Thép hộp 25×50 là thép kết cấu mặt cắt chữ nhật 25x50mm, cung cấp độ cứng, khả năng chịu lực và độ bền cao cho xây dựng và cơ khí. Tại VinaSteel, sản phẩm đạt chuẩn, là nền tảng vững chắc cho mọi dự án. Lựa chọn đúng thép 25×50 giúp công trình an toàn và tối ưu chi phí. Hãy cùng khám phá thông số kỹ thuật, đặc tính và ứng dụng thực tiễn của vật liệu này.

Thông số kĩ thuật của thép hộp 25×50
Nắm rõ thông số kỹ thuật thép hộp 25×50 giúp kỹ sư và nhà thầu chọn vật liệu chính xác, đảm bảo độ bền, khả năng chịu tải và an toàn công trình. Tại VinaSteel, sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt theo ASTM, JIS, TCVN, đảm bảo đồng nhất cơ tính và hóa tính. Bảng thông số tháng 7/2025 hỗ trợ tính toán và chọn quy cách tối ưu.
| Thuộc Tính Kỹ Thuật | Thông Số Chi Tiết | Diễn Giải & Ý Nghĩa Kỹ Thuật |
| Tên Sản Phẩm | Thép hộp 25×50 | Tên gọi thương mại của sản phẩm, dựa trên kích thước mặt cắt ngang rộng 25mm và dài 50mm. |
| Tiêu Chuẩn Sản Xuất | ASTM A500, JIS G3466, EN 10219, TCVN 3783:1983 | Việc sản xuất theo các tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm có dung sai kích thước, thành phần hóa học và các đặc tính cơ lý nằm trong giới hạn cho phép, có thể sử dụng cho các công trình đòi hỏi yêu cầu kỹ thuật cao. |
| Mác Thép Phổ Biến | SS400, A36, S235JR, S275JR, STKR400, Q235B, Q345B | Mác thép quy định cường độ của vật liệu. SS400 và Q235B là các mác thép carbon thông dụng, cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo. Q345B là mác thép cường độ cao, phù hợp cho các kết cấu chịu tải trọng lớn hơn. |
| Kích Thước Cạnh | 25mm x 50mm | Kích thước danh nghĩa của mặt cắt hình chữ nhật. |
| Độ Dày Thành Ống | 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm | Độ dày (ly) là yếu tố then chốt quyết định đến trọng lượng ( kg/m ), khả năng chịu uốn (mô men kháng uốn) và giá thành. Độ dày càng lớn, khả năng chịu lực càng cao. |
| Chiều Dài Tiêu Chuẩn | 6 mét/cây (có thể cắt theo yêu cầu) | Chiều dài tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa việc vận chuyển và tính toán vật tư. VinaSteel.vn cung cấp dịch vụ cắt theo quy cách riêng của từng dự án. |
| Dung Sai Cho Phép | Theo tiêu chuẩn ASTM A500: Dung sai độ dày ±10%, Dung sai cạnh ±1%, Dung sai chiều dài ±20mm. | Các dung sai này đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm, giúp việc lắp ghép các cấu kiện trở nên chính xác và dễ dàng. |
| Thành Phần Hóa Học (Mác SS400) | Carbon (C) ≤ 0.25%, Silic (Si) ≤ 0.35%, Mangan (Mn) ≤ 1.20%, Phốt pho (P) ≤ 0.045%, Lưu huỳnh (S) ≤ 0.045% | Tỷ lệ các nguyên tố này ảnh hưởng trực tiếp đến độ cứng, độ dẻo, khả năng chống ăn mòn tự nhiên và đặc biệt là khả năng hàn của thép. |
| Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400) | Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa, Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 18% | Đây là các chỉ số cốt lõi mà kỹ sư kết cấu sử dụng để tính toán và thiết kế, đảm bảo kết cấu có thể chịu được các tải trọng dự kiến mà không bị biến dạng dẻo hoặc phá hủy. |
Ví dụ: Xà gồ mái nhịp 4–5m nên dùng thép hộp 25×50 dày 1.4–1.8mm; khung bàn ghế nội thất chỉ cần 1.1–1.2mm để vừa cứng vừa thẩm mỹ.
Mô tả sản phẩm sắt hộp 25×50
Thép hộp 25×50 (sắt hộp 25×50) là thép kết cấu mặt cắt chữ nhật, sản xuất từ thép tấm chất lượng cao bằng công nghệ xả băng, cán định hình và hàn cao tần (ERW). Cấu trúc rỗng giúp giảm trọng lượng, tối ưu độ bền, tiết kiệm vận chuyển và lắp đặt. Bề mặt có thể là thép đen, mạ kẽm điện phân hoặc nhúng nóng, đáp ứng đa dạng nhu cầu từ cơ bản đến khắc nghiệt.

Phân loại sản phẩm
Thép hộp 25×50 được phát triển với ba phiên bản bề mặt, mỗi loại có đặc tính riêng, giúp đáp ứng môi trường, thẩm mỹ và ngân sách khác nhau. Am hiểu các phiên bản sẽ giúp lựa chọn vật liệu tối ưu. Tại VinaSteel.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ cả ba loại chất lượng cao.
Thép hộp 25×50 đen
Thép hộp 25×50 đen là dạng cơ bản, phổ biến, có màu xanh đen từ lớp oxit sắt tự nhiên. Bề mặt thường phủ lớp dầu mỏng chống gỉ trong lưu kho. Không có lớp mạ bảo vệ, sản phẩm phù hợp môi trường khô ráo hoặc kết cấu được sơn phủ sau gia công. Ưu điểm là giá thành thấp, kinh tế cho khung bàn ghế, kệ nội thất, vách ngăn và chi tiết máy móc trong nhà xưởng.
Thép hộp 25×50 mạ kẽm điện phân
Thép hộp 25×50 mạ kẽm điện phân nâng cao khả năng bảo vệ và thẩm mỹ. Thép đen được nhúng vào dung dịch muối kẽm, tạo lớp mạ mỏng, sáng bóng, chống oxy hóa trong môi trường ẩm trung bình. Sản phẩm cân bằng chi phí, thẩm mỹ và chống gỉ, phù hợp làm cửa, cổng, hàng rào, lan can, khung biển quảng cáo và nội ngoại thất yêu cầu độ hoàn thiện cao.
Thép hộp 25×50 mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp 25×50 mạ kẽm nhúng nóng có khả năng chống ăn mòn gần như tuyệt đối nhờ lớp hợp kim kẽm–sắt bền chắc và lớp kẽm nguyên chất phủ kín bề mặt sau khi nhúng ở 450°C. Sản phẩm chịu được môi trường ẩm, ven biển, hóa chất, tuổi thọ đến 50 năm, giúp tiết kiệm chi phí bảo trì dài hạn.

Đặc điểm nổi bật của sắt hộp 25×50
Thép hộp 25×50 được ưa chuộng nhờ các đặc tính kỹ thuật vượt trội, mang lại giá trị bền vững cho công trình.
- Độ bền cao, chịu lực tốt: Tiết diện chữ nhật giúp tối ưu khả năng chịu uốn, thép đạt tiêu chuẩn độ bền kéo và giới hạn chảy cao, đảm bảo kết cấu ổn định.
- Trọng lượng nhẹ, dễ thi công: Kết cấu rỗng giúp giảm tải trọng, thuận tiện vận chuyển, lắp đặt và tiết kiệm chi phí nhân công.
- Linh hoạt trong thiết kế: Dễ cắt, hàn, khoan, uốn theo nhiều dạng kết cấu và ý tưởng sáng tạo.
- Chống ăn mòn tốt: Phiên bản mạ kẽm, đặc biệt nhúng nóng, bảo vệ toàn diện và tự chống gỉ ở các vết trầy xước.
- Hiệu quả kinh tế: Giá thành hợp lý, tuổi thọ cao, chi phí bảo trì thấp.
- Thẩm mỹ cao: Bề mặt nhẵn, hiện đại, dễ sơn phủ và tùy biến màu sắc theo thiết kế.

Ứng dụng sản phẩm thép họp 25×50
Nhờ các đặc tính nổi bật, thép hộp 25×50 trở thành vật liệu không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực.
Trong xây dựng công nghiệp và dân dụng:
- Xà gồ lợp mái: Phù hợp mái nhà phố, biệt thự, nhà xưởng nhỏ.
- Khung kết cấu, dầm phụ: Tăng độ ổn định cho công trình lớn.
- Hàng rào, cổng, lan can: Kết hợp độ bền và tính thẩm mỹ.
- Khung nhà tiền chế, nhà tạm: Dễ lắp ghép, tháo dỡ linh hoạt.
Trong sản xuất nội thất và trang trí:
- Khung bàn ghế, giường, tủ: Bền chắc, phù hợp phong cách công nghiệp.
- Giá kệ, kệ kho: Lưu trữ gọn gàng, chịu tải tốt.
- Giàn hoa, giàn cây leo: Thép mạ kẽm bền ngoài trời, tăng tính trang trí.
Trong các ngành công nghiệp khác:
- Khung xe cơ giới nhỏ: Dùng cho xe ba gác, xe đẩy, xe rùa.
- Khung băng tải, hệ thống đỡ: Ứng dụng trong dây chuyền sản xuất.
- Khung nhà kính, nhà lưới: Phục vụ nông nghiệp công nghệ cao.
Với nhu cầu chịu lực lớn hơn, khách hàng có thể chọn thép hộp 30×60 hoặc 40×80. Đội ngũ VinaSteel luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp tối ưu cho từng công trình.

Hướng dẫn lắp đặc và sử dụng thép hộp 25×50
Tuân thủ đúng quy trình lắp đặt giúp thép hộp 25×50 đạt hiệu quả cao, đảm bảo độ bền và an toàn công trình.
Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra
Kiểm tra thép khi nhận: đảm bảo thẳng, không cong, lớp mạ nguyên vẹn. Chuẩn bị đầy đủ dụng cụ cắt, hàn, đo và bảo hộ.
Bước 2: Đo đạc và cắt
Đo kích thước theo bản vẽ, cắt bằng máy đĩa hoặc plasma để có vết cắt phẳng, không ba via, thuận lợi cho hàn.
Bước 3: Gia công liên kết
- Hàn: Chọn dòng hàn phù hợp độ dày thép, tạo mối hàn đều, ngấu sâu. Làm sạch xỉ và sơn lại bằng sơn giàu kẽm.
- Bu lông: Khoan chính xác, dùng bu lông – ốc vít đạt cấp bền yêu cầu.
Bước 4: Lắp dựng và hoàn thiện
Lắp đúng vị trí thiết kế, căn chỉnh bằng li vô hoặc laser. Với thép đen, sơn chống gỉ và hai lớp sơn màu bảo vệ bề mặt.
Hướng dẫn cách bảo quản sắt hộp 25×50
Bảo quản thép đúng cách trước khi thi công là một bước quan trọng để duy trì chất lượng sản phẩm.

Nơi lưu trữ: Bảo quản thép ở nơi khô ráo, có mái che để tránh mưa nắng trực tiếp.
Kê đỡ: Luôn kê thép trên các thanh gỗ hoặc giá đỡ, cách mặt đất ít nhất 15cm để không khí được lưu thông và tránh hơi ẩm từ mặt đất.
Sắp xếp: Phân loại thép theo độ dày, loại bề mặt (đen/mạ kẽm) và xếp thành từng bó gọn gàng để dễ dàng quản lý và lấy ra sử dụng.
Che phủ: Trong trường hợp phải lưu kho ngoài trời, cần dùng bạt chống thấm che phủ kỹ lưỡng, đảm bảo bạt không bị đọng nước.
Cách lựa trọn bề mặt sản phẩm thép hộp 25×50
Việc đưa ra quyết định lựa chọn bề mặt thép hộp 25×50 (đen, mạ kẽm điện phân hay mạ kẽm nhúng nóng) là một bài toán cân bằng giữa môi trường sử dụng, yêu cầu thẩm mỹ và ngân sách dự án.
Khi chọn thép hộp đen:
- Dùng trong nhà, môi trường khô ráo.
- Kết cấu được sơn phủ bảo vệ kỹ.
- Ngân sách hạn chế, cần giải pháp tiết kiệm.
- Ứng dụng: Khung bàn ghế, kệ kho, chi tiết máy trong nhà xưởng.
Khi chọn thép hộp mạ kẽm điện phân:
- Cần bề mặt sáng, thẩm mỹ cao cho trang trí.
- Môi trường ăn mòn thấp – trung bình.
- Muốn cân bằng giữa chi phí và khả năng chống gỉ.
- Ứng dụng: Lan can, cửa sắt, khung biển quảng cáo, giá kệ siêu thị.
Khi chọn thép hộp mạ kẽm nhúng nóng:
- Công trình ngoài trời, chịu thời tiết khắc nghiệt.
- Khu vực ăn mòn cao: ven biển, khu công nghiệp, chăn nuôi.
- Ưu tiên tuổi thọ, độ bền, giảm bảo trì dài hạn.
- Ứng dụng: Hàng rào, khung nhà kính, giàn năng lượng mặt trời.

Tại Sao Khách Hàng Nên Mua Thép Hộp 25×50 Tại VinaSteel.vn
VinaSteel.vn là nhà cung cấp thép hộp 25×50 uy tín, mang đến sản phẩm chất lượng và giải pháp toàn diện cho công trình.
- Chất lượng đảm bảo: Thép từ nhà máy uy tín, có CO/CQ, đúng tiêu chuẩn kỹ thuật.
- Giá cạnh tranh, minh bạch: Nhờ đối tác chiến lược và logistics tối ưu, luôn cập nhật bảng giá tốt nhất.
- Đa dạng quy cách: Kho hàng lớn gồm thép hộp đen, mạ kẽm, nhiều độ dày, đáp ứng nhanh mọi đơn hàng.
- Tư vấn chuyên môn: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm hỗ trợ giải pháp tối ưu, tiết kiệm chi phí.
- Dịch vụ hỗ trợ: Giao hàng toàn quốc, gia công cắt theo yêu cầu, nhanh và tiện lợi.
VinaSteel – đối tác tin cậy cho công trình bền vững. Liên hệ ngay hotline hoặc VinaSteel.vn để nhận báo giá và tư vấn miễn phí.













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.