Thép tấm là vật liệu có biên dạng phẳng, độ bền cao và khả năng tùy biến gia công linh hoạt nhất trong các loại sắt thép. Tại VinaSteel, chúng tôi không chỉ bán thép tấm, chúng tôi cung cấp giải pháp gia công cắt – chấn – đột lỗ trọn gói, biến những tấm thép thô thành các chi tiết liên kết chính xác cho dự án của bạn.

Thép tấm là gì? Công nghệ cán nóng và cán nguội
Trong ngôn ngữ kỹ thuật thông thường, chúng ta hay gọi ngắn gọn là Thép tấm. Tuy nhiên, cụm từ “thép tấm” cũng được sử dụng để chỉ các tấm thép được cắt ra để tạo hình (như bản mã, thanh la) hoặc dùng để chấn thành các loại thép hình khác (như V chấn, U chấn, C xà gồ).
Thép tấm có dạng mặt phẳng, khổ rộng (thường là 1.5m, 2m) và độ dày đa dạng. Để tạo ra thành phẩm, quy trình sản xuất được chia làm hai công nghệ chính, quyết định tính chất của thép:
Thép tấm cán nóng
Đây là loại phổ biến nhất trong xây dựng công nghiệp.
Quy trình: Phôi thép được nung nóng lên trên 1000°C và cán mỏng.
Đặc điểm: Bề mặt thường có màu xanh đen hoặc tối sẫm, sờ vào thấy nhám tay. Các cạnh biên thường bo tròn (nếu là thép cuộn cắt tấm) hoặc cắt sắc (nếu là thép tấm kiện).
Ưu điểm: Dễ bảo quản, độ bền cao, chịu lực tốt, giá thành rẻ hơn cán nguội.
Độ dày: Thường từ 3mm đến hơn 100mm.
Thép tấm cán nguội
Quy trình: Là bước tiếp theo của cán nóng, thép được giảm nhiệt độ và cán tiếp để đạt độ mỏng và bóng.
Đặc điểm: Bề mặt sáng bóng, xám trắng, láng mịn, tính thẩm mỹ cao.
Ưu điểm: Độ chính xác kích thước rất cao.
Độ dày: Thường mỏng (dưới 2mm), dùng cho vỏ xe hơi, tủ điện, đồ gia dụng.
Trong khuôn khổ bài viết này, tôi sẽ tập trung nhiều hơn vào thép tấm cán nóng – loại vật liệu chủ lực cho các kết cấu chịu lực.

Phân loại sản phẩm và Bài toán kinh tế về bề mặt
Khi tư vấn cho khách hàng, tôi luôn hỏi: “Anh dùng tấm này làm gì, ở đâu?”. Câu trả lời sẽ quyết định loại bề mặt bạn cần mua:
Thép tấm đen
Đặc tính: Giữ nguyên bề mặt oxit sắt sau khi cán.
Ứng dụng: Dùng để gia công bản mã, đóng tàu, làm sàn xe tải, hoặc các cấu kiện sẽ được sơn phủ sau khi lắp đặt.
Lưu ý: Cần bảo quản nơi khô ráo vì rất dễ rỉ sét.
Thép tấm mạ kẽm
Thường áp dụng cho thép cán nguội hoặc tấm mỏng. Lớp kẽm mỏng giúp bề mặt sáng đẹp, chống rỉ nhẹ, phù hợp làm ống gió, tủ bảng điện.
Thép tấm mạ kẽm nhúng nóng
Với các công trình cầu cảng, sàn thao tác ngoài trời hay bản mã liên kết trụ điện, tôi khuyên bạn bắt buộc phải dùng mạ kẽm nhúng nóng.
Tấm thép sau khi gia công (cắt, đột lỗ xong) sẽ được nhúng vào bể kẽm nóng chảy 450°C. Lớp kẽm dày (từ 50-100 micron) bao phủ toàn bộ bề mặt, cạnh cắt và lỗ đột.
Nên chọn Sơn hay Mạ kẽm nhúng nóng?
Nhiều khách hàng e ngại giá mạ kẽm cao. Nhưng hãy tính toán đường dài: Một tấm thép sơn chỉ chịu được 3-5 năm ngoài trời là bong tróc, trong khi mạ kẽm nhúng nóng bền bỉ tới 30 năm không cần bảo trì.
Để có cái nhìn chi tiết về đơn giá và so sánh hiệu quả kinh tế, mời bạn xem ngay bài phân tích: Báo giá mạ kẽm nhúng nóng sắt thép mới nhất của tôi. (Click để xem chi tiết).

Đặc điểm và Thông số kỹ thuật quan trọng
Khi mua thép tấm, bạn cần quan tâm đến Mác thép (Grade) vì nó quyết định khả năng chịu lực và tính hàn của vật liệu.
Các mác thép tiêu chuẩn quốc tế:
SS400 (JIS G3101 – Nhật): Mác thép “quốc dân” tại Việt Nam. Độ dẻo cao, dễ cắt CNC, dễ hàn, chịu lực trung bình khá.
A36 (ASTM – Mỹ): Tương đương SS400 nhưng kiểm soát kỹ hơn về thành phần vi lượng.
Q235A/B (GB – Trung Quốc): Phổ biến, giá tốt.
A572 Gr.50 / Q345B: Thép cường độ cao, dùng cho kết cấu chịu tải lớn, dầm cầu trục.
Đặc điểm bề mặt:
Thép tấm trơn: Bề mặt phẳng lỳ. Dùng cho kết cấu, đóng thùng, bản mã.
Thép tấm nhám (Thép chống trượt): Trên bề mặt có các vân gờ hình trái trám hoặc hạt gạo. Dùng làm sàn cầu thang, sàn nhà xưởng để chống trơn trượt.
Kích thước thông dụng:
Khổ rộng: 1500mm, 2000mm (phổ biến nhất), một số loại đặc biệt rộng 2438mm.
Chiều dài: 6000mm, 12000mm hoặc dạng cuộn cắt theo yêu cầu.
Độ dày:
- Tấm trơn: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm, 10mm, 12mm… đến 100mm.
- Tấm nhám: 3mm, 4mm, 5mm, 6mm, 8mm.

Ứng dụng và Dịch vụ gia công thép tấm
Khác với thép hình H hay V có thể mua về dùng ngay, thép tấm thường là nguyên liệu thô. Giá trị thực sự nằm ở khâu Gia công (Processing).
Ứng dụng thực tế:
Xây dựng: Làm bản mã đầu cột, chân cột, gân tăng cứng cho dầm.
Công nghiệp đóng tàu: Thân tàu, vách ngăn (dùng thép có đăng kiểm).
Cơ khí chế tạo: Làm khung máy, bồn bể chứa xăng dầu, silo xi măng.
Giao thông: Hộ lan can đường, sàn cầu.
Dịch vụ Gia công thép tấm tại VinaSteel –theo yêu cầu
Tại sao bạn nên đặt thép tấm kèm dịch vụ gia công tại chúng tôi thay vì mang ra ngoài?
Cắt thép tấm (Plate Cutting):
Cắt gió đá/Plasma: Dành cho tấm dày, đường cắt nhanh.
Cắt Laser CNC: Dành cho các bản mã phức tạp, yêu cầu độ chính xác tuyệt đối, mạch cắt láng mịn, không cần mài dũa lại.
Đột lỗ (Punching):
Tạo lỗ tròn, lỗ ovan trên bản mã để bắt bu lông. Máy đột thủy lực của VinaSteel có thể xử lý tấm dày tới 25mm với tốc độ cực nhanh.
Chấn hình (Bending):
Từ một tấm thép phẳng, chúng tôi chấn thành thép hình V, U, C, Z phi tiêu chuẩn mà nhà máy không đúc sẵn.
Chấn bậc cầu thang, máng xối nước.
Việc tích hợp “Cung cấp thép + Gia công + Mạ kẽm” tại một điểm giúp khách hàng của VinaSteel tiết kiệm chi phí vận chuyển và giảm thiểu sai sót quản lý.

Bảng giá Thép tấm
Thép tấm chiếm tỷ trọng lớn về chi phí trong công trình. Giá thép biến động theo ngày, dưới đây là mức giá tham khảo:
Thép tấm SS400/Q235 (Khổ 1.5m – 2m): Giá dao động 15.500đ – 17.200đ/kg.
Thép tấm cường độ cao Q345B/A572: Giá dao động 16.500đ – 18.500đ/kg.
Thép tấm nhám (Chống trượt): Giá dao động 15.800đ – 17.500đ/kg.
Gia công cắt bản mã: Tính theo mết đường cắt hoặc kg thành phẩm (Liên hệ để có giá chi tiết).
Mạ kẽm nhúng nóng: Khoảng 4.500đ – 6.500đ/kg (Tùy độ dày và kết cấu).
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm VAT và vận chuyển. Đối với các đơn hàng cắt theo quy cách, giá sẽ được tính toán dựa trên mức độ hao hụt (de-xê).

Lưu ý khi mua và sử dụng thép tấm
Dung sai độ dày (Tolerance): Đây là vấn đề nhức nhối nhất. Thép tấm cán nóng thường có dung sai âm. Ví dụ: Tấm 10mm thực tế có thể chỉ còn 9.3mm – 9.5mm (hàng thương mại) hoặc đủ 10mm (hàng đúc đủ).
Lời khuyên: Nếu công trình yêu cầu khắt khe (như bồn áp lực), hãy yêu cầu mua thép “đủ ly” hoặc thép Nhật/Hàn. Nếu chỉ làm bản mã thông thường, thép Trung Quốc (hàng âm) là lựa chọn kinh tế.
Kiểm tra bề mặt: Thép tấm rất dễ bị rỗ mặt (do vảy cán) hoặc rỉ sét sâu (pitting). Hãy kiểm tra kỹ bề mặt phải phẳng, không lồi lõm quá mức cho phép.
Bảo quản: Thép tấm xếp chồng lên nhau rất dễ bị “đổ mồ hôi” và rỉ sét ở khe hở. Cần kê cao, chèn gỗ giữa các lớp nếu lưu kho lâu dài.

VinaSteel – Địa chỉ cung cấp và gia công Thép tấm uy tín
Với vị thế là đối tác chiến lược của các nhà máy lớn như Formosa, Posco, Hòa Phát và các nhà máy thép tại Trung Quốc, Nhật Bản, VinaSteel tự tin mang đến cho bạn:
Kho hàng đa dạng: Luôn có sẵn các độ dày từ 3mm đến 100mm, khổ rộng tiêu chuẩn và phi tiêu chuẩn.
Năng lực gia công xuất sắc: Hệ thống máy cắt Laser, Plasma, máy chấn CNC hiện đại, đáp ứng mọi bản vẽ kỹ thuật phức tạp nhất.
Chất lượng minh bạch: Cung cấp đầy đủ CO/CQ (Chứng chỉ xuất xứ/Chất lượng) cho từng lô hàng.
Tư vấn giải pháp: Tôi và đội ngũ kỹ thuật sẽ giúp bạn chọn mác thép và phương án gia công tiết kiệm phôi nhất (tối ưu xếp hình cắt – nesting).

Đến với VinaSteel, bạn không chỉ mua thép tấm, bạn mua sự chính xác và tiến độ cho công trình.












