Thép hộp 13×26 là một loại vật liệu thép có cấu trúc rỗng bên trong, mặt cắt hình chữ nhật với kích thước chiều rộng 13mm và chiều dài 26mm, mang lại độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính thẩm mỹ cho nhiều loại công trình. Tại VinaSteel, chúng tôi cung cấp giải pháp toàn diện về sản phẩm sắt hộp chữ nhật này, đáp ứng mọi tiêu chuẩn kỹ thuật khắt khe nhất.
Lựa chọn thép ống chữ nhật 13×26 phù hợp giúp tối ưu hóa chi phí và đảm bảo sự an toàn bền vững cho dự án của bạn. Hãy cùng chúng tôi khám phá chi tiết về thông số kỹ thuật, ưu điểm và các ứng dụng thực tế của vật liệu này.

Đơn giá thép hộp 13×26 tại kho TPHCM – Cập nhật liên tục
Đơn giá thép hộp 13×26 được cập nhật thường xuyên theo thị trường, đảm bảo tính minh bạch và cạnh tranh. Mức giá tham khảo hiện nay:
Thép hộp đen 13×26
Giá: 17.600 – 19.900 VNĐ/kg
Đặc điểm: Kết cấu ổn định, dễ gia công hàn cắt, phù hợp cho khung cửa, vách ngăn, lan can và các chi tiết trang trí kiến trúc.
Thép hộp mạ kẽm 13×26
Giá: 19.200 – 22.300 VNĐ/kg
Ưu điểm: Bề mặt sáng, khả năng chống oxy hóa tốt, tuổi thọ cao ngay cả trong môi trường ẩm thấp và ngoài trời.
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng 13×26
Giá: 20.900 – 24.100 VNĐ/kg
Tính năng: Lớp phủ kẽm dày vượt trội, bảo vệ bề mặt hiệu quả, thích hợp cho công trình yêu cầu độ bền và khả năng chống gỉ sét lâu dài.
Thông số kỹ thuật của thép hộp 13×26
Hiểu rõ thông số kỹ thuật thép hộp 13×26 là yếu tố quan trọng với kỹ sư, nhà thầu và người thi công, vì đây không chỉ là con số mà còn phản ánh chất lượng, độ bền và sự phù hợp cho từng hạng mục. Tại VinaSteel, sản phẩm được sản xuất và kiểm định nghiêm ngặt theo tiêu chuẩn trong nước và quốc tế.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật thép hộp chữ nhật 13×26, cập nhật tháng 7/2025, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan và chính xác.
| Thuộc Tính Kỹ Thuật | Thông Số Chi Tiết | Diễn Giải & Ý Nghĩa |
| Tên Sản Phẩm | Thép hộp 13×26 | Tên gọi phổ thông dựa trên kích thước mặt cắt ngang của sản phẩm. |
| Tiêu Chuẩn Sản Xuất | TCVN 3783:1983, ASTM A500, JIS G3466, BS 1387 | Đảm bảo sản phẩm đạt các yêu cầu về thành phần hóa học, tính chất cơ lý và dung sai kích thước theo tiêu chuẩn Việt Nam và quốc tế. |
| Mác Thép Phổ Biến | SS400, S235JR, S275JR, STKR400, Q235B | Mác thép quyết định đến cường độ chịu kéo, giới hạn chảy và độ dẻo của thép. SS400 là mác thép carbon thông dụng, cân bằng giữa độ cứng và độ dẻo, dễ gia công. |
| Kích Thước Cạnh | 13mm x 26mm | Kích thước danh nghĩa của hai cạnh hình chữ nhật. |
| Độ Dày Thành Ống | 0.7mm, 0.8mm, 0.9mm, 1.0mm, 1.1mm, 1.2mm, 1.4mm, 1.5mm | Độ dày ảnh hưởng trực tiếp đến trọng lượng, khả năng chịu lực và giá thành. Độ dày càng lớn, khả năng chịu tải càng cao. |
| Chiều Dài Tiêu Chuẩn | 6 mét/cây | Chiều dài phổ biến giúp dễ dàng vận chuyển và tính toán vật tư. VinaSteel.vn có thể cắt theo yêu cầu đặc biệt của dự án. |
| Dung Sai Kích Thước | Theo tiêu chuẩn ASTM A500 | Cho phép sai lệch nhỏ về kích thước cạnh và độ dày, đảm bảo tính đồng nhất của sản phẩm. |
| Thành Phần Hóa Học (Mác SS400) | Carbon (C) ≤ 0.25%, Silic (Si) ≤ 0.35%, Mangan (Mn) ≤ 1.20%, Phốt pho (P) ≤ 0.045%, Lưu huỳnh (S) ≤ 0.045% | Các nguyên tố này quyết định tính chất cơ bản của thép như độ cứng, độ dẻo, và khả năng hàn. |
| Tính Chất Cơ Lý (Mác SS400) | Giới hạn chảy: ≥ 245 MPa, Giới hạn bền kéo: 400 – 510 MPa, Độ giãn dài tương đối: ≥ 21% | Các chỉ số này thể hiện khả năng của thép chịu biến dạng dẻo và biến dạng phá hủy, là cơ sở quan trọng cho các kỹ sư tính toán kết cấu. |
Lựa chọn đúng độ dày và mác thép quyết định an toàn và chi phí. Với kết cấu không chịu lực lớn như hàng rào, lan can, có thể dùng độ dày 0.8–1.0mm. Ngược lại, khung sườn hay giàn đỡ cần độ dày từ 1.2mm trở lên và mác thép SS400 để đảm bảo chịu tải.
Mô tả sản phẩm thép hộp 13×26
Thép hộp 13×26 (sắt hộp 13×26) là thép kết cấu có mặt cắt chữ nhật, sản xuất từ thép cán nóng hoặc nguội, sau đó định hình và hàn nối tạo thành ống rỗng. Cấu trúc rỗng giúp trọng lượng nhẹ hơn thép đặc, giảm áp lực lên móng, tiết kiệm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
Với tỷ lệ cạnh gần 1:2, thép hộp 13×26 vừa thanh mảnh, tinh tế vừa đảm bảo đặc tính cơ học. Bề mặt có thể giữ màu đen thép carbon hoặc mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng để tăng khả năng chống ăn mòn.
Sản phẩm được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, đạt chuẩn TCVN, JIS, ASTM, đảm bảo đồng nhất về kích thước, độ dày và cơ lý. Nhờ tính linh hoạt, độ bền cao và giá thành hợp lý, thép hộp chữ nhật 13×26 được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng, công nghiệp, cơ khí và trang trí nội ngoại thất.

Phân loại sản phẩm thép hộp 13×26
Để đáp ứng các nhu cầu sử dụng đa dạng và điều kiện môi trường khác nhau, thép hộp 13×26 được sản xuất với nhiều loại bề mặt xử lý. Mỗi loại đều có những đặc tính, ưu nhược điểm và phạm vi ứng dụng riêng.
Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn vật liệu thông minh và kinh tế nhất cho dự án của mình. Tại VinaSteel.vn, chúng tôi cung cấp đầy đủ ba loại sản phẩm chính sau đây.
Thép hộp 13×26 đen
Thép hộp đen là loại cơ bản nhất, được làm nguội tự nhiên và giữ màu đen hoặc xanh đen đặc trưng của lớp oxit sắt sau cán nóng. Bề mặt thường phủ dầu mỏng để hạn chế gỉ trong lưu kho, nhưng khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức trung bình, phù hợp dùng trong nhà, môi trường khô ráo hoặc được sơn phủ bảo vệ.
Ưu điểm lớn nhất là giá thành rẻ hơn thép mạ kẽm, là giải pháp kinh tế cho công trình không yêu cầu cao về chống gỉ. Ứng dụng phổ biến gồm khung bàn ghế nội thất, kệ kho, chi tiết máy trong nhà xưởng, giàn giáo xây dựng có sơn phủ.
Thép 13×26 mạ kẽm điện phân
Thép hộp 13×26 mạ kẽm điện phân được phủ một lớp kẽm mỏng bằng phương pháp điện phân, tạo bề mặt sáng bóng, mịn và thẩm mỹ. Lớp mạ mỏng hơn so với mạ kẽm nhúng nóng nên khả năng chống ăn mòn chỉ ở mức vừa phải.
Sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng cần độ bền và tính thẩm mỹ như nội thất, khung biển quảng cáo, cửa sắt, lan can ở khu vực khí hậu ôn hòa. Giá thành cao hơn thép đen nhưng thấp hơn mạ kẽm nhúng nóng.
Thép 13×26 mạ kẽm nhúng nóng
Thép hộp mạ kẽm nhúng nóng là dòng cao cấp nhất về bảo vệ, được tạo ra bằng cách nhúng thép đã làm sạch vào bể kẽm nóng chảy ~450°C. Quá trình này hình thành lớp hợp kim kẽm–sắt bền vững và lớp kẽm nguyên chất dày bao phủ toàn bộ bề mặt, kể cả góc cạnh và bên trong ống.
Nhờ lớp mạ dày và bám chắc, sản phẩm có khả năng chống ăn mòn vượt trội, thích hợp cho môi trường khắc nghiệt như ven biển, nhà máy hóa chất, chuồng trại. Tuổi thọ kết cấu có thể đạt 50 năm, và dù chi phí ban đầu cao, đây vẫn là lựa chọn kinh tế nhất xét về bảo trì và vòng đời công trình.
Đặc điểm nổi của sản phẩm
Thép hộp 13×26 không phải ngẫu nhiên mà trở thành vật liệu được ưa chuộng. Sản phẩm này sở hữu nhiều đặc điểm ưu việt, là sự tổng hòa của các yếu tố về cơ học, kinh tế và thẩm mỹ, mang lại giá trị vượt trội cho người sử dụng.
- Độ bền và khả năng chịu lực: Với cấu trúc chữ nhật, thép hộp 13×26 chịu uốn nén tốt, đảm bảo giới hạn bền kéo và chảy cao nhờ mác thép chuẩn SS400, STKR400, đáp ứng yêu cầu an toàn xây dựng và cơ khí.
- Trọng lượng nhẹ: Cấu trúc rỗng giúp giảm tải trọng móng, tiết kiệm chi phí nền, đồng thời vận chuyển và lắp đặt nhanh, an toàn.
- Tính linh hoạt: Dễ cắt, hàn, uốn, khoan lỗ, bề mặt phẳng thuận lợi cho lắp ghép bu lông, ốc vít, cho phép thiết kế đa dạng từ đơn giản đến phức tạp.
- Chống ăn mòn: Phiên bản mạ kẽm nhúng nóng có lớp bảo vệ bền chắc, kết hợp cơ chế điện hóa, giúp kéo dài tuổi thọ hàng chục năm và giảm chi phí bảo trì.
- Thẩm mỹ: Bề mặt nhẵn, cạnh sắc nét, đặc biệt loại mạ kẽm điện phân sáng bóng phù hợp cho nội ngoại thất hiện đại.
- Chi phí hợp lý: Giá cạnh tranh hơn inox, nhôm, gỗ, trong khi vẫn bền chắc, ít bảo trì và có vòng đời dài, tối ưu tổng chi phí đầu tư.

Ứng dụng sản phẩm sắt hộp 13×26
Nhờ những đặc điểm nổi bật kể trên, thép hộp 13×26 đã chứng tỏ được tính đa dụng của mình qua hàng loạt ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống và sản xuất.
- Trong xây dựng dân dụng: Thép hộp 13×26 dùng làm khung mái, xà gồ cho nhà ở, kho xưởng nhỏ; chế tạo hàng rào, cổng, cửa sắt với nhiều kiểu dáng; làm lan can, cầu thang hiện đại an toàn; khung vách ngăn và khung bảo vệ cửa sổ.
- Trong trang trí nội ngoại thất: Được ứng dụng làm khung bàn ghế, tủ kệ theo phong cách công nghiệp hoặc tối giản; giàn hoa, giàn cây leo trong sân vườn, ban công; khung biển quảng cáo, hộp đèn nhờ trọng lượng nhẹ, dễ tạo hình.
- Trong cơ khí chế tạo: Dùng làm khung xe ba gác, xe đẩy hàng; chi tiết máy móc, bệ máy; giá đỡ và khung băng tải nhẹ trong nhà kho, xưởng.
Ngoài thép hộp 13×26, Thép VinaSteel còn cung cấp các kích thước lớn hơn như 20×40, 25×50 cho công trình yêu cầu chịu lực cao, kèm dịch vụ tư vấn lựa chọn tối ưu.

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm
Việc lắp đặt và sử dụng thép hộp 13×26 đúng kỹ thuật sẽ đảm bảo tối đa hiệu quả, độ bền và sự an toàn của kết cấu. Dưới đây là quy trình các bước cơ bản mà bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra vật tư
Kiểm tra thép hộp phải thẳng, không cong vênh, móp méo. Thép đen không gỉ nặng, thép mạ kẽm bề mặt đều, không bong tróc. Chuẩn bị máy cắt, hàn, khoan, thước đo, bút dấu và đồ bảo hộ (kính, găng tay, mũ).
Bước 2: Đo đạc và cắt vật tư
Theo bản vẽ, dùng thước và bút dấu để xác định vị trí cắt. Cắt bằng máy cắt bàn hoặc cầm tay, đảm bảo vết cắt phẳng, gọn, không ba via để mối hàn đẹp và chắc.
Bước 3: Gia công liên kết
Hàn: Điều chỉnh dòng hàn phù hợp độ dày thép, mối hàn ngấu, đều, làm sạch xỉ. Với thép mạ kẽm, mài sạch lớp kẽm tại vị trí hàn, sau đó sơn phủ giàu kẽm chống gỉ.
Bu lông: Với kết cấu tháo lắp, khoan lỗ và liên kết bằng bu lông, ốc vít, đảm bảo lỗ khoan chính xác.
Bước 4: Lắp dựng và hoàn thiện
Lắp ghép theo bản vẽ, dùng thước thủy hoặc laser căn chỉnh thẳng, vuông góc. Với thép đen, làm sạch bề mặt rồi sơn 1 lớp chống gỉ và 2 lớp sơn màu bảo vệ.

Hướng dẫn cách bảo quản sản phẩm
Lưu kho trong nhà:
Bảo quản thép nơi khô ráo, có mái che, tránh mưa nắng. Kê thép trên gỗ hoặc giá đỡ, cách đất 10–15cm để tránh ẩm. Tránh tiếp xúc với hóa chất ăn mòn như axit, muối.
Lưu kho ngoài trời (khi bắt buộc):
Chọn nền cao, cứng, phẳng để kê thép. Dùng bạt chống thấm che kín, không để đọng nước. Kê thép nghiêng để thoát nước mưa.
Phân loại và sắp xếp:
Tách riêng thép đen và thép mạ kẽm để tránh ăn mòn điện hóa. Phân loại theo độ dày, xếp gọn gàng để dễ kiểm kê và xuất kho.

Cách lựa chọn bề mặt sản phẩm thép hộp 13×26
Việc lựa chọn bề mặt thép hộp 13×26 (đen, mạ kẽm điện phân hay mạ kẽm nhúng nóng) phụ thuộc vào ba yếu tố chính: môi trường sử dụng, yêu cầu về thẩm mỹ và ngân sách dự án.
Khi nào chọn thép hộp đen?
- Dùng trong nhà, môi trường khô ráo, không ăn mòn.
- Kết cấu được sơn phủ kỹ sau thi công.
- Ngân sách là ưu tiên.
- Ví dụ: khung bàn ghế, kệ kho, chi tiết máy móc trong xưởng.
Khi nào chọn thép hộp mạ kẽm điện phân?
- Cần bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ.
- Công trình ở môi trường ăn mòn thấp – trung bình.
- Cân bằng chi phí và khả năng chống gỉ cơ bản.
- Ví dụ: lan can ban công, cửa sắt, khung biển quảng cáo, giá kệ siêu thị.
Khi nào chọn thép hộp mạ kẽm nhúng nóng?
- Công trình ngoài trời, chịu thời tiết trực tiếp.
- Ở khu vực ăn mòn cao: ven biển, khu công nghiệp, chăn nuôi.
- Yêu cầu tuổi thọ, độ bền cao, giảm chi phí bảo trì dài hạn.
- Ví dụ: hàng rào ngoài trời, nhà kính, giàn năng lượng mặt trời, kết cấu ven biển.

Tại sao khách hàng nên mua thép hộp 13×26 tại VinaSteel.vn
Giữa nhiều nhà cung cấp, Thép VinaSteel là địa chỉ tin cậy, mang đến sản phẩm chất lượng, giải pháp toàn diện và sự an tâm cho khách hàng. Chọn VinaSteel.vn là chọn giá trị bền vững cho công trình.
- Cam kết chất lượng: Thép hộp 13×26 tại VinaSteel.vn có nguồn gốc rõ ràng từ nhà máy uy tín, đầy đủ CO/CQ, đúng tiêu chuẩn, đủ độ dày, đảm bảo cơ lý và thành phần hóa học an toàn cho mọi công trình.
- Giá cạnh tranh, minh bạch: Nhờ lợi thế phân phối lớn, chúng tôi tối ưu chuỗi cung ứng để mang đến giá tốt nhất, bảng giá công khai giúp khách hàng dễ dự toán và tiết kiệm chi phí.
- Sản phẩm đa dạng, sẵn hàng: Hệ thống kho rộng, dự trữ đầy đủ thép hộp 13×26 đen, mạ kẽm điện phân, mạ kẽm nhúng nóng với mọi độ dày, đáp ứng từ đơn hàng nhỏ đến dự án lớn.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ giàu kinh nghiệm, am hiểu vật liệu, sẵn sàng tư vấn chi tiết giúp chọn đúng loại thép, đúng độ dày, phù hợp kỹ thuật và ngân sách.
- Dịch vụ toàn diện: Cung cấp giao hàng toàn quốc đúng tiến độ, hỗ trợ cắt thép theo yêu cầu, tiết kiệm thời gian và chi phí gia công.
Hãy để VinaSteel.vn trở thành đối tác tin cậy đồng hành cùng công trình bền vững. Liên hệ hotline hoặc truy cập VinaSteel.vn để nhận báo giá thép hộp 13×26 mới nhất và tư vấn miễn phí. Đồng thời, khám phá thêm danh mục thép hộp chữ nhật với nhiều giải pháp vật liệu tối ưu cho dự án của bạn.








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.