Vinasteel là công ty chuyên cung cấp thép hình V vinaone giá rẻ có nhiều chi nhánh trên cả nước, hãy liên hệ để nhận báo giá và chiết khấu 10% ngay hôm nay.
Theo thống kê mỗi năm số lượng thép V Vinaone tung ra thị trường ước tính mấy nghìn tấn sản lượng. Điều đó chứng minh rằng sự phổ biến và chất lượng của thương hiệu thép này.
Vinasteel là đối tác cung cấp chính hãng với giá cạnh tranh hàng đầu trên thị trường. Với đa dạng về quy cách, kích thước và độ dày, các loại thép hình V VinaOne đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Quý khách có thể liên hệ trực tiếp để nhận báo giá và tư vấn chi tiết, cũng như có cơ hội nhận ưu đãi giảm giá đặc biệt lên đến 10% trong ngày hôm nay.
Thép hình V VinaOne được sản xuất từ các vật liệu chất lượng cao, được lựa chọn cẩn thận để giảm tối đa tạp chất, tạo ra nhiều ưu điểm về kết cấu như độ bền cao, khả năng chịu lực đáng kể, và sự chống lại nhiệt độ cao. Đối với một số loại sắt hình V VinaOne, việc mạ kẽm không chỉ mang lại màu sắc rực rỡ mà còn bảo vệ khỏi oxy hóa và ăn mòn dưới tác động của điều kiện môi trường bên ngoài.
Thương hiệu VinaOne không chỉ cung cấp đa dạng chủng loại thép V với các loại như sắt V VinaOne đen, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng, đục lỗ và có khả năng cắt chiều dài theo yêu cầu của khách hàng, mà còn đảm bảo rằng độ dày của thép V VinaOne đa dạng, từ 25 đến 250mm, để đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn xây dựng của nhiều loại công trình khác nhau
Nhà máy sản xuất thép hình V VinaOne tập trung tuân thủ chặt chẽ các tiêu chuẩn sản xuất để đảm bảo chất lượng ổn định và đúng chuẩn kỹ thuật. Việc tuân thủ kích thước, thành phần hóa học và các yêu cầu khác là quan trọng để đảm bảo sự chuẩn xác tối đa trong sản xuất.
Quy cách | A(mm) | TA(mm) | t(mm) | Tt(mm) | W(kg/cây) |
Thép V25 x 25 x 3 | 25 | ± 1,5 | 3 | ± 0,6 | 6.7 |
Thép V30 x 30 x 3 | 30 | ± 1,5 | 3 | ± 0,6 | 8.2 |
Thép V40 x 40 x 3 | 40 | ± 1,5 | 3 | ± 0,6 | 11.0 |
Thép V40 x 40 x 4 | 40 | ± 1,5 | 4 | ± 0,6 | 14.5 |
Thép V40 x 40 x 5 | 40 | ± 1,5 | 5 | ± 0,6 | 17.8 |
Thép V50 x 50 x 4 | 50 | ± 2,0 | 4 | ± 0,6 | 18.4 |
Thép V50 x 50 x 5 | 50 | ± 2,0 | 5 | ± 0,6 | 22.6 |
Thép V50 x 50 x 6 | 50 | ± 2,0 | 6 | ± 0,6 | 26.8 |
Thép V60 x 60 x 5 | 60 | ± 2,0 | 5 | ± 0,6 | 27.4 |
Thép V60 x 60 x 6 | 60 | ± 2,0 | 8 | ± 0,7 | 32.5 |
Thép V60 x 60 x 8 | 60 | ± 2,0 | 8 | ± 0,7 | 42.5 |
Thép V65 x 65 x 6 | 65 | ± 2,0 | 6 | ± 0,7 | 35.5 |
Thép V65 x 65 x 8 | 65 | ± 2,0 | 8 | ± 0,7 | 46.4 |
Thép V70 x 70 x 6 | 70 | ± 2,0 | 6 | ± 0,6 | 38.3 |
Thép V70 x 70 x 7 | 70 | ± 2,0 | 7 | ± 0,7 | 44.3 |
Thép V75 x 75 x 6 | 75 | ± 2,0 | 6 | ± 0,6 | 41.1 |
Thép V75 x 75 x 8 | 75 | ± 2,0 | 8 | ± 0,7 | 53.9 |
Thép V80 x 80 x 6 | 80 | ± 2,0 | 6 | ± 0,6 | 44.0 |
Thép V80 x 80 x 8 | 80 | ± 2,0 | 8 | ± 0,7 | 57.8 |
Thép V80 x 80 x 10 | 80 | ± 2,0 | 10 | ± 0,8 | 71.4 |
Thép V90 x 90 x 7 | 90 | ± 2,0 | 7 | ± 0,7 | 57.7 |
Thép V90 x 90 x 8 | 90 | ± 2,0 | 8 | ± 0,7 | 65.4 |
Thép V90 x 90 x 9 | 90 | ± 2,0 | 9 | ± 0,7 | 73.2 |
Thép V90 x 90 x 10 | 90 | ± 2,0 | 10 | ± 0,8 | 90.0 |
Thép V100 x 100 x 8 | 100 | ± 3,0 | 8 | ± 0,7 | 73.2 |
Thép V100 x 100 x 10 | 100 | ± 3,0 | 10 | ± 0,8 | 90.0 |
Thép V100 x 100 x 13 | 100 | ± 3,0 | 13 | ± 0,8 | 106.8 |
Thép V120 x 120 x 8 | 120 | ± 3,0 | 8 | ± 0,7 | 88.2 |
Thép V130 x 130 | 130 | ± 3,0 | 9 | ± 0,8 | 107.4 |
12 | ± 1,0 | 140.4 | |||
15 | ± 1,0 | 172.8 | |||
Thép V150 x 150 | 150 | ± 3,0 | 12 | ± 1,0 | 163.8 |
15 | ± 1,0 | 201.6 | |||
19 | ± 1,2 | 251.4 |
Chú thích:
A: Chiều dài cánh
t: Độ dày cánh
TA: Dung sai chiều dài cánh
Tt: Dung sai độ dày
W: Trọng lượng thép
Giới hạn chảy: 245 MPa.
Giới hạn bền: 400 – 510 MPa.
Đặc tính cơ lý của thép hình V VinaOne, quan trọng trong quá trình thi công và ứng dụng, được chuyên gia nghiên cứu và kiểm định cẩn thận để đảm bảo an toàn cao nhất. Các thông số cơ lý của sắt hình V VinaOne thể hiện ở trên.
Xem thêm: Bảng tra quy cách kích thước thép hình V
Mác thép | Tiêu chuẩn thành phần hóa học thép V VinaOne (%) (max) | |||||||
C | Si | Mn | P | S | Ni | Cr | Cu | |
SS400 | – | – | – | 0.05 | 0.05 | – | – | – |
SS540 | 0.3 | – | 1.6 | 0.04 | 0.04 | – | – | – |
CT38 | 0.14 – 0.22 | 0.12 – 0.3 | 0.4 – 0.65 | 0.05 | 0.05 | – | – | – |
CT51 | 0.28 – 0.37 | 0.15 – 0.35 | 0.5 – 0.8 | 0.05 | 0.05 | – | – | – |
Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá tổng hợp về thép V Vinaone, để quý khách tiện theo dõi.
Quy cách từ V25x25 đến V150x150. Độ dày 2mm đến 15mm. Giá thành đơn giá kg là 16.500vnđ, quy ra cây là 82.500vnđ đến 3.939.000vnđ và 4.242.000vnđ
Quy cách sắt V | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá sắt V VinaOne đen |
V25*25 | 2 | 5 | 82.500 |
2,5 | 5,4 | 89.100 | |
3,5 | 7,2 | 118.800 | |
V30*30 | 2 | 5,5 | 90.750 |
2,5 | 6,3 | 103.950 | |
2,8 | 7,3 | 120.450 | |
3 | 8,1 | 133.650 | |
3,5 | 8,4 | 138.600 | |
V40*40 | 2 | 7,5 | 123.750 |
2,5 | 8,5 | 140.250 | |
2,8 | 9,5 | 156.750 | |
3 | 11 | 181.500 | |
3,3 | 11,5 | 189.750 | |
3,5 | 12,5 | 206.250 | |
4 | 14 | 231.000 | |
V50*50 | 2 | 12 | 198.000 |
2,5 | 12,5 | 206.250 | |
3 | 13 | 214.500 | |
3,5 | 15 | 247.500 | |
3,8 | 16 | 264.000 | |
4 | 17 | 280.500 | |
4,3 | 17,5 | 288.750 | |
4,5 | 20 | 330.000 | |
5 | 22 | 363.000 | |
V63*63 | 4 | 22 | 363.000 |
4,5 | 25 | 412.500 | |
5 | 27,5 | 453.750 | |
6 | 32,5 | 536.250 | |
V70*70 | 5 | 31 | 511.500 |
6 | 36 | 594.000 | |
7 | 42 | 693.000 | |
7,5 | 44 | 726.000 | |
8 | 46 | 759.000 | |
V75*75 | 5 | 33 | 544.500 |
6 | 39 | 643.500 | |
7 | 45,5 | 750.750 | |
8 | 52 | 858.000 | |
V80*80 | 6 | 42 | 693.000 |
7 | 48 | 792.000 | |
8 | 55 | 907.500 | |
9 | 62 | 1.023.000 | |
V90*90 | 6 | 48 | 792.000 |
7 | 55,5 | 915.750 | |
8 | 61 | 1.006.500 | |
9 | 67 | 1.105.500 | |
V100*100 | 7 | 62 | 1.023.000 |
8 | 66 | 1.089.000 | |
10 | 86 | 1.419.000 | |
V120*120 | 10 | 105 | 1.732.500 |
12 | 126 | 2.079.000 | |
V130*130 | 10 | 108,8 | 1.795.200 |
12 | 140,4 | 2.316.600 | |
13 | 156 | 2.574.000 | |
V150*150 | 10 | 138 | 2.277.000 |
12 | 163,8 | 2.702.700 | |
14 | 177 | 2.920.500 | |
15 | 202 | 3.333.000 |
Quy cách từ V25x25 đến V150x150. Độ dày 2mm đến 15mm. Giá thành đơn giá kg là 19500vnđ đối với mạ điện phân và mạ nhúng kẽm nóng là 21.000vnđ , quy ra cây là 97.500vnđ và 105.000vnđ đến 3.333.000vnđ.
Quy cách sắt V | Độ dày (mm) | Trọng lượng (kg/cây) | Giá sắt V VinaOne Mạ Kẽm | Giá sắt V VinaOne Nhúng Kẽm |
V25*25 | 2 | 5 | 97.500 | 105.000 |
2,5 | 5,4 | 105.300 | 113.400 | |
3,5 | 7,2 | 140.400 | 151.200 | |
V30*30 | 2 | 5,5 | 107.250 | 115.500 |
2,5 | 6,3 | 122.850 | 132.300 | |
2,8 | 7,3 | 142.350 | 153.300 | |
3 | 8,1 | 157.950 | 170.100 | |
3,5 | 8,4 | 163.800 | 176.400 | |
V40*40 | 2 | 7,5 | 146.250 | 157.500 |
2,5 | 8,5 | 165.750 | 178.500 | |
2,8 | 9,5 | 185.250 | 199.500 | |
3 | 11 | 214.500 | 231.000 | |
3,3 | 11,5 | 224.250 | 241.500 | |
3,5 | 12,5 | 243.750 | 262.500 | |
4 | 14 | 273.000 | 294.000 | |
V50*50 | 2 | 12 | 234.000 | 252.000 |
2,5 | 12,5 | 243.750 | 262.500 | |
3 | 13 | 253.500 | 273.000 | |
3,5 | 15 | 292.500 | 315.000 | |
3,8 | 16 | 312.000 | 336.000 | |
4 | 17 | 331.500 | 357.000 | |
4,3 | 17,5 | 341.250 | 367.500 | |
4,5 | 20 | 390.000 | 420.000 | |
5 | 22 | 429.000 | 462.000 | |
V63*63 | 4 | 22 | 429.000 | 462.000 |
4,5 | 25 | 487.500 | 525.000 | |
5 | 27,5 | 536.250 | 577.500 | |
6 | 32,5 | 633.750 | 682.500 | |
V70*70 | 5 | 31 | 604.500 | 651.000 |
6 | 36 | 702.000 | 756.000 | |
7 | 42 | 819.000 | 882.000 | |
7,5 | 44 | 858.000 | 924.000 | |
8 | 46 | 897.000 | 966.000 | |
V75*75 | 5 | 33 | 643.500 | 693.000 |
6 | 39 | 760.500 | 819.000 | |
7 | 45,5 | 887.250 | 955.500 | |
8 | 52 | 1.014.000 | 1.092.000 | |
V80*80 | 6 | 42 | 819.000 | 882.000 |
7 | 48 | 936.000 | 1.008.000 | |
8 | 55 | 1.072.500 | 1.155.000 | |
9 | 62 | 1.209.000 | 1.302.000 | |
V90*90 | 6 | 48 | 936.000 | 1.008.000 |
7 | 55,5 | 1.082.250 | 1.165.500 | |
8 | 61 | 1.189.500 | 1.281.000 | |
9 | 67 | 1.306.500 | 1.407.000 | |
V100*100 | 7 | 62 | 1.209.000 | 1.302.000 |
8 | 66 | 1.287.000 | 1.386.000 | |
10 | 86 | 1.677.000 | 1.806.000 | |
V120*120 | 10 | 105 | 2.047.500 | 2.205.000 |
12 | 126 | 2.457.000 | 2.646.000 | |
V130*130 | 10 | 108,8 | 2.121.600 | 2.284.800 |
12 | 140,4 | 2.737.800 | 2.948.400 | |
13 | 156 | 3.042.000 | 3.276.000 | |
V150*150 | 10 | 138 | 2.691.000 | 2.898.000 |
12 | 163,8 | 3.194.100 | 3.439.800 | |
14 | 177 | 3.451.500 | 3.717.000 | |
15 | 202 | 3.939.000 | 4.242.000 |
Vinasteel tự hào là địa chỉ hàng đầu cung cấp thép hình V VinaOne tại Việt Nam, có chi nhánh rải rác trên các tỉnh miền Nam.
Sản phẩm sắt V VinaOne của chúng tôi đảm bảo chất lượng với CO và CQ nhà máy đầy đủ, luôn sẵn có số lượng lớn và đa dạng quy cách, giá cạnh tranh nhất thị trường.
Chúng tôi cam kết bán hàng đúng chất lượng, đúng quy cách, và đặt uy tín lên hàng đầu. Tư vấn 24/7 hoàn toàn miễn phí, hãy liên hệ ngay nếu bạn đang cần mua thép hình V VinaOne chính hãng và chất lượng, chúng tôi có nhiều ưu đãi khi mua số lượng lớn tại Vinasteel.
Zalo: 0966.38.79.53 Mr Sinh - 09.1399.1377 Ms Thư