Thép hộp 40×40 là một loại vật liệu kết cấu thép có mặt cắt hình chữ nhật với kích thước 40mm x 40mm, được thiết kế để cung cấp khả năng chịu uốn vượt trội, độ ổn định cao và là giải pháp lý tưởng cho các kết cấu chịu lực theo một phương chủ đạo. Tại VinaSteel, chúng tôi cung cấp sản phẩm sắt hộp chữ nhật 40×40 đạt tiêu chuẩn chất lượng cao, là nền tảng vững chắc cho sự thành công của mọi dự án.
Việc lựa chọn đúng chủng loại và quy cách thép ống chữ nhật 40×40 không chỉ đảm bảo an toàn tuyệt đối cho kết cấu mà còn góp phần tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả đầu tư dài hạn. Hãy cùng chúng tôi đi sâu vào phân tích các thông số kỹ thuật, những đặc tính ưu việt và các ứng dụng thực tiễn của loại vật liệu xương sống này.

Thông số kỹ thuật của thép hộp 40×40
Trong xây dựng và kết cấu thép, nắm vững thông số kỹ thuật là yếu tố quyết định sự an toàn, bền vững và kinh tế của công trình. Với thép hộp 40×40 – quy cách phổ biến cho các kết cấu chịu lực, các chỉ số như mác thép, giới hạn chảy, giới hạn bền kéo là cơ sở để kỹ sư tính toán khả năng chịu tải trước tĩnh tải, hoạt tải và gió.
Tại VinaSteel, mọi sản phẩm thép hộp 40×40 đều có nguồn gốc từ nhà máy uy tín, sản xuất trên dây chuyền hiện đại, kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN và TCVN.Chúng tôi cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết, cập nhật đến tháng 7/2025, giúp kỹ sư và kiến trúc sư tra cứu, thiết kế, bóc tách khối lượng và lập dự toán, lựa chọn sản phẩm tối ưu cả về kỹ thuật lẫn chi phí.
| Thuộc Tính Kỹ Thuật | Thông Số Chi Tiết | Diễn Giải & Ý Nghĩa Kỹ Thuật Chuyên Sâu |
| Tên Sản Phẩm | Thép hộp 40×40 | Tên gọi thương mại theo kích thước danh nghĩa của mặt cắt ngang, rộng 40mm và cao 40mm. |
| Tiêu Chuẩn Sản Xuất | ASTM A500 (Grade B, C), JIS G3466 (STKR400, STKR490), EN 10219 (S275J0H, S355J2H), TCVN 3783:1983 | Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm có thể được sử dụng trong các dự án có vốn đầu tư nước ngoài hoặc yêu cầu kỹ thuật cao, với đầy đủ chứng nhận chất lượng (CO/CQ). |
| Mác Thép Phổ Biến | SS400 (JIS G3101), A36 (ASTM A36), S275JR (EN 10025), STKR400, Q235B (GB/T 700), Q345B (GB/T 1591) | Mác thép quy định cường độ và thành phần hóa học của vật liệu. SS400/A36 là mác thép carbon thông dụng. Q345B/S355 là các mác thép hợp kim thấp cường độ cao, cho phép thiết kế các kết cấu nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực. |
| Kích Thước Cạnh | 40mm x 40mm | Kích thước danh nghĩa của hai cạnh hình chữ nhật. |
| Độ Dày Thành Ống | 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm | Độ dày (ly) là thông số quan trọng nhất. Nó quyết định trực tiếp đến các đặc trưng hình học của tiết diện như diện tích (A), mô men quán tính (I), và mô men kháng uốn (W), là các đại lượng cơ bản để tính toán ứng suất và độ võng của kết cấu. |
| Chiều Dài Tiêu Chuẩn | 6 mét/cây, 12 mét/cây (có thể cung cấp chiều dài khác theo yêu cầu) | Chiều dài tiêu chuẩn 6m và 12m giúp tối ưu hóa việc vận chuyển bằng các phương tiện thông thường và giảm thiểu vật liệu thừa khi cắt. |
| Dung Sai Cho Phép | Theo tiêu chuẩn ASTM A500: Dung sai độ dày ±10%, Dung sai cạnh ±1%, Dung sai góc vuông ±2°, Dung sai độ thẳng 1/16 inch trên 3 feet. | Các dung sai này đảm bảo tính lắp lẫn và độ chính xác hình học của kết cấu khi thi công, đặc biệt quan trọng đối với các kết cấu giàn không gian hoặc yêu cầu độ chính xác cao. |
| Thành Phần Hóa Học (Mác SS400) | Carbon (C): ~0.25%, Silic (Si): ~0.35%, Mangan (Mn): ~1.20%, Phốt pho (P): ≤ 0.04%, Lưu huỳnh (S): ≤ 0.04% | Hàm lượng Carbon quyết định độ cứng và khả năng hàn. Hàm lượng Mangan tăng cường độ bền. Việc kiểm soát P và S ở mức thấp giúp tăng độ dẻo và tránh các khuyết tật khi hàn. |
| Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400) | Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa, Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 16% | Giới hạn chảy là mức ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng dẻo, là cơ sở để thiết kế theo trạng thái giới hạn. Giới hạn bền kéo thể hiện khả năng chịu lực tối đa trước khi bị phá hủy. Độ giãn dài thể hiện độ dẻo của vật liệu, khả năng biến dạng lớn trước khi bị phá hủy. |
Mô tả sản phẩm thép hộp 40×40
Thép hộp 40×40 (hay sắt hộp 40×40) là thép kết cấu rỗng có mặt cắt chữ nhật, sản xuất từ thép cuộn cán nóng. Quy trình gồm xả băng thép, cuộn – cán định hình, hàn cao tần (ERW) để nối mép thép tạo đường hàn bền chắc, sau đó cán thành tiết diện 40x40mm với độ chính xác cao.
Ưu điểm lớn của thép hộp 40×40 nằm ở cấu trúc rỗng, tối ưu tỷ lệ bền – nhẹ. So với thép đặc cùng kích thước, thép hộp này nhẹ hơn, giúp giảm tải trọng lên móng và cột, tiết kiệm chi phí kết cấu, đồng thời thuận lợi cho vận chuyển, lắp dựng và rút ngắn tiến độ thi công.

Phân loại sản phẩm thép hộp 40×40
Để thích ứng với các điều kiện làm việc, yêu cầu về tuổi thọ và ngân sách khác nhau của mỗi dự án, thép hộp 40×40 được phân thành ba loại chính dựa trên phương pháp xử lý bề mặt.
Mỗi loại mang một đặc tính riêng, và việc lựa chọn đúng đắn sẽ quyết định đến độ bền và hiệu quả kinh tế của công trình. Tại VinaSteel.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ các lựa chọn này để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Thép hộp 40×40 đen
Thép hộp đen là dòng sản phẩm cơ bản, giữ nguyên bề mặt sau cán, có màu xanh đen của lớp oxit tự nhiên và thường được phủ dầu bảo quản mỏng.
Do không có lớp mạ, khả năng chống ăn mòn hạn chế, phù hợp dùng trong nhà hoặc các kết cấu sẽ sơn bảo vệ sau gia công. Ưu điểm lớn nhất là giá thành thấp, được ưa chuộng cho khung kèo, dầm sàn và chi tiết máy trong nhà xưởng.
Thép hộp 40×40 mạ kẽm điện phân
Thép hộp 40×40 mạ kẽm điện phân được phủ lớp kẽm mỏng sáng bóng, mịn và đồng đều, mang lại vẻ ngoài hiện đại cùng khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép đen trong môi trường độ ẩm trung bình. Với sự cân bằng giữa chi phí, thẩm mỹ và độ bền, sản phẩm thích hợp cho cửa sắt, hàng rào, lan can, khung treo và các ứng dụng nội ngoại thất ở đô thị ít ô nhiễm.
Thép hộp 40×40 mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp 40×40 mạ kẽm nhúng nóng được phủ lớp kẽm dày, bền chắc nhờ quy trình nhúng toàn bộ cây thép vào bể kẽm nóng chảy ~450°C. Lớp mạ bao phủ toàn diện, kể cả góc cạnh và bên trong ống, mang lại khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt như ven biển, nhà máy hóa chất hay nông nghiệp ẩm ướt. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao hơn, sản phẩm có tuổi thọ hàng chục năm không cần bảo trì, là lựa chọn kinh tế lâu dài.

Đặc điểm nổi của sản phẩm thép hộp 40×40
Thép hộp 40×40 được các chuyên gia trong ngành xây dựng và cơ khí đánh giá cao nhờ sự kết hợp của nhiều đặc tính kỹ thuật vượt trội, mang lại hiệu quả và sự an tâm cho người sử dụng.
- Khả Năng Chịu Lực Uốn Vượt Trội: Với tỷ lệ cạnh lớn và kích thước cao, tiết diện 140×40 có mô men quán tính và mô men kháng uốn theo phương cạnh dài rất cao. Điều này làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng cho các cấu kiện chịu uốn như dầm, xà gồ, kèo, cho phép vượt được những nhịp lớn mà vẫn đảm bảo độ võng trong giới hạn cho phép.
- Độ Cứng Vững và Ổn Định Cao: Kích thước lớn và độ dày đa dạng giúp sản phẩm có khả năng chống lại các hiện tượng mất ổn định do uốn dọc và uốn xoắn, đảm bảo sự an toàn tổng thể cho hệ kết cấu.
- Tỷ Lệ Độ Bền Trên Trọng Lượng Ưu Việt: Mặc dù có khả năng chịu lực lớn, nhưng nhờ cấu trúc rỗng, thép hộp 140×40 vẫn duy trì được trọng lượng tương đối nhẹ, giúp tối ưu hóa thiết kế, giảm chi phí cho hệ móng và thuận lợi cho quá trình vận chuyển, thi công.
- Độ Bền và Tuổi Thọ Lâu Dài: Khi được bảo vệ bằng lớp mạ kẽm nhúng nóng, sản phẩm có thể chống chịu sự ăn mòn của môi trường trong nhiều thập kỷ, ngay cả trong những điều kiện khắc nghiệt nhất. Điều này giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa, mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
- Tính Đa Dụng và Linh Hoạt: Thép hộp 140×40 có thể được ứng dụng trong vô số các hạng mục khác nhau, từ kết cấu nhà xưởng, nhà tiền chế đến các chi tiết cơ khí, nội thất, chứng tỏ sự linh hoạt vượt trội của nó.
- Hiệu Quả Kinh Tế: So với việc sử dụng các cấu kiện thép hình chữ I, H có cùng khả năng chịu lực cho các nhịp vừa và nhỏ, thép hộp 140×40 thường mang lại hiệu quả kinh tế cao hơn do giá thành vật liệu và chi phí gia công thấp hơn.

Ứng dụng sản phẩm
Thép hộp 40×40 với độ bền cao được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
- Xây dựng công nghiệp: Làm khung kèo, xà gồ, dầm sàn, gác lửng, cột và khung đỡ hệ thống kỹ thuật.
- Xây dựng dân dụng – thương mại: Dùng cho nhà tiền chế, dầm cột công trình, khung mái che, cổng lớn và hàng rào kiên cố.
- Ngành công nghiệp khác: Khung gầm xe tải, máy móc, giàn khoan ngoài khơi, hệ thống pin năng lượng mặt trời.
Ngoài ra, VinaSteel.vn cung cấp thép hộp kích thước lớn hơn như 50×50, 150×100 và hỗ trợ tư vấn giải pháp kết cấu tối ưu.

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm
Quy trình lắp đặt thép hộp 40×40 đúng kỹ thuật đảm bảo an toàn và độ bền công trình.
Bước 1: Kiểm tra vật tư
Đảm bảo thép thẳng, đúng quy cách, không khuyết tật; chuẩn bị bản vẽ và thiết bị thi công.
Bước 2: Gia công cấu kiện
Cắt, khoan, tổ hợp theo bản vẽ bằng thiết bị chính xác. Liên kết hàn cần làm sạch bề mặt, chọn que/dây hàn phù hợp và do thợ tay nghề thực hiện.
Bước 3: Lắp dựng kết cấu
Cẩu lắp theo biện pháp thi công an toàn, dùng liên kết tạm định vị, căn chỉnh bằng máy đo đạt chuẩn cao độ và vị trí.
Bước 4: Hoàn thiện
Hoàn tất liên kết hàn hoặc bu lông, làm sạch bề mặt, sơn chống gỉ và sơn hoàn thiện cho thép đen.

Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm
Bảo quản thép đúng cách tại công trường giúp duy trì chất lượng vật liệu và tránh các tổn thất không đáng có.
- Khu vực bảo quản: Bố trí khu vực tập kết vật liệu bằng phẳng, khô ráo, cao hơn mặt bằng chung để tránh ngập úng.
- Kê đệm: Tuyệt đối không để thép tiếp xúc trực tiếp với nền đất. Sử dụng các thanh gỗ hoặc gối bê tông để kê thép cao khỏi mặt đất ít nhất 30cm.
- Phân loại: Sắp xếp thép theo từng loại quy cách, độ dày riêng biệt để dễ dàng quản lý, kiểm kê và xuất dùng.
- Che phủ: Sử dụng bạt chống thấm để che phủ toàn bộ đống thép, bảo vệ khỏi mưa nắng.

Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm
Lựa chọn đúng loại bề mặt thép hộp 40×40 là một quyết định đầu tư thông minh, ảnh hưởng trực tiếp đến tuổi thọ và chi phí vòng đời của công trình.
Hãy chọn Thép Hộp Đen khi: Kết cấu của bạn được sử dụng hoàn toàn trong nhà, không chịu tác động của thời tiết, và sẽ được bao che hoặc sơn phủ kỹ lưỡng. Đây là giải pháp tiết kiệm chi phí ban đầu nhất.
Hãy chọn Thép Hộp Mạ Kẽm Điện Phân khi: Bạn cần một sản phẩm có bề mặt sáng, đẹp, sử dụng cho các hạng mục có tính trang trí ở môi trường ít ăn mòn.
Hãy chọn Thép Hộp Mạ Kẽm Nhúng Nóng khi: Công trình của bạn đặt ở ngoài trời, ven biển, trong nhà xưởng hóa chất, hoặc bất kỳ môi trường khắc nghiệt nào. Chi phí ban đầu cao hơn sẽ được bù đắp hoàn toàn bởi tuổi thọ vượt trội và chi phí bảo trì gần như bằng không.

Tại Sao Khách Hàng Nên Mua Thép Hộp 40×40 Tại VinaSteel.vn
Giữa một thị trường vật liệu xây dựng rộng lớn, VinaSteel.vn đã xây dựng được vị thế là một thương hiệu uy tín, một đối tác tin cậy của các nhà thầu và chủ đầu tư lớn nhờ vào những giá trị khác biệt và cam kết nhất quán.
- Chất lượng sản phẩm: 100% thép hộp 40×40 chính hãng, nguồn gốc rõ ràng, kèm chứng từ CO/CQ đầy đủ, đảm bảo pháp lý và nghiệm thu công trình.
- Giá gốc từ nhà máy: Là đối tác chiến lược của nhiều thương hiệu thép lớn, chúng tôi mang đến bảng giá cạnh tranh, giúp tối ưu chi phí dự án.
- Năng lực cung ứng: Kho bãi quy mô lớn, hàng hóa đa dạng, đủ năng lực đáp ứng đơn hàng lớn và giao nhanh cho các dự án trọng điểm.
- Tư vấn kỹ thuật: Đội ngũ kỹ sư, chuyên gia sẵn sàng hỗ trợ lựa chọn giải pháp kết cấu tối ưu cả kỹ thuật lẫn chi phí.
- Dịch vụ hậu mãi: Giao hàng tận công trình toàn quốc, hỗ trợ cắt thép theo yêu cầu, chính sách bán hàng linh hoạt, quy trình chuyên nghiệp.
- Cam kết: VinaSteel đồng hành cùng bạn xây dựng công trình bền vững. Liên hệ ngay để nhận báo giá thép hộp 40×40 mới nhất và tư vấn miễn phí.












Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.