Thép hộp 50×100 là thép kết cấu chữ nhật 50mm x 100mm, là vật liệu xương sống cho các công trình cần khả năng chịu lực cao, ổn định và vượt nhịp lớn. Tại VinaSteel, chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện, đảm bảo chất lượng và vững chắc cho mọi dự án.
Lựa chọn đúng quy cách thép hộp 50×100 là quyết định đầu tư thông minh, tối ưu an toàn và hiệu quả kinh tế dài hạn. Chúng tôi cùng phân tích các thông số kỹ thuật, đặc tính ưu việt và ứng dụng thực tiễn của sản phẩm này.

Đơn giá thép hộp 50×100 tại kho VinaSteel
Để giúp khách hàng dễ dàng so sánh và lựa chọn vật liệu phù hợp, VinaSteel tổng hợp bảng giá thép hộp 50×100 theo từng dòng sản phẩm gồm thép hộp đen, thép hộp mạ kẽm và thép hộp mạ kẽm nhúng nóng.
Giá thép hộp đen 50×100
Độ dày thông dụng: 1.2 mm – 2.5 mm
Quy cách: Dài 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / JIS
Giá bán: 16.500 – 19.500 VNĐ/kg
Ứng dụng: khung nhà xưởng, cột đỡ, giàn thép, kết cấu nội – ngoại thất.
Thép hộp mạ kẽm 50×100
Độ dày thông dụng: 1.2 mm – 2.5 mm
Quy cách: 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / EN
Giá bán: 18.500 – 21.500 VNĐ/kg
Ưu điểm: chống gỉ sét tốt, bền bỉ khi sử dụng ngoài trời, tuổi thọ cao.
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 50×100
Độ dày thông dụng: 1.4 mm – 3.0 mm
Quy cách: 6 mét/cây
Tiêu chuẩn: ASTM / TCVN
Giá bán: 20.500 – 22.500 VNĐ/kg
Đặc điểm: lớp kẽm dày, khả năng chống ăn mòn vượt trội, phù hợp công trình tải trọng lớn và môi trường ẩm ướt.

Tham khảo thông tin và so sánh giá với các sản phẩm cùng loại
Thông số kỹ thuật của thép hộp 50×100
Trong xây dựng hiện đại, hiểu và áp dụng chính xác các thông số kỹ thuật là nền tảng để tạo ra công trình an toàn, bền vững và hiệu quả. Với thép hộp 50×100, việc nắm vững các chỉ số như mác thép, giới hạn chảy, mô men quán tính là cần thiết để kỹ sư tính toán và dự báo hành vi kết cấu dưới các tải trọng khác nhau.
VinaSteel sử dụng thép hộp 50×100 từ các nhà máy uy tín, đạt chuẩn ASTM, JIS, EN và TCVN, đảm bảo chất lượng đồng nhất. Chúng tôi cung cấp bảng thông số kỹ thuật cập nhật tháng 7/2025 giúp khách hàng tra cứu nhanh và chọn đúng quy cách tối ưu về kỹ thuật và chi phí.
| Thuộc Tính Kỹ Thuật | Thông Số Chi Tiết | Diễn Giải & Ý Nghĩa Kỹ Thuật Chuyên Sâu |
| Tên Sản Phẩm | Thép hộp 50×100 | Tên gọi thương mại theo kích thước danh nghĩa của mặt cắt ngang, rộng 50mm và dài 100mm. |
| Tiêu Chuẩn Sản Xuất | ASTM A500 (Grade B, C), JIS G3466 (STKR400, STKR490), EN 10219 (S275J0H, S355J2H), TCVN 3783:1983 | Việc sản xuất theo các tiêu chuẩn này là sự bảo chứng về chất lượng, đảm bảo sản phẩm có đầy đủ chứng nhận (CO/CQ) để sử dụng trong các dự án có yêu cầu kỹ thuật cao, bao gồm cả các dự án có vốn đầu tư nước ngoài. |
| Mác Thép Phổ Biến | SS400 (JIS G3101), A36 (ASTM A36), S275JR (EN 10025), STKR400, Q235B (GB/T 700), Q345B (GB/T 1591) | Mác thép định danh cho cường độ và thành phần hóa học của vật liệu. SS400/A36 là các mác thép carbon thông dụng. Q345B/S355 là các mác thép hợp kim thấp cường độ cao, cho phép thiết kế các kết cấu nhẹ hơn mà vẫn đảm bảo khả năng chịu lực tương đương, giúp tiết kiệm vật liệu. |
| Kích Thước Cạnh | 50mm x 100mm | Kích thước danh nghĩa của hai cạnh hình chữ nhật. |
| Độ Dày Thành Ống | 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm, 2.3mm, 2.5mm, 2.8mm, 3.0mm, 3.2mm, 3.5mm, 4.0mm, 4.5mm, 5.0mm | Độ dày là thông số quan trọng bậc nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến các đặc trưng hình học của tiết diện như diện tích (A), mô men quán tính (I), và mô men kháng uốn (W). Đây là các đại lượng cơ bản để tính toán ứng suất và độ võng, quyết định khả năng chịu tải và độ cứng của kết cấu. |
| Chiều Dài Tiêu Chuẩn | 6 mét/cây, 12 mét/cây (có thể cung cấp chiều dài khác theo yêu cầu) | Chiều dài tiêu chuẩn 6m và 12m giúp tối ưu hóa việc vận chuyển và giảm thiểu hao hụt vật liệu khi gia công. |
| Dung Sai Cho Phép | Theo tiêu chuẩn ASTM A500: Dung sai độ dày ±10%, Dung sai cạnh ±1%, Dung sai góc vuông ±2°, Dung sai độ thẳng 1/16 inch trên 3 feet (khoảng 1.6mm trên 1m). | Các dung sai được kiểm soát chặt chẽ đảm bảo tính chính xác hình học của kết cấu khi thi công, đặc biệt quan trọng đối với các liên kết yêu cầu độ chính xác cao. |
| Thành Phần Hóa Học (Mác SS400) | Carbon (C): ~0.25%, Silic (Si): ~0.35%, Mangan (Mn): ~1.20%, Phốt pho (P): ≤ 0.04%, Lưu huỳnh (S): ≤ 0.04% | Hàm lượng Carbon quyết định độ cứng và khả năng hàn. Mangan tăng cường độ bền. Việc kiểm soát Phốt pho và Lưu huỳnh ở mức thấp giúp tăng độ dẻo dai và tránh các khuyết tật nứt giòn khi hàn. |
| Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400) | Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa, Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 16% | Giới hạn chảy là cơ sở để thiết kế theo trạng thái giới hạn, thể hiện mức ứng suất mà tại đó thép bắt đầu biến dạng vĩnh viễn. Giới hạn bền kéo thể hiện khả năng chịu lực tối đa trước khi bị phá hủy. Độ giãn dài thể hiện độ dẻo của vật liệu, một yếu tố quan trọng trong thiết kế kháng chấn, cho phép kết cấu biến dạng lớn trước khi sụp đổ. |
Mô tả sản phẩm thép hộp 50×100
Thép hộp 50×100, hay sắt hộp 50×100, là thép kết cấu cao cấp, rỗng, mặt cắt chữ nhật, sản xuất trên dây chuyền tự động từ thép cuộn cán nóng (HRC) chất lượng cao. Quy trình gồm xả băng thép, cuốn định hình ống tròn, hàn cao tần (ERW) tạo đường hàn liền mạch, rồi cán định hình thành tiết diện 50x100mm chuẩn kỹ thuật.
Ưu điểm cốt lõi của thép hộp 50×100 là cấu trúc rỗng tối ưu tỷ lệ độ bền/trọng lượng. So với thép đặc cùng khả năng chịu lực, sản phẩm nhẹ hơn, giảm tải trọng lên cột và móng, tiết kiệm chi phí hạ tầng, đồng thời thuận tiện, an toàn và nhanh chóng trong vận chuyển, lắp dựng, góp phần đẩy nhanh tiến độ thi công.

Phân loại sản phẩm thép hộp 50×100
Thị trường xây dựng đòi hỏi linh hoạt về môi trường, thẩm mỹ và ngân sách. Thép hộp 50×100 được cung cấp với ba phiên bản bề mặt, mỗi loại có đặc tính riêng, giúp bạn chọn vật liệu tối ưu. Tại VinaSteel.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ cả ba loại chất lượng cao.
Thép hộp 50×100 đen
Thép hộp 50×100 đen là sản phẩm cơ bản, phổ biến nhất, có màu xanh đen đặc trưng của lớp oxit sắt tự nhiên và thường được phủ lớp dầu mỏng để hạn chế gỉ sét. Không có lớp mạ bảo vệ, sản phẩm phù hợp cho môi trường khô ráo, có mái che hoặc kết cấu sẽ sơn phủ sau gia công. Ưu điểm chính là giá thành thấp, thích hợp cho khung kèo, dầm sàn, và chi tiết máy móc trong nhà xưởng.
Thép hộp 50×100 mạ kẽm điện phân
Thép hộp 50×100 mạ kẽm điện phân nâng cấp khả năng bảo vệ và thẩm mỹ. Quá trình mạ điện phân nhúng thép vào dung dịch muối kẽm, tạo lớp mạ mỏng, sáng bóng và mịn, vừa chống oxy hóa trong môi trường ẩm vừa mang vẻ ngoài hiện đại. Với sự cân bằng giữa chi phí, thẩm mỹ và chống gỉ, sản phẩm phù hợp cho kết cấu ngoại thất, khung biển quảng cáo, lan can và các hạng mục đòi hỏi hoàn thiện cao.
Thép hộp 50×100 mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp 50×100 mạ kẽm nhúng nóng là phiên bản cao cấp nhất, mang khả năng chống ăn mòn gần như tuyệt đối. Cây thép được nhúng vào kẽm lỏng ở 450°C, tạo các lớp hợp kim kẽm-sắt bền vững với lớp ngoài là kẽm nguyên chất dày, bao phủ toàn bộ bề mặt kể cả góc cạnh.
Sản phẩm chịu được môi trường khắc nghiệt như ven biển, trang trại ẩm ướt hay khu công nghiệp hóa chất. Mặc dù chi phí cao, tuổi thọ trên 50 năm không cần bảo trì khiến đây là giải pháp kinh tế cho công trình dài hạn.

Đặc điểm nổi của thép hộp 50×100
Thép hộp 50×100 được xem là một trong những vật liệu kết cấu hiệu quả nhất, nhờ sự tổng hòa của các đặc tính kỹ thuật ưu việt, mang lại giá trị vượt trội cho các nhà đầu tư và đơn vị thi công
Thép hộp 50×100 – Khả năng chịu lực vượt trội và kinh tế lâu dài:
- Chịu uốn và vượt nhịp lớn: Với chiều cao tiết diện 100mm, thép hộp 50×100 chịu mô men uốn tốt, dùng làm dầm, kèo cho khẩu độ lớn mà vẫn đảm bảo võng an toàn.
- Cứng vững và chống xoắn: Tiết diện hộp kín giúp chống xoắn vượt trội so với thép hình I hay C, phù hợp cấu kiện chịu tải lệch tâm hoặc giàn không gian.
- Trọng lượng tối ưu: Nhẹ hơn thép hình cùng khả năng chịu lực, giảm tải trọng công trình, tiết kiệm chi phí móng, thuận tiện vận chuyển và lắp dựng.
- Độ bền lâu dài: Mạ kẽm nhúng nóng chống ăn mòn, tuổi thọ bảo vệ có thể lên đến 70 năm theo ASTM A123, giảm chi phí bảo trì.
- Thẩm mỹ và linh hoạt: Bề mặt phẳng, góc cạnh sắc nét, dễ sơn màu hoặc để lộ, phù hợp kiến trúc công nghiệp hiện đại.
- Hiệu quả kinh tế: Chi phí đầu tư hợp lý, bảo trì thấp, tuổi thọ cao, mang lại tổng chi phí sở hữu thấp và lợi ích kinh tế tối ưu.

Ứng dụng sản phẩm thép hộp 50×100
Trong xây dựng công nghiệp:
- Khung kèo, vì kèo mái nhà xưởng, nhà kho: Chịu được khẩu độ 15–20m.
- Cột chính, cột biên: Thép dày, chịu lực hiệu quả cho nhà xưởng một tầng.
- Dầm sàn lửng, sàn thao tác: Khả năng chịu uốn tốt, mở rộng mặt bằng sử dụng.
- Hệ giằng mái, giằng cột: Đảm bảo ổn định tổng thể kết cấu.
Trong xây dựng dân dụng và thương mại:
- Khung kết cấu cho nhà thấp tầng, showroom, quán cà phê, vượt nhịp lớn.
- Dầm cầu vượt bộ hành, mái che sân vận động, nhà ga, bến xe.
- Cột đèn chiếu sáng lớn, cột đỡ biển quảng cáo.
Trong công nghiệp nặng:
- Khung gầm xe tải, xe container, rơ moóc chuyên dụng.
- Kết cấu chịu lực cầu trục, cổng trục, bệ máy công nghiệp tải trọng cao.
- Khung giàn đỡ pin năng lượng mặt trời quy mô công nghiệp.
Đối với công trình khẩu độ cực lớn hoặc tải trọng đặc biệt, có thể dùng thép hộp 60×120 hoặc 100×150. Đội ngũ kỹ sư VinaSteel sẵn sàng tư vấn giải pháp kết cấu tối ưu.

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm
Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra vật tư
- Kiểm tra CO/CQ, mác thép, độ dày theo bản vẽ.
- Kiểm tra ngoại quan: thép thẳng, không cong vênh hay móp méo vượt giới hạn.
Bước 2: Gia công cấu kiện tại xưởng
- Cắt, khoan, lắp ráp theo bản vẽ chế tạo, sử dụng CNC hoặc plasma để đảm bảo chính xác.
- Liên kết hàn theo quy trình WPS đã duyệt; kiểm tra mối hàn bằng NDT (siêu âm UT hoặc thẩm thấu PT).
Bước 3: Vận chuyển và lắp dựng tại công trường
- Chằng buộc, kê đệm cấu kiện cẩn thận tránh biến dạng.
- Cẩu lắp theo biện pháp đã duyệt, dùng bu lông tạm để định vị.
Bước 4: Căn chỉnh và hoàn thiện liên kết
- Căn chỉnh kết cấu bằng thiết bị trắc đạc về cao độ, vị trí và độ thẳng đứng.
- Xiết bu lông theo mô men quy định hoặc hoàn thiện hàn tại công trường.
- Sơn dặm các vị trí trầy xước trong quá trình vận chuyển và lắp đặt.

Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm thép hộp 50×100
- Vị trí bảo quản: Chọn khu vực bằng phẳng, khô ráo, có khả năng thoát nước tốt.
- Kê đệm: Tuyệt đối không để thép tiếp xúc trực tiếp với nền đất. Sử dụng các thanh gỗ hoặc gối bê tông có chiều cao tối thiểu 30cm để kê thép. Khoảng cách giữa các gối kê không quá 2.5m để tránh thép bị võng.
- Phân loại và sắp xếp: Xếp thép thành từng chồng ngay ngắn, phân loại theo độ dày và chiều dài để dễ dàng quản lý và lấy ra sử dụng. Không xếp chồng quá cao để đảm bảo an toàn.
- Che phủ: Luôn sử dụng bạt chống thấm để che phủ toàn bộ đống thép, bảo vệ khỏi tác động trực tiếp của mưa và nắng.

Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm
- Thép hộp đen: Dùng cho kết cấu trong nhà, được bao che, không tiếp xúc độ ẩm hay ăn mòn, sẽ được sơn phủ hoàn chỉnh. Giải pháp tối ưu về chi phí ban đầu.
- Thép hộp mạ kẽm điện phân: Dùng khi cần bề mặt sáng đẹp, kết cấu trang trí ở môi trường ít ăn mòn. Với tiết diện lớn như thép hộp 50×100, ít phổ biến hơn mạ nhúng nóng.
- Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng: Bắt buộc cho công trình yêu cầu tuổi thọ cao và môi trường khắc nghiệt, như kết cấu ngoài trời, nhà xưởng công nghiệp, ven biển, giàn năng lượng mặt trời. Chi phí cao ban đầu được bù đắp bởi gần như không cần bảo trì hàng chục năm.

Tại Sao Khách Hàng Nên Mua Thép Hộp 50×100 Tại VinaSteel.vn
Trong một thị trường vật liệu xây dựng phức tạp, việc lựa chọn một nhà cung cấp uy tín là yếu tố then chốt đảm bảo chất lượng và sự thành công của dự án. VinaSteel.vn tự hào là đối tác tin cậy của hàng ngàn nhà thầu và chủ đầu tư trên cả nước.
- Chất lượng đảm bảo: 100% sản phẩm chính hãng từ Hòa Phát, Hoa Sen, đi kèm CO/CQ đầy đủ, đảm bảo pháp lý cho nghiệm thu công trình.
- Giá cạnh tranh: Là nhà phân phối cấp 1, chúng tôi mang giá gốc từ nhà máy, kết hợp logistics hiệu quả để tối ưu chi phí khách hàng.
- Cung ứng mạnh mẽ: Kho bãi lớn, trữ lượng dồi dào, đa dạng quy cách và độ dày, đáp ứng đơn hàng lớn và tiến độ gấp rút.
- Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia cung cấp giải pháp kết cấu tối ưu về kỹ thuật và chi phí.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Giao hàng tận công trình toàn quốc, cắt thép theo yêu cầu, quy trình chuyên nghiệp và hỗ trợ tận tâm.
Hãy để Thép VinaSteel đồng hành cùng bạn xây dựng công trình bền vững. Liên hệ ngay để nhận báo giá thép hộp 50×100 mới nhất và tư vấn miễn phí.














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.