Thép hình V An Khánh là vật liệu thuộc dòng thép hình V được sử dụng rất phổ biến ở các lĩnh vực công nghiệp xây dựng và một số lĩnh vực khác Hiện nay, Việt Nam chúng ta đang trong giai đoạn chuyển mình bước qua thời kỳ công nghiệp hoá - hiện đại hoá đất nước. Hầu như trên cả nước các dự án xây dựng, các khu công nghiệp, các đường cao tốc mở rộng có mặt ở khắp mọi nơi. Bài viết ngày hôm nay sẽ cung cấp đầy đủ các thông tin về thép hình V An Khánh và cập nhật mới nhất hôm nay.
Thép V An Khánh có ký hiệu trên thân cây V là " AKS " được nhà máy thép An Khánh có trụ sở tại Hà Nội và chi nhánh tại Đồng Nai sản xuất.
Với sự phát triển vượt bậc và nhu cầu sử dụng thép V ngày càng nhiều như vậy thì đòi hỏi chất lượng sản phẩm phải đảm bảo tiêu chuẩn và có sự đa dạng về chủng loại, kích thước, quy cách.
Giá thép V An Khánh hôm nay dao động từ 16,350 đồng/kg đến 16.600 đồng/kg.
Giá thép V An Khánh mạ kẽm hôm nay dao động từ 19,350 đồng/kg đến 19.600 đồng/kg.
Giá thép V An Khánh mạ kẽm nhúng nóng hôm nay dao động từ 22,000 đồng/kg đến 22.200 đồng/kg.
Thép V An Khánh |
Độ dài(m/cây) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Đơn giá (VNĐ/kg) |
Giá Thép V An Khánh Mạ Kẽm (VNĐ/kg) |
Giá Thép V An Khánh Mạ Kẽm Nhúng Nóng (VNĐ/kg) |
Thép V đen 30x30x3 |
6m |
8.14 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 40x40x4 |
6m |
14.54 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 50x50x3 |
6m |
14.5 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 50x50x4 |
6m |
18.5 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 50x50x5 |
6m |
22.62 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 50x50x6 |
6m |
26.68 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 60x60x4 |
6m |
21.78 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 60x60x5 |
6m |
27.3 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 63x63x5 |
6m |
28 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 63x63x6 |
6m |
34 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 75x75x6 |
6m |
41 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 70x70x7 |
6m |
44 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 75x75x7 |
6m |
47 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 80x80x6 |
6m |
44 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 80x80x7 |
6m |
51 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 80x80x8 |
6m |
57 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 90x90x6 |
6m |
50 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 90x90x7 |
6m |
57.84 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 100x100x8 |
6m |
73 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 100x100x10 |
6m |
90 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 120x120x8 |
12m |
176 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 120x120x10 |
12m |
219 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 120x120x12 |
12m |
259 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 130x130x10 |
12m |
237 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 130x130x12 |
12m |
280 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 150x150x10 |
12m |
274 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 150x150x12 |
12m |
327 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 150x150x15 |
12m |
405 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 175x175x15 |
12m |
472 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 200x200x15 |
12m |
543 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 200x200x20 |
12m |
716 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Thép V đen 200x200x25 |
12m |
888 |
16.550 |
19.550 |
22.050 |
Tham khảo: Bảng giá thép hình V và Các sản phẩm thép V
Tiêu chuẩn JIS G3101
TCVN 7571 -1: 2006
Tiêu chuẩn JIS G3192
Hiện tại trên thị trường được chia làm ba loại :
Thép V An Khánh đen
Thép V An Khánh mạ kẽm điện phân
Thép V An Khánh mạ kẽm nhúng nóng
Hiện tại với sự phát triển mạnh mẽ của các ngành công nghiệp, nhu cầu xây dựng ngày càng nhiều kèm theo vật tư xây dựng càng được đông đảo người tiêu dùng quan tâm và cân nhắc cẩn trọng hơn về chất lượng
Ở những hạng mục quan trọng sẽ có những yêu cầu đặc biệt và khắt khe hơn về chất lượng cũng như độ an toàn trong thi công và quan trọng hơn đó là tính thẩm mỹ của công trình. Thì hai loại thép V được mạ kẽm sẽ là sự lựa chọn ưu tiên hàng đầu, nhờ được phủ một lớp kẽm mà chất lượng và tính thẩm mỹ cũng nâng lên một tầm cao mới
Là loại thép hình sỡ hữu rất nhiều các ưu điểm nổi bật như :
Có khả năng chịu lực tốt
Đa dạng kích thước
Giá thành cạnh tranh so với những sản phẩm khác
Thép có bề mặt xanh đen
Không bị gỉ sét
Độ bền bỉ cao do cạnh góc V đều
Dễ thi công, lắp ráp
Chịu được tải trọng lớn
Không bị mất góc, răng cưa
Không bị biến dạng khi va đập mạnh
Chi phí bảo trì thấp
Trong đời sống thường ngày, chúng ta dễ bắt gặp sắt thép v an khánh được sử dụng rất phổ biến trong các lĩnh vực như :
Công nghiệp xây dựng
Công nghiệp đóng tàu
Công nghiệp chế tạo
Sản xuất các dụng cụ nông nghiệp
Sản xuất các thiệt bị công nghiệp
Sản xuất các trang thiết bị nội thất, ngoại thất
Xây dựng cầu đường
Các dự án đô thị
Cùng rất nhiều ứng dụng khác trong đời sống thường ngày như :
Sự dụng trong các hạng mục dân dụng
Làm hàng rào, lan can
Mái che, khung sườn xe
Sản xuất các dụng cụ gia dụng
Thanh trụ đỡ, tháp truyền thanh
Các kích thước thông dụng:
Thép hình V50 An Khánh
Thép hình V63 An Khánh
Thép hình V70 An Khánh
Thép hình V75 An Khánh
Thép hình V80 An Khánh
Thép hình V90 An Khánh
Thép hình V100 An Khánh
Thép hình V120 An Khánh
Thép hình V130 An Khánh
Thép hình V150 An Khánh
Thép hình V175 An Khánh
Thép hình V200 An Khánh
Độ ly : từ 4 – 25 mm
Chiều dài : 6000 – 12000 mm
Dung sai cánh : +/- 1,5 – 3 mm
Quy Cách Thép V An Khánh |
Độ dài(m/cây) |
Trọng lượng (kg/cây 6m) |
Thép V đen 30x30x3 |
6m |
8.14 |
Thép V đen 40x40x4 |
6m |
14.54 |
Thép V đen 50x50x3 |
6m |
14.5 |
Thép V đen 50x50x4 |
6m |
18.5 |
Thép V đen 50x50x5 |
6m |
22.62 |
Thép V đen 50x50x6 |
6m |
26.68 |
Thép V đen 60x60x4 |
6m |
21.78 |
Thép V đen 60x60x5 |
6m |
27.3 |
Thép V đen 63x63x5 |
6m |
28 |
Thép V đen 63x63x6 |
6m |
34 |
Thép V đen 75x75x6 |
6m |
41 |
Thép V đen 70x70x7 |
6m |
44 |
Thép V đen 75x75x7 |
6m |
47 |
Thép V đen 80x80x6 |
6m |
44 |
Thép V đen 80x80x7 |
6m |
51 |
Thép V đen 80x80x8 |
6m |
57 |
Thép V đen 90x90x6 |
6m |
50 |
Thép V đen 90x90x7 |
6m |
57.84 |
Thép V đen 100x100x8 |
6m |
73 |
Thép V đen 100x100x10 |
6m |
90 |
Thép V đen 120x120x8 |
12m |
176 |
Thép V đen 120x120x10 |
12m |
219 |
Thép V đen 120x120x12 |
12m |
259 |
Thép V đen 130x130x10 |
12m |
237 |
Thép V đen 130x130x12 |
12m |
280 |
Thép V đen 150x150x10 |
12m |
274 |
Thép V đen 150x150x12 |
12m |
327 |
Thép V đen 150x150x15 |
12m |
405 |
Thép V đen 175x175x15 |
12m |
472 |
Thép V đen 200x200x15 |
12m |
543 |
Thép V đen 200x200x20 |
12m |
716 |
Thép V đen 200x200x25 |
12m |
888 |
Thép An Khánh là nhà máy sản xuất thép có tốc độ tăng trưởng nhanh nhất. Áp dụng hiệu quả hệ thống quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001: 2015
Thép hình V An Khánh được sản xuất trên dây chuyền công nghệ hiện đại, tiên tiến. Các giai đoạn sản xuất khép kín cùng công nghệ cán thép chất lượng cao cho ra thành phẩm chất lượng phù hợp với nhu cầu sử dụng của công trình xây dựng
Muốn tìm mua thép hình V của nhà máy An Khánh với giá cả hợp lý và thông tin báo giá mới nhất? Quy cách và giá của sản phẩm này là bao nhiêu? Đây là những thắc mắc mà nhiều khách hàng thường quan tâm khi muốn sử dụng sản phẩm thép hình V của nhà sản xuất An Khánh. Thật khó để tìm được một địa chỉ cung cấp thép chất lượng với mức giá phải chăng, nhưng chúng tôi tự hào là đơn vị mang lại sự tiện lợi và tin cậy cho khách hàng.
Hãy đến VinaSteel để nhận các thông tin về sản phẩm thép V chính xác và đáng tin cậy, những sản phẩm tại công ty chúng tôi luôn được đánh giá cao về chất lượng cũng như giá cả cạnh tranh nhất thị trường hiện nay. Chúng tôi cam kết :
Tác giả: VinaSteel
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn