Thép hộp 20×40 là vật liệu kết cấu thép hình chữ nhật (20x40mm), có độ bền cao, chịu lực tốt, được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng hiện đại. Tại VinaSteel, sản phẩm luôn đạt chuẩn quốc tế, mang đến giải pháp toàn diện cho công trình. Lựa chọn thép hộp 20×40 không chỉ tăng độ vững chắc mà còn là đầu tư thông minh, giúp tối ưu chi phí dài hạn.

Thông số kĩ thuật của thép hộp 20×40
Việc nắm rõ thông số kỹ thuật của thép hộp 20×40 là nền tảng giúp kỹ sư, kiến trúc sư và chủ đầu tư đưa ra quyết định chính xác cho công trình. Những con số này phản ánh trực tiếp khả năng chịu tải, độ bền, tuổi thọ và an toàn kết cấu. Mỗi sản phẩm thép 20×40 của VinaSteel đều trải qua kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt, tuân thủ tiêu chuẩn ASTM, JIS và TCVN, đảm bảo đồng nhất và mang lại sự an tâm cho khách hàng.
| Thuộc Tính Kỹ Thuật | Thông Số Chi Tiết | Diễn Giải & Ý Nghĩa Kỹ Thuật |
| Tên Sản Phẩm | Thép hộp 20×40 | Tên gọi thương mại dựa trên kích thước mặt cắt ngang của sản phẩm, rộng 20mm và dài 40mm. |
| Tiêu Chuẩn Sản Xuất | ASTM A500/A500M, JIS G3466, EN 10219, TCVN 3783:1983 | Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm đạt yêu cầu khắt khe về thành phần hóa học, đặc tính cơ lý, và dung sai cho phép. |
| Mác Thép Phổ Biến | SS400, S235JR, S275JR, STKR400, STKR490, Q235B, Q345B | Mác thép là yếu tố quyết định đến cường độ của vật liệu. SS400/S235JR phù hợp cho kết cấu thông thường, trong khi Q345B/S355JR có cường độ cao hơn, dùng cho kết cấu chịu tải trọng lớn. |
| Kích Thước Cạnh | 20mm x 40mm | Kích thước danh nghĩa của mặt cắt hình chữ nhật. |
| Độ Dày Thành Ống | 0.8mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm, 1.8mm, 2.0mm | Độ dày (ly) là thông số quan trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, khả năng chịu lực, và giá thành. Lựa chọn độ dày phù hợp giúp tối ưu hóa hiệu quả kinh tế. |
| Chiều Dài Tiêu Chuẩn | 6 mét/cây | Chiều dài phổ biến, thuận lợi cho việc vận chuyển và lập dự toán vật tư. VinaSteel.vn hỗ trợ cắt theo quy cách riêng của từng dự án. |
| Dung Sai Cho Phép | Theo tiêu chuẩn ASTM A500: Độ dày (±10%), Cạnh (±1%), Chiều dài (±20mm) | Các sai số nằm trong giới hạn cho phép, đảm bảo tính lắp lẫn và đồng đều của kết cấu khi thi công. |
| Thành Phần Hóa Học (Mác SS400) | Carbon (C): ~0.25%, Silic (Si): ~0.35%, Mangan (Mn): ~1.20%, Phốt pho (P): ≤ 0.04%, Lưu huỳnh (S): ≤ 0.04% | Tỷ lệ các nguyên tố này ảnh hưởng đến độ cứng, độ dẻo và đặc biệt là khả năng hàn của thép. |
| Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400) | Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo (Tensile Strength): 400 – 510 MPa, Độ giãn dài tương đối (Elongation): ≥ 20% | Đây là các chỉ số quan trọng để kỹ sư kết cấu thực hiện các phép tính toán ứng suất, mô men uốn và khả năng chịu tải của vật liệu, đảm bảo hệ số an toàn cho công trình. |
Ví dụ, giàn hoa ngoài trời chỉ cần thép hộp 20×40 dày 1.1–1.2mm mạ kẽm. Trong khi đó, xà gồ mái nhà xưởng nhịp vừa cần thép dày 1.4–1.8mm với mác SS400 hoặc cao hơn để chịu tải gió và tải trọng mái.
Mô tả sản phẩm sắt hộp 20×40
Thép hộp 20×40 là thép kết cấu rỗng mặt cắt chữ nhật, sản xuất từ thép tấm chất lượng cao qua quy trình xả băng, cán định hình, hàn cao tần (ERW) cho sản phẩm liền mạch, chính xác.
Cấu trúc rỗng giúp giảm trọng lượng, giảm tải móng, trong khi hai trục kháng uốn cho khả năng chịu lực linh hoạt. Bề mặt có thể là thép đen hoặc mạ kẽm điện phân/nhúng nóng để tăng độ bền và thẩm mỹ.Nhờ độ bền cao, trọng lượng nhẹ, giá hợp lý và ứng dụng đa dạng, thép hộp 20×40 là vật liệu quan trọng trong xây dựng, cơ khí và nội thất hiện đại.

Phâm loại sản phẩm sắt hộp 20×40
Thép hộp 20×40 được chia thành ba loại theo phương pháp xử lý bề mặt, phù hợp với điều kiện làm việc, tuổi thọ và ngân sách khác nhau. Việc chọn đúng loại quyết định độ bền và hiệu quả kinh tế công trình. VinaSteel.vn cung cấp đầy đủ các lựa chọn này để đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng
Thép hộp 20×40 đen
Thép hộp đen là loại thép cơ bản, giữ nguyên bề mặt sau cán định hình, màu xanh đen do lớp oxit tự nhiên và thường phủ dầu chống oxy hóa khi lưu kho.
Không có lớp mạ nên chống ăn mòn kém, phù hợp môi trường khô, trong nhà hoặc có sơn bảo vệ. Ưu điểm là giá rẻ, tiết kiệm chi phí, thường dùng cho khung bàn ghế, kệ nội thất, vách ngăn, cốt pha, chi tiết máy trong nhà xưởng.
Thép hộp 20×40 mạ kẽm điện phân
Thép hộp 20×40 mạ kẽm điện phân có lớp kẽm mỏng phủ bằng công nghệ điện phân, tạo bề mặt sáng bóng, mịn, đồng đều, giúp chống ăn mòn tốt hơn thép đen trong môi trường ẩm trung bình
Nhờ cân bằng giữa chi phí, thẩm mỹ và độ bền, sản phẩm được dùng cho cửa sắt, hàng rào, lan can, khung treo, nội ngoại thất, đặc biệt phù hợp công trình đô thị ít ô nhiễm.
Thép hộp 20×40 mạ kẽm nhúng nóng
Mạ kẽm nhúng nóng là giải pháp bảo vệ tối ưu cho thép hộp 20×40. Toàn bộ thép được nhúng vào bể kẽm nóng ~450°C, tạo lớp hợp kim kẽm–sắt bền chắc và lớp ngoài kẽm nguyên chất.
Lớp mạ dày, bám chặt, phủ kín trong ngoài ống, chống ăn mòn vượt trội trong môi trường ven biển, hóa chất, ẩm ướt.Dù chi phí cao hơn, nhưng tuổi thọ hàng chục năm, không cần bảo trì, tối ưu hiệu quả kinh tế lâu dài.

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm
Thép hộp 20×40 được đánh giá cao nhờ nhiều đặc tính vượt trội, mang lại giá trị thực tiễn cho nhà thầu và người sử dụng.
- Kết cấu bền vững, chịu lực tốt: Tiết diện chữ nhật và mác thép tiêu chuẩn giúp thép chịu uốn, nén, xoắn hiệu quả, hạn chế biến dạng.
- Tối ưu trọng lượng: Cấu trúc rỗng giúp giảm tải cho móng, tiết kiệm chi phí, dễ vận chuyển và lắp đặt nhanh.
- Gia công linh hoạt: Dễ cắt, hàn, khoan, uốn, tạo sản phẩm chính xác và thẩm mỹ cao.
- Tuổi thọ cao, chống ăn mòn: Phiên bản mạ kẽm chống ẩm, mưa, hóa chất, kéo dài tuổi thọ và giảm chi phí bảo trì.
- Hiệu quả kinh tế: So với thép không gỉ, nhôm hay gỗ, thép hộp 20×40 vừa bền vừa tiết kiệm, tối ưu ngân sách.
- Thẩm mỹ hiện đại: Bề mặt phẳng, góc cạnh sắc nét tạo vẻ khỏe khoắn, gọn gàng, phù hợp nhiều phong cách kiến trúc.

Ứng dụng sản phẩm
Trong xây dựng và kiến trúc:
- Xà gồ, khung kèo mái: Phù hợp nhà dân dụng, nhà xe, nhà kho nhỏ nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng vượt nhịp.
- Hàng rào, cổng, lan can: Dễ tạo hình, đảm bảo an toàn và thẩm mỹ.
- Giàn giáo, chống đỡ: Làm thanh giằng, thanh chống, tăng độ an toàn.
- Vách ngăn, cửa đi, cửa sổ: Dùng làm khung xương, tăng độ cứng vững.
Trong nội thất và quảng cáo:
- Chân bàn, khung ghế, kệ sách: Bền chắc, phong cách công nghiệp.
- Giá kệ trưng bày: Dùng trong siêu thị, cửa hàng, showroom.
- Biển hiệu, hộp đèn, backdrop: Nhẹ, cứng, dễ thi công trong nhà và ngoài trời.
Trong cơ khí và nông nghiệp:
- Khung xe đẩy, xe lôi: Chắc chắn, vận chuyển hàng hiệu quả.
- Nhà lưới, nhà kính: Thép hộp mạ kẽm chống ẩm, bền trong môi trường khắc nghiệt.
- Thanh giằng, chi tiết máy nông nghiệp.

Hướng dẫn lắp đặc và sử dụng sản phẩm
Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và vật tư
Kiểm tra thép thẳng, không móp, lớp mạ không trầy. Chuẩn bị máy cắt, hàn, khoan, thước, li vô, đồ bảo hộ.
Bước 2: Đo đạc và gia công cắt
Dựa bản vẽ xác định kích thước, góc cắt. Dùng máy chuyên dụng để cắt phẳng, không biến dạng.
Bước 3: Liên kết cấu kiện
- Hàn: Mài sạch lớp mạ, sơn phủ mạ kẽm lạnh bảo vệ.
- Bắt vít: Khoan lỗ chính xác, dùng bu lông ốc vít phù hợp, dễ tháo lắp.
Bước 4: Lắp dựng và căn chỉnh
Ghép cấu kiện theo thứ tự, căn chỉnh thẳng, vuông góc, đồng phẳng theo thiết kế.
Bước 5: Hoàn thiện và bảo vệ
Thép đen làm sạch, sơn chống gỉ, phủ sơn màu. Kiểm tra mối nối đảm bảo chắc chắn, an toàn.

Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm
Lưu kho: Bảo quản sản phẩm trong kho có mái che, khô ráo, thoáng mát.
Kê đỡ: Không để thép tiếp xúc trực tiếp với mặt đất. Sử dụng các thanh gỗ hoặc pallet để kê thép cao hơn mặt nền ít nhất 10cm, tránh ẩm mốc và gỉ sét.
Che chắn: Nếu phải để ngoài trời, cần dùng bạt chống thấm che phủ cẩn thận, tạo độ dốc để nước mưa không bị đọng lại trên bề mặt bạt.
Phân loại: Sắp xếp thép đen và thép mạ kẽm ở các khu vực riêng để tránh phản ứng điện hóa có thể gây ăn mòn cho thép đen.

Cách lựa chọn bề mắt sản phẩm thép hộp 20×40
Chọn thép hộp đen khi: Dự án thi công trong nhà, môi trường khô ráo hoặc có sơn phủ bảo vệ kỹ. Giải pháp tiết kiệm chi phí ban đầu.
Chọn thép hộp mạ kẽm điện phân khi: Cần bề mặt sáng, thẩm mỹ cho nội ngoại thất ít ăn mòn, chống gỉ tốt hơn thép đen, chi phí hợp lý.
Chọn thép hộp mạ kẽm nhúng nóng khi: Công trình chịu thời tiết khắc nghiệt, môi trường ăn mòn cao như ven biển, nhà xưởng hóa chất. Giải pháp bền lâu, ít bảo trì.
Tại sao khách hàng nên mua thép hộp 20×40 tại VinaSteel.vn
Trong thị trường sắt thép đa dạng, VinaSteel.vn khẳng định vị thế là đối tác đáng tin cậy, mang đến sự an tâm tuyệt đối với cam kết về chất lượng – giá cả – dịch vụ.
Chất lượng đảm bảo: Cung cấp thép hộp 20×40 từ các thương hiệu uy tín như Hòa Phát, Hoa Sen, đầy đủ chứng nhận xuất xưởng, đúng quy cách kỹ thuật.
Giá cả cạnh tranh: Là nhà phân phối chiến lược, VinaSteel.vn luôn mang đến mức giá tốt, minh bạch, giúp khách hàng kiểm soát chi phí hiệu quả.
Nguồn hàng dồi dào: Kho bãi hiện đại, luôn có sẵn thép hộp đen và mạ kẽm 20×40, đáp ứng nhanh mọi đơn hàng, đảm bảo tiến độ thi công.
Tư vấn chuyên sâu: Đội ngũ kỹ thuật giàu kinh nghiệm hỗ trợ lựa chọn sản phẩm phù hợp, tối ưu hiệu quả sử dụng.
Giao hàng chuyên nghiệp: Vận chuyển toàn quốc, an toàn, đúng hẹn, đáp ứng cả đơn hàng gấp.
Đầu tư vào chất lượng là đầu tư cho sự bền vững.
VinaSteel cam kết trở thành nền tảng vững chắc cho mọi công trình. Liên hệ ngay để nhận báo giá thép hộp 20×40 ưu đãi và khám phá thêm nhiều sản phẩm thép hộp chất lượng cao khác.









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.