Thép Hộp 20×20

Giá gốc là: 18.700 ₫.Giá hiện tại là: 18.000 ₫.

Thép Hộp 20×20 (VinaSteel)

Kích thước mặt cắt: 20mm x 20mm

Độ dày: Phổ biến từ 0.8mm đến 1.4mm

Chiều dài tiêu chuẩn: 6 mét/cây (VinaSteel có dịch vụ cắt theo yêu cầu)

Mác thép: SS400, S275JR, S355JR, CT3…

Xuất xứ: Các nhà máy uy tín trong nước và nhập khẩu

Hotline: 0913 99 1377

Thép hộp 20×20 là loại vật liệu thép có cấu trúc rỗng bên trong, mặt cắt hình vuông với kích thước cạnh 20mm, là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi sự cân bằng giữa độ bền, trọng lượng nhẹ và tính thẩm mỹ. Tại VinaSteel, chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện về sản phẩm sắt hộp vuông này, đảm bảo chất lượng và quy cách chuẩn xác cho mọi nhu cầu.

Việc lựa chọn đúng chủng loại thép ống vuông 20×20 sẽ là nền tảng giúp công trình và sản phẩm của bạn đạt được độ bền tối ưu và vẻ đẹp tinh tế. Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về thông số kỹ thuật, các đặc tính ưu việt và những ứng dụng đa dạng của loại vật liệu này.

thép hộp 20×20

Thông số kỹ thuật của thép hộp 20×20

Trong mọi dự án xây dựng, nội thất hay cơ khí, hiểu rõ thông số kỹ thuật là cơ sở quyết định chất lượng, độ bền và an toàn. Với thép hộp 20×20, các thông số như mác thép, độ dày, giới hạn chảy và tiêu chuẩn sản xuất giúp đánh giá khả năng chịu lực, độ dẻo và tính phù hợp của vật liệu.

Tại VinaSteel, sản phẩm được chọn từ các nhà máy uy tín, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN và TCVN, đảm bảo chất lượng đồng nhất. Chúng tôi cung cấp bảng thông số kỹ thuật chi tiết cập nhật đến tháng 7/2025, hỗ trợ khách hàng chọn quy cách tối ưu, cân bằng hiệu năng và chi phí.

Thuộc Tính Kỹ ThuậtThông Số Chi Tiết
Diễn Giải & Ý Nghĩa Kỹ Thuật
Tên Sản PhẩmThép hộp 20×20
Tên gọi thương mại theo kích thước danh nghĩa của mặt cắt ngang, là hình vuông có cạnh 20mm.
Tiêu Chuẩn Sản XuấtASTM A500/A500M, JIS G3445, EN 10219, TCVN 3783:1983
Việc sản xuất theo các tiêu chuẩn này là sự đảm bảo về dung sai kích thước, thành phần hóa học và các đặc tính cơ lý. Điều này đảm bảo sản phẩm có độ thẳng và độ vuông góc cao, giúp việc gia công, cắt, hàn và lắp ghép trở nên chính xác và dễ dàng.
Mác Thép Phổ BiếnSS400 (JIS G3101), S235JR (EN 10025), STK400 (JIS G3444), Q235B (GB/T 700)
Đây là các mác thép carbon thông dụng, có đặc tính cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo. Đặc biệt, độ dẻo tốt giúp thép dễ uốn, dễ hàn, rất phù hợp cho các ứng dụng gia công tạo hình và trang trí nghệ thuật.
Kích Thước Cạnh20mm x 20mm
Kích thước danh nghĩa của hai cạnh hình vuông.
Độ Dày Thành Ống0.8mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm
Độ dày (ly) là thông số quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, độ cứng, khả năng chịu lực nhẹ và giá thành của sản phẩm. Việc lựa chọn độ dày phù hợp là chìa khóa để tối ưu hóa chi phí và đảm bảo độ bền cần thiết cho sản phẩm.
Chiều Dài Tiêu Chuẩn6 mét/cây
Chiều dài tiêu chuẩn giúp tối ưu hóa việc vận chuyển bằng các phương tiện thông thường và giảm thiểu vật liệu thừa khi cắt. VinaSteel.vn cung cấp dịch vụ cắt theo quy cách riêng của từng đơn hàng.
Dung Sai Cho PhépTheo tiêu chuẩn ASTM A500: Dung sai độ dày ±10%, Dung sai cạnh ±1%, Dung sai góc vuông ±2°.
Các dung sai được kiểm soát chặt chẽ trong giới hạn cho phép đảm bảo tính nhất quán của sản phẩm, giúp các chi tiết khi lắp ghép có độ chính xác và tính thẩm mỹ cao, không bị cong vênh hay lệch lạc.
Thành Phần Hóa Học (Mác SS400)Carbon (C): ~0.25%, Silic (Si): ~0.35%, Mangan (Mn): ~1.20%, Phốt pho (P): ≤ 0.045%, Lưu huỳnh (S): ≤ 0.045%
Tỷ lệ các nguyên tố này quyết định đến các đặc tính cơ bản của thép. Việc kiểm soát hàm lượng carbon và các tạp chất ở mức thấp giúp thép có khả năng hàn tốt, tạo ra mối hàn đẹp và chắc chắn, dễ dàng cho việc gia công.
Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400)Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa, Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 21%
Mặc dù thường được dùng trong các ứng dụng không yêu cầu chịu tải trọng kết cấu lớn, các chỉ số cơ lý này vẫn là sự đảm bảo về chất lượng và độ bền của vật liệu thép, cho thấy khả năng chống lại sự biến dạng và phá hủy dưới tác động lực.

Mô tả sản phẩm thép hộp 20×20

Thép hộp 20×20, hay sắt hộp 20×20, là thép kết cấu rỗng, mặt cắt vuông 20mm. Sản phẩm được làm từ thép tấm cán nóng hoặc cán nguội chất lượng cao qua quy trình hiện đại: xả băng thép, cán định hình ống tròn, hàn cao tần ERW liền mạch, rồi cán tạo tiết diện vuông 20x20mm chính xác.

Cấu trúc rỗng giúp thép nhẹ, dễ vận chuyển, gia công và lắp đặt, tiết kiệm vật liệu. Kích thước 20x20mm tạo vẻ thanh mảnh, tinh tế, phù hợp cho nội thất, hàng gia dụng và chi tiết cơ khí nhỏ yêu cầu thẩm mỹ cao.

Mô tả sản phẩm thép hộp 20×20

Phân loại sản phẩm thép hộp 20×20

Để đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng và điều kiện môi trường khác nhau, thép hộp 20×20 được sản xuất với nhiều loại bề mặt xử lý. Mỗi loại đều có những đặc tính, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng riêng.

Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu thông minh và kinh tế nhất cho sản phẩm của mình. Tại VinaSteel.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ ba loại sản phẩm chính sau đây.

Thép hộp 20×20 đen

Thép hộp đen là loại cơ bản nhất, làm nguội tự nhiên, giữ màu đen hoặc xanh đen của oxit sắt, bề mặt có lớp dầu mỏng bảo quản, hạn chế gỉ sét. Khả năng chống ăn mòn trung bình, phù hợp dùng trong nhà, môi trường khô ráo. Ưu điểm lớn là giá rẻ, là giải pháp kinh tế cho nội thất như khung bàn ghế, kệ sách, chi tiết trang trí, hoặc các kết cấu sẽ được sơn phủ, cho phép tùy biến màu sắc.

Thép hộp 20×20 mạ kẽm điện phân

Thép hộp 20×20 mạ kẽm điện phân được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân, tạo bề mặt sáng bóng, mịn và thẩm mỹ. Lớp mạ mỏng hơn mạ nhúng nóng, khả năng chống ăn mòn vừa phải. Sản phẩm phù hợp cho gia dụng, kệ trưng bày, khung lưới, nan cửa sổ và các chi tiết nội thất không cần sơn, giữ nguyên vẻ đẹp kim loại.

Thép hộp 20×20 mạ kẽm nhúng nóng

Thép hộp 20×20 mạ kẽm nhúng nóng là dòng cao cấp nhất về bảo vệ. Thép được làm sạch rồi nhúng vào kẽm nóng (~450°C), tạo lớp hợp kim kẽm-sắt bền vững, phủ ngoài lớp kẽm dày, bám chắc toàn bộ bề mặt, kể cả góc cạnh.

Nhờ vậy, sản phẩm chống ăn mòn vượt trội, chịu được môi trường khắc nghiệt như ven biển, nhà máy hóa chất, chuồng trại. Mặc dù chi phí cao và ít phổ biến cho kích thước nhỏ, đây là lựa chọn tối ưu cho ứng dụng ngoài trời đòi hỏi độ bền tối đa.

Đặc điểm nổi của sản phẩm

Sự ưa chuộng của thép hộp 20×20 trong các ngành công nghiệp sáng tạo và sản xuất đến từ những đặc tính ưu việt mà nó mang lại, tạo ra giá trị bền vững cho mọi sản phẩm.

  • Trọng lượng nhẹ và thanh mảnh: Cấu trúc rỗng và kích thước nhỏ giúp vận chuyển, lắp đặt dễ dàng, giảm chi phí.
  • Độ cứng và bền: Thép hộp 20×20 đủ chắc để làm khung chịu lực nhẹ, đảm bảo ổn định.
  • Thẩm mỹ cao: Tiết diện vuông, cạnh thẳng, bề mặt nhẵn mịn (đặc biệt loại mạ kẽm) phù hợp nhiều phong cách thiết kế.
  • Dễ gia công: Có thể cắt, hàn, uốn, khoan dễ dàng, tạo hình phức tạp và mối nối tinh xảo.
  • Bề mặt dễ sơn: Nền lý tưởng cho sơn tĩnh điện, lớp sơn bền và đều màu.
  • Kinh tế: Giá hợp lý, phù hợp sản xuất hàng loạt nội thất, gia dụng và trang trí, tối ưu chi phí sản phẩm.
Đặc điểm nổi của sản phẩm

Ứng dụng sản phẩm

Với sự kết hợp của các đặc điểm trên, thép hộp 20×20 đã trở thành một vật liệu không thể thiếu, hiện diện trong rất nhiều lĩnh vực của đời sống.

Ứng dụng trong sản xuất nội thất và gia dụng:
Khung chân bàn, ghế, đôn; kệ sách, kệ trang trí, kệ nhà tắm; khung gương, tranh; thanh treo quần áo, giá phơi; khung giỏ, sọt đựng đồ.

Trong quảng cáo và trang trí:
Khung biển hiệu, menu, standee; vách ngăn CNC, vách trang trí; nan, hoa văn cửa sổ, cửa đi, lan can.

Các ứng dụng khác:
Lồng, chuồng cho chim, thú cưng; khung mô hình kiến trúc, kỹ thuật; chi tiết cơ khí; khung lưới bảo vệ quạt, máy móc nhỏ.

Gợi ý mở rộng:
Với kết cấu cần cứng cáp hơn, có thể tham khảo thép hộp 25×25 hoặc 30×30. Đội ngũ VinaSteel luôn sẵn sàng tư vấn giải pháp phù hợp.

Ứng dụng sản phẩm

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm

Việc gia công và sử dụng thép hộp 20×20 đúng kỹ thuật sẽ giúp tạo ra những sản phẩm cuối cùng có độ bền và thẩm mỹ cao nhất.

Bước 1: Lựa chọn và kiểm tra vật tư
Chọn độ dày và loại bề mặt (đen hoặc mạ kẽm) phù hợp. Kiểm tra cây thép thẳng, cạnh vuông, không móp méo hay gỉ nặng.

Bước 2: Đo đạc và cắt
Dùng thước kẹp và bút dấu để lấy dấu chính xác. Sử dụng máy cắt đĩa lưỡi mỏng để cắt phẳng, không ba via, không biến dạng tiết diện.

Bước 3: Gia công liên kết

  • Hàn: Dùng máy TIG hoặc MIG dòng nhỏ cho thép mỏng, mài nhẵn mối hàn sau khi hoàn tất.
  • Liên kết nguội: Dùng ke góc, pát, vít tự khoan để tạo liên kết vuông góc mà không cần hàn.

Bước 4: Hoàn thiện bề mặt
Làm sạch bề mặt thép đen bằng giấy nhám hoặc máy chà, loại bỏ dầu mỡ và gỉ sét. Sơn phủ: ưu tiên sơn tĩnh điện; nếu sơn thủ công, ít nhất một lớp chống gỉ và hai lớp màu hoàn thiện.

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm

Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm

Lưu kho trong nhà:

  • Bảo quản nơi khô ráo, có mái che, tránh mưa nắng.
  • Kê thép trên thanh gỗ hoặc giá đỡ, cách mặt đất ≥10cm.
  • Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn như axit, muối.

Phân loại và sắp xếp:

  • Đặt thép đen và thép mạ kẽm riêng biệt.
  • Phân loại theo độ dày, buộc thành bó gọn gàng để tránh cong vênh, dễ kiểm kê và xuất kho.
Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm

Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm

Việc lựa chọn bề mặt thép hộp 20×20 (đen hay mạ kẽm) phụ thuộc vào ba yếu tố chính: mục đích sử dụng cuối cùng, yêu cầu về thẩm mỹ và quy trình sản xuất của bạn.

Khi nào nên chọn Thép Hộp Đen?

  • Khi sản phẩm cần sơn (đặc biệt sơn tĩnh điện) để có màu thiết kế.
  • Khi sử dụng trong nhà, môi trường khô ráo.
  • Khi ngân sách là ưu tiên và có xưởng sơn riêng.

hi nào nên chọn Thép Hộp Mạ Kẽm?

  • Khi muốn giữ vẻ sáng bóng của kim loại, không cần sơn.
  • Khi sản phẩm dùng ở môi trường ẩm nhẹ hoặc cần chống gỉ, trầy cơ bản.
  • Khi muốn đơn giản hóa quy trình, bỏ công đoạn sơn.
Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm

Tại Sao Khách Hàng Nên Mua Thép Hộp 20×20 Tại VinaSteel.vn

Giữa rất nhiều nhà cung cấp trên thị trường, Thép VinaSteel tự hào là địa chỉ đáng tin cậy, mang đến cho khách hàng không chỉ sản phẩm chất lượng mà còn là một giải pháp toàn diện và sự an tâm tuyệt đối.

  • Cam Kết Chất Lượng: Mọi sản phẩm thép hộp 20×20 tại VinaSteel.vn đều có nguồn gốc rõ ràng, kèm chứng chỉ chất lượng, đúng tiêu chuẩn và độ dày, đảm bảo bền bỉ.
  • Giá Cả Cạnh Tranh: Là nhà phân phối lớn, chúng tôi tối ưu chuỗi cung ứng để mang giá cạnh tranh nhất. Bảng giá minh bạch, cập nhật thường xuyên, giúp khách hàng lập dự toán dễ dàng.
  • Sản Phẩm Đa Dạng, Luôn Sẵn Hàng: Hệ thống kho rộng lớn với trữ lượng dồi dào, cung cấp đầy đủ thép hộp 20×20 đen và mạ kẽm, đáp ứng từ đơn hàng nhỏ đến sản xuất quy mô lớn.
  • Đội Ngũ Tư Vấn Chuyên Nghiệp: Nhân viên giàu kinh nghiệm tư vấn chi tiết, giúp chọn đúng loại thép, độ dày, phù hợp kỹ thuật và ngân sách.
  • Dịch Vụ Hỗ Trợ Toàn Diện: Giao hàng toàn quốc, đảm bảo tiến độ sản xuất, hỗ trợ cắt thép theo yêu cầu, tiết kiệm thời gian và chi phí.

Hãy để VinaSteel.vn trở thành đối tác tin cậy, tạo ra sản phẩm chất lượng. Liên hệ hotline hoặc truy cập website để nhận báo giá và tư vấn miễn phí.

kho Thép Hộp 20×20

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Hộp 20×20”

Hotline: 0913991377
Gọi Ngay 1
Hotline: 0966387953
Gọi Ngay 2
Hotline: 0961082087
Gọi Ngay 3
Zalo
Zalo
Zalo