Thép tấm bản mã 300×300 là “xương sống” trong các liên kết chân cột nhà xưởng, dầm thép chịu lực và các kết cấu công nghiệp hạng nặng. Không giống như các loại bản mã nhỏ, kích thước 300x300mm yêu cầu độ chính xác cao về độ phẳng và khả năng chịu tải trọng lớn, đặc biệt là momen uốn tại chân cột.

Đơn giá thép tấm bản mã 300×300 cập nhật mới nhất
Là người làm nghề, tôi hiểu ngân sách luôn là bài toán đau đầu. Giá sắt thép biến động theo từng phiên giao dịch của thị trường thế giới (London Metal Exchange) và giá phôi trong nước. Tuy nhiên, giá thành của thép tấm bản mã 300×300 phụ thuộc chủ yếu vào độ dày (t) và công nghệ cắt.
Với kích thước 300x300mm (0.09 m2), trọng lượng của tấm thép bắt đầu trở nên đáng kể, do đó chi phí vật tư chiếm tỷ trọng lớn. Dưới đây là bảng giá tham khảo tôi xây dựng dựa trên mức giá trung bình hiện tại để bạn lập dự toán:
| Kích thước (mm) | Độ dày (mm) | Trọng lượng ( kg/cái ) | Đơn giá tham khảo (VNĐ/cái) | Ghi chú |
| 300 x 300 | 8 ly (8mm) | ~5.65 | 95.000 – 110.000 | Thép SS400 |
| 300 x 300 | 10 ly (10mm) | ~7.07 | 120.000 – 135.000 | Phổ biến nhất |
| 300 x 300 | 12 ly (12mm) | ~8.48 | 145.000 – 160.000 | Chịu lực tốt |
| 300 x 300 | 14 ly (14mm) | ~9.90 | 170.000 – 190.000 | Dùng cho cột lớn |
| 300 x 300 | 16 ly – 20 ly | > 11.3 | Liên hệ | Hàng nặng |
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT 10%, phí vận chuyển và chi phí đột lỗ/mạ kẽm. Giá thép tấm có thể thay đổi theo ngày, vui lòng liên hệ Hotline VinaSteel để chốt giá “nét” nhất
Thép tấm bản mã 300×300 là gì?
Trong kết cấu thép, bản mã (Gusset plate/Base plate) là chi tiết trung gian dùng để liên kết các cấu kiện lại với nhau hoặc liên kết cấu kiện thép với nền móng bê tông.
Thép tấm bản mã 300×300 là tấm thép hình vuông có cạnh 300mm (30cm). Khác với các bản mã nhỏ (như 100×100 hay 200×200 dùng cho công trình dân dụng nhỏ), bản mã 300×300 thường đi kèm với các loại cột thép hình chữ I (I-200, I-250), H (H-150, H-200) hoặc cột ống tròn đường kính lớn trong các nhà xưởng tiền chế, nhà kho, hoặc chân cột đèn cao áp.
Tại sao kích thước này quan trọng?
Với diện tích bề mặt 900 cm2, nó cung cấp đủ không gian để bố trí 4 đến 6 bu lông neo (Anchor bolts) đường kính lớn (thường là M18, M20, M24), giúp phân tán lực nén từ cột xuống đài móng bê tông một cách hiệu quả, tránh hiện tượng phá hoại cục bộ bê tông.

Phân loại thép tấm bản mã 300×300 theo phương pháp bảo vệ
Trong 10 năm làm nghề, tôi thấy nhiều công trình xuống cấp nhanh chóng chỉ vì chọn sai phương pháp xử lý bề mặt bản mã. Tại VinaSteel, chúng tôi chia làm 3 loại chính:
Bản mã thép đen (Thép mộc)
Đây là loại nguyên bản cắt từ tấm thép cán nóng. Bề mặt có lớp oxit sắt màu xanh đen.
Ưu điểm: Giá rẻ, bề mặt nhám nên độ bám dính khi đổ vữa Sika (Grouting) rất tốt. Dễ hàn tại công trường.
Ứng dụng: Dùng cho các chi tiết chôn chìm trong bê tông hoặc các cấu kiện trong nhà, môi trường khô ráo, sẽ được sơn chống rỉ sau khi lắp đặt.
Bản mã mạ kẽm điện phân (Xi trắng)
Sản phẩm được phủ một lớp kẽm mỏng bằng điện phân.
Ưu điểm: Bề mặt sáng đẹp, thẩm mỹ.
Nhược điểm: Lớp mạ mỏng, khả năng chống ăn mòn hạn chế.
Ứng dụng: Thường dùng cho các chi tiết liên kết gỗ, trang trí nội thất hoặc các cấu kiện chịu tải nhẹ trong môi trường ít xâm thực.
Bản mã mạ kẽm nhúng nóng (Hot-dip Galvanized) – Khuyên dùng
Đây là giải pháp “vua” trong bảo vệ kết cấu thép. thép tấm bản mã 300×300 sau khi gia công, đột lỗ xong sẽ được tẩy rỉ và nhúng trọn vào bể kẽm nóng chảy ~450°C. Lớp hợp kim Zn-Fe hình thành tạo nên lớp khiên bảo vệ siêu bền.
Với các công trình nhà xưởng ven biển, chân cột đèn đường, hoặc các vị trí tiếp xúc với đất ẩm, tôi luôn tư vấn khách hàng bắt buộc phải dùng loại này. Dù chi phí cao hơn, nhưng nó bảo vệ công trình 30-50 năm không rỉ sét.
Để hiểu rõ hơn về chi phí và quy trình của phương pháp ưu việt này, mời bạn tham khảo bài viết chuyên sâu: Giá mạ kẽm nhúng nóng sắt thép của VinaSteel. Việc nắm rõ đơn giá mạ sẽ giúp bạn dự trù kinh phí chính xác hơn.

Đặc điểm và thông số kỹ thuật thép tấm bản mã 300×300
Để đảm bảo khả năng chịu lực, chất lượng phôi thép là yếu tố tiên quyết. VinaSteel tuyệt đối không sử dụng thép phế liệu hay thép cán lại kém chất lượng để gia công bản mã chịu lực.
Mác thép sử dụng:
- SS400 (JIS G3101 – Nhật): Mác thép phổ thông nhất, dẻo dai, dễ hàn, chịu lực kéo tốt (Min 400 MPa).
- A36 (ASTM – Mỹ): Thường dùng cho các dự án vốn FDI hoặc yêu cầu kỹ thuật cao.
- Q345/Q355 (GB – Trung Quốc): Thép cường độ cao, dùng cho các kết cấu chịu tải trọng rất lớn, giúp giảm độ dày vật liệu nhưng vẫn đảm bảo an toàn.
Thông số kích thước:
- Cạnh: 300mm x 300mm.
- Độ dày (t): Phổ biến từ 10mm đến 25mm. (Kinh nghiệm: Độ dày bản mã thường chọn độ dày cánh cột + 4mm để đảm bảo độ cứng, tránh bị uốn cong khi xiết bu lông).
- Lỗ đột: Thường đột 4 lỗ hoặc 6 lỗ. Kích thước lỗ thường lớn hơn đường kính bu lông 2-3mm để tạo dung sai lắp đặt (Ví dụ bu lông M20 thì đột lỗ 22mm hoặc lỗ ovan 22x30mm).

Yêu cầu kỹ thuật và giải pháp gia công tại VinaSteel
Cắt một tấm sắt 300×300 thì ai cũng làm được, nhưng làm ra một thép tấm bản mã 300×300 đạt chuẩn kết cấu lại là câu chuyện khác. Dưới đây là những yêu cầu kỹ thuật tôi luôn giám sát chặt chẽ:
Độ phẳng tuyệt đối
Bản mã đóng vai trò truyền lực xuống móng. Nếu bản mã bị cong vênh (do nhiệt khi cắt hoặc do thép phôi không phẳng), diện tích tiếp xúc với bê tông sẽ giảm, gây ra ứng suất cục bộ, có thể làm nứt vữa đệm.
Giải pháp: VinaSteel sử dụng máy nắn phẳng chuyên dụng trước khi cắt và ưu tiên công nghệ cắt ít sinh nhiệt cục bộ.
Công nghệ cắt chính xác
Với độ dày lớn (thường >10mm), việc cắt bằng gió đá thủ công sẽ để lại vết cắt nham nhở, cạnh vát, kích thước không đều.
Giải pháp: Chúng tôi sử dụng máy cắt CNC Plasma hoặc Laser công suất lớn.
Đường cắt vuông góc 90 độ, không bị vát.
Không có ba-via (gờ sắt), an toàn cho người lắp đặt.
Độ chính xác +/- 0.5mm, đảm bảo lắp hàng loạt ăn khớp 100%.
Kỹ thuật đột lỗ
Lỗ bu lông phải được định vị chính xác tâm. Sai lệch lỗ là ác mộng của thợ lắp dựng ngoài công trường.
Giải pháp: Sử dụng hệ thống máy đột thủy lực CNC được lập trình sẵn bản vẽ. Lỗ đột sắc nét, đúng vị trí, giúp việc thả bu lông neo trở nên nhẹ nhàng.

Ứng dụng và lợi ích thực tế
Thép tấm bản mã 300×300 được ví như “mắt xích” quan trọng trong hệ sinh thái xây dựng công nghiệp:
Chân cột nhà xưởng tiền chế: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Bản mã hàn vào chân cột I/H, liên kết với bu lông neo M20/M24 chôn dưới móng.
Đầu cột đỡ kèo thép: Dùng ở đỉnh cột để liên kết với kèo mái.
Bản mã nối cọc: Dùng để nối các đoạn cọc bê tông cốt thép trong ép cọc nền móng.
Hệ thống dầm cầu trục: Làm bản đệm, bản chặn cho đường ray cầu trục trong nhà máy.
Lợi ích khi sử dụng bản mã 300×300 chuẩn:
Tăng độ cứng vững: Giúp hệ khung nhà không bị rung lắc dưới tác động của gió bão.
Dễ dàng thi công: Kích thước chuẩn giúp thợ lắp dựng rút ngắn thời gian căn chỉnh.
Linh hoạt: Có thể thiết kế lỗ ovan để điều chỉnh sai số của bu lông neo (điều thường xuyên xảy ra).

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản
Là chuyên gia, tôi khuyên bạn nên lưu ý những điểm sau để sản phẩm bền bỉ theo thời gian:
Đường hàn: Khi hàn cột vào thép tấm bản mã 300×300 (đặc biệt là loại dày >16mm), cần tuân thủ quy trình hàn nung nóng sơ bộ (pre-heating) nếu thời tiết lạnh, để tránh nứt chân mối hàn do sốc nhiệt.
Lớp đệm (Grouting): Sau khi cân chỉnh cột, bắt buộc phải bơm vữa không co ngót (Sika Grout) vào dưới bản mã để điền đầy khoảng hở, đảm bảo lực truyền đều xuống móng.
Bảo quản: Thép tấm bản mã khi chưa sử dụng cần kê cao cách mặt đất ít nhất 15cm, che bạt tránh nước mưa đọng trên bề mặt gây rỉ sét rỗ bề mặt (pitting corrosion), ảnh hưởng đến tiết diện chịu lực.

Địa chỉ mua thép tấm bản mã 300×300 chất lượng, giá tốt
Hiện nay, thị trường sắt thép rất hỗn loạn với nhiều loại thép “âm” (thiếu độ dày) hoặc thép cán lại (giòn, dễ gãy). Việc mua phải bản mã kém chất lượng cho những vị trí chịu lực như chân cột là cực kỳ nguy hiểm.
Tại VinaSteel, chúng tôi lấy uy tín 10 năm trong nghề để cam kết với bạn:
Thép đủ ly, đủ ký: Độ dày thực tế luôn đạt dung sai cho phép của tiêu chuẩn quốc tế. Bản mã 10mm là đúng ~10mm, không có chuyện “gọi 10 giao 8”.
Gia công theo yêu cầu: Dù bạn cần 1 tấm hay 1000 tấm, cần lỗ tròn hay lỗ ovan, cắt hình vuông hay hình thang, chúng tôi đều đáp ứng chính xác theo bản vẽ.
Tốc độ giao hàng: Hệ thống máy móc hoạt động 24/7, cam kết giao hàng đúng tiến độ để không làm lỡ nhịp thi công của bạn.
Tư vấn kỹ thuật miễn phí: Đội ngũ kỹ sư của VinaSteel sẵn sàng hỗ trợ bạn tính toán độ dày bản mã phù hợp với tải trọng công trình, giúp tối ưu chi phí vật tư.

Ban Biên Tập: Thép VinaSTeel








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.