Hộp 30×30 (VinaSteel)

Kích thước mặt cắt: 30mm x 30mm

Độ dày: Phổ biến từ 0.8mm đến 1.4mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây (VinaSteel có dịch vụ cắt theo yêu cầu)

Mác thép: SS400, S275JR, S355JR, CT3…

Xuất xứ: Các nhà máy uy tín trong nước và nhập khẩu.

Hotline: 0913 99 1377

Thép hộp 30×30 là một loại vật liệu thép kết cấu có mặt cắt hình vuông với kích thước cạnh 30mm, sở hữu sự linh hoạt vượt trội, độ bền cao và tính thẩm mỹ, là giải pháp lý tưởng cho vô số ứng dụng trong xây dựng dân dụng và sản xuất nội thất. Tại VinaSteel, chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt hộp vuông 30×30 đạt chuẩn, là nền tảng vững chắc cho mọi ý tưởng sáng tạo.

Việc lựa chọn đúng chủng loại và quy cách thép ống vuông 30×30 sẽ giúp công trình của bạn không chỉ đảm bảo an toàn, bền vững mà còn tối ưu hóa chi phí đầu tư một cách hiệu quả. Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào phân tích các thông số kỹ thuật, những đặc tính ưu việt và các ứng dụng thực tiễn của loại vật liệu đa năng này.

thép hộp 30×30

Thông số kỹ thuật của thép hộp 30×30

Trong kỹ thuật từ kiến trúc, xây dựng đến cơ khí, việc nắm rõ thông số vật liệu là yếu tố quyết định thành công dự án. Với thép hộp 30×30 – quy cách phổ biến và đa dụng, các chỉ số như mác thép, độ dày, giới hạn chảy và tiêu chuẩn sản xuất phản ánh chính xác khả năng chịu lực, độ dẻo và tính phù hợp của vật liệu.

Tại VinaSteel, mọi sản phẩm thép hộp 30×30 đều được tuyển chọn từ các nhà máy hàng đầu, tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn ASTM (Mỹ), JIS (Nhật), EN (Châu Âu) và TCVN (Việt Nam), đảm bảo đồng nhất chất lượng và tạo dựng niềm tin cho khách hàng.Chúng tôi cũng biên soạn bảng thông số kỹ thuật thép hộp 30×30, cập nhật mới nhất tháng 7/2025.

Bảng này giúp kỹ sư, nhà thầu và người tiêu dùng tra cứu nhanh, lựa chọn sản phẩm phù hợp, cân bằng giữa hiệu năng kỹ thuật và hiệu quả kinh tế.

Thuộc Tính Kỹ ThuậtThông Số Chi Tiết
Diễn Giải & Ý Nghĩa Kỹ Thuật
Tên Sản PhẩmThép hộp 30×30
Tên gọi thương mại theo kích thước danh nghĩa của mặt cắt ngang, là hình vuông có cạnh 30mm.
Tiêu Chuẩn Sản XuấtASTM A500/A500M, JIS G3445, EN 10219, TCVN 3783:1983
Việc sản xuất theo các tiêu chuẩn này là sự đảm bảo về dung sai kích thước, thành phần hóa học và các đặc tính cơ lý. Điều này đảm bảo sản phẩm có độ thẳng và độ vuông góc cao, giúp việc gia công, cắt, hàn và lắp ghép trở nên chính xác và dễ dàng.
Mác Thép Phổ BiếnSS400 (JIS G3101), S235JR (EN 10025), STK400 (JIS G3444), Q235B (GB/T 700)
Đây là các mác thép carbon thông dụng, có đặc tính cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo. Đặc biệt, độ dẻo tốt giúp thép dễ uốn, dễ hàn, rất phù hợp cho các ứng dụng gia công tạo hình và trang trí nghệ thuật.
Kích Thước Cạnh30mm x 30mm
Kích thước danh nghĩa của hai cạnh hình vuông.
Độ Dày Thành Ống0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 3.0mm
Độ dày (ly) là thông số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, độ cứng, khả năng chịu lực nhẹ và giá thành của sản phẩm. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là chìa khóa để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo độ bền cần thiết cho sản phẩm.
Chiều Dài Tiêu Chuẩn6 mét/cây
Chiều dài tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa việc vận chuyển bằng các phương tiện thông thường và giảm thiểu vật liệu thừa khi cắt. VinaSteel.vn cung cấp dịch vụ cắt theo quy cách riêng của từng đơn hàng.
Dung Sai Cho PhépTheo tiêu chuẩn ASTM A500: Dung sai độ dày ±10%, Dung sai cạnh ±1%, Dung sai góc vuông ±2°.
Các dung sai được kiểm soát chặt chẽ trong giới hạn cho phép đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm, giúp các chi tiết khi lắp ghép có độ chính xác và tính thẩm mỹ cao, không bị cong vênh hay lệch lạc.
Thành Phần Hóa Học (Mác SS400)Carbon (C): ~0.25%, Silic (Si): ~0.35%, Mangan (Mn): ~1.20%, Phốt pho (P): ≤ 0.045%, Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%
Tỷ lệ các nguyên tố này quyết định đến các đặc tính cơ bản của thép. Việc kiểm soát hàm lượng carbon và các tạp chất ở mức thấp giúp thép có khả năng hàn tốt, tạo ra mối hàn đẹp và chắc chắn, dễ dàng cho việc gia công.
Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400)Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa, Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 21%
Mặc dù thường được dùng trong các ứng dụng không yêu cầu chịu tải trọng kết cấu lớn, các chỉ số cơ lý này vẫn là sự đảm bảo về chất lượng và độ bền của vật liệu thép, cho thấy khả năng chống lại sự biến dạng và phá hủy dưới tác động lực.

Mô tả sản phẩm thép hộp 30×30

Thép hộp 30×30 (sắt hộp 30×30) là thép kết cấu rỗng, mặt cắt vuông đều 30mm, sản xuất từ thép tấm cán nóng hoặc nguội qua quy trình khép kín. Thép được xả băng, cán định hình, hàn cao tần (ERW) để tạo mối hàn bền chắc, sau đó cán thành tiết diện vuông 30x30mm chính xác.

Sản phẩm kết hợp cấu trúc rỗng và kích thước vừa phải, giúp trọng lượng nhẹ, dễ vận chuyển, lắp đặt, tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo độ cứng vững. Nhờ đó, thép hộp 30×30 phù hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu nhẹ, đòi hỏi cả thẩm mỹ và độ bền.

Mô tả sản phẩm thép hộp 30×30

Phân loại sản phẩm thép hộp 30×30

Để đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng và điều kiện môi trường khác nhau, thép hộp 30×30 được sản xuất với nhiều loại bề mặt xử lý. Mỗi loại đều có những đặc tính, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng riêng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu thông minh và kinh tế nhất cho sản phẩm của mình. Tại VinaSteel.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ ba loại sản phẩm chính sau đây.

Thép hộp 30×30 đen

Thép hộp đen là loại phổ biến nhất, sau khi định hình được làm nguội tự nhiên, giữ màu đen hoặc xanh đen từ lớp oxit sắt. Bề mặt thường phủ lớp dầu mỏng để hạn chế gỉ sét khi lưu kho, vận chuyển. Do không có lớp bảo vệ chuyên dụng, khả năng chống ăn mòn chỉ trung bình, thích hợp dùng trong nhà hoặc môi trường khô ráo.

Ưu điểm lớn nhất là giá thành rẻ, phù hợp cho khung bàn ghế, kệ sách, chi tiết trang trí hoặc các kết cấu sẽ được sơn phủ, sơn tĩnh điện để bảo vệ và tùy biến màu sắc.

Thép hộp 30×30 mạ kẽm điện phân

Thép hộp 30×30 mạ kẽm điện phân được phủ lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân, tạo bề mặt sáng bóng, mịn và thẩm mỹ. Lớp mạ này mỏng hơn so với mạ kẽm nhúng nóng nên khả năng chống ăn mòn ở mức vừa phải. Sản phẩm thích hợp cho các ứng dụng cần cả độ bền và vẻ ngoài đẹp, như kệ trưng bày, khung lưới, nan hoa cửa sổ, đồ gia dụng và nội thất trang trí.

Thép hộp 30×30 mạ kẽm nhúng nóng

Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng là dòng cao cấp nhất về khả năng bảo vệ. Quy trình nhúng thép vào bể kẽm nóng chảy ~450°C tạo lớp hợp kim kẽm-sắt bền vững và lớp kẽm nguyên chất dày bao phủ toàn bộ bề mặt. Nhờ lớp mạ bám chắc và dày, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt như ven biển, nhà máy hóa chất, chuồng trại chăn nuôi.

Phân loại sản phẩm thép hộp 30×30

Đặc điểm nổi của sản phẩm

Sự phổ biến rộng rãi của thép hộp 30×30 trong các ngành công nghiệp và xây dựng dân dụng đến từ những đặc tính ưu việt mà nó mang lại, tạo ra giá trị bền vững cho mọi sản phẩm và công trình.

  • Độ Bền và Độ Cứng Vững Tốt: Kích thước 30×30 cùng với các tùy chọn độ dày đa dạng mang lại độ cứng và khả năng chịu lực nén, uốn tốt cho các kết cấu nhẹ, đảm bảo sự ổn định và an toàn.
  • Tính Linh Hoạt và Đa Dụng: Đây là một trong những quy cách linh hoạt nhất, có thể được sử dụng trong hàng trăm ứng dụng khác nhau, từ làm kết cấu chịu lực phụ đến các chi tiết trang trí, đáp ứng mọi ý tưởng sáng tạo.
  • Trọng Lượng Nhẹ, Dễ Thi Công: Cấu trúc rỗng giúp sản phẩm có trọng lượng nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển, cắt, hàn và lắp đặt, giúp tiết kiệm thời gian và chi phí nhân công.
  • Tính Thẩm Mỹ Cao: Tiết diện vuông vức, các cạnh thẳng và bề mặt nhẵn mịn mang lại vẻ đẹp hiện đại, khỏe khoắn, phù hợp với nhiều phong cách thiết kế từ công nghiệp, tối giản đến hiện đại.
  • Dễ Dàng Gia Công và Liên Kết: Thép hộp 30×30 rất dễ để cắt góc, hàn, khoan lỗ. Bề mặt phẳng cũng giúp việc liên kết bằng bu lông, vít trở nên đơn giản và chính xác.
  • Hiệu Quả Kinh Tế Cao: Với giá thành hợp lý và tính đa dụng cao, thép hộp 30×30 là một giải pháp vật liệu cực kỳ kinh tế, giúp tối ưu hóa chi phí cho nhiều loại công trình và sản phẩm.
Đặc điểm nổi của sản phẩm

Ứng dụng sản phẩm

Với sự kết hợp của các đặc điểm trên, thép hộp 30×30 đã trở thành một vật liệu quen thuộc, hiện diện trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống.

  • Trong xây dựng dân dụng:
    Dùng làm khung cửa, vách ngăn, hàng rào, lan can, ban công, chuồng cọp; khung trần thạch cao, gác lửng nhỏ; giàn phơi, giàn hoa, giàn cây leo ngoài trời.
  • Trong sản xuất nội thất và hàng gia dụng:
    Làm khung bàn, ghế, giường, tủ, kệ; kệ trưng bày trong cửa hàng, siêu thị; xe đẩy, giá để đồ.
  • Trong các ứng dụng khác:
    Khung nhà lưới, nhà kính nhỏ; khung đỡ tấm năng lượng mặt trời; chi tiết máy móc, thiết bị.

Ngoài ra, với các kết cấu cần độ cứng cao hơn, khách hàng có thể tham khảo thép hộp 40×40, 50×50 trong danh mục của VinaSteel. Đội ngũ chúng tôi luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp nhất.

Ứng dụng sản phẩm

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm

Gia công đúng kỹ thuật giúp thép hộp 30×30 đạt độ bền và thẩm mỹ cao.

Bước 1: Lựa chọn và kiểm tra vật tư
Chọn đúng độ dày, loại bề mặt (đen hoặc mạ kẽm); kiểm tra cây thép thẳng, vuông vức, không móp méo hay gỉ sét.

Bước 2: Đo đạc và cắt
Lấy dấu chính xác, dùng máy cắt chuyên dụng để có vết cắt phẳng, ngọt, không ba via.

Bước 3: Gia công liên kết

  • Hàn: Điều chỉnh dòng phù hợp, mối hàn đều, chắc; làm sạch xỉ và sơn phủ lại với thép mạ kẽm.
  • Bu lông: Khoan lỗ chuẩn, dùng bu lông – ốc vít đúng kích thước để dễ tháo lắp.

Bước 4: Hoàn thiện bề mặt
Làm sạch dầu mỡ, gỉ sét; sơn ít nhất 1 lớp chống gỉ và 2 lớp sơn màu bảo vệ.

Thép Hộp 20x20
Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm

Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm

Bảo quản đúng cách giúp thép hộp 30×30 giữ chất lượng, tránh gỉ sét và hư hỏng.

  • Lưu kho trong nhà: Đặt ở nơi khô ráo, có mái che, kê trên gỗ hoặc giá đỡ cao 10–15cm để tránh ẩm.
  • Lưu kho ngoài trời (khi cần): Chọn nền cao, kê cao, che phủ bạt chống thấm và tạo độ dốc thoát nước.
  • Phân loại & sắp xếp: Tách thép đen và mạ kẽm riêng, phân theo độ dày, bó gọn có buộc dây để tránh cong vênh và dễ kiểm kê.
Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm

Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm

Lựa chọn thép hộp 30×30 (đen hoặc mạ kẽm) phụ thuộc vào môi trường sử dụng, yêu cầu thẩm mỹ và ngân sách.

  • Thép hộp đen: Dùng khi cần sơn theo thiết kế, ứng dụng trong nhà khô ráo, chi phí thấp.
  • Thép hộp mạ kẽm: Phù hợp ngoài trời, môi trường ẩm, giữ bề mặt sáng bóng, không cần sơn, chống gỉ tốt.
Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm

Tại Sao Khách Hàng Nên Mua Thép Hộp 30×30 Tại VinaSteel.vn

Giữa rất nhiều nhà cung cấp trên thị trường, Thép VinaSteel tự hào là địa chỉ đáng tin cậy, mang đến cho khách hàng không chỉ sản phẩm chất lượng mà còn là một giải pháp toàn diện và sự an tâm tuyệt đối.

  • Cam kết chất lượng: Thép hộp 30×30 tại VinaSteel.vn có nguồn gốc rõ ràng, chứng chỉ đầy đủ, đúng tiêu chuẩn, đảm bảo độ bền cho công trình.
  • Giá cả minh bạch: Nhờ lợi thế phân phối lớn, chúng tôi mang đến giá cạnh tranh, bảng giá luôn công khai giúp khách hàng dễ dự toán chi phí.
  • Nguồn hàng đa dạng: Kho bãi rộng, luôn sẵn thép hộp 30×30 đen và mạ kẽm nhiều độ dày, đáp ứng nhanh từ đơn nhỏ đến dự án lớn.
  • Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ am hiểu vật liệu, tư vấn loại thép và độ dày phù hợp với yêu cầu kỹ thuật và ngân sách.
  • Dịch vụ hỗ trợ: Giao hàng toàn quốc đúng tiến độ, hỗ trợ cắt theo yêu cầu, tiết kiệm thời gian và chi phí.

 VinaSteel.vn – đối tác tin cậy cho những công trình bền đẹp. Liên hệ hotline hoặc website để nhận báo giá thép hộp 30×30 mới nhất.

Tại Sao Khách Hàng Nên Mua Thép Hộp 30×30 Tại VinaSteel.vn

 

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Hộp 30×30”

Hotline: 0913991377
Gọi Ngay 1
Hotline: 0966387953
Gọi Ngay 2
Hotline: 0961082087
Gọi Ngay 3
Zalo
Zalo
Zalo