Thép Xây Dựng Pomina

Giá gốc là: 18.500 ₫.Giá hiện tại là: 18.000 ₫.

Tên sản phẩm: Thép Pomina – Sắt Pomina

Mác thép phổ biến: CB300V – CB400V – CB500V

Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 1651-2, JIS G3112 (Nhật Bản), ASTM A615 (Mỹ)

Bề mặt: Có gân vằn nổi dạng xoắn hoặc xương cá, bề mặt thép sạch, màu xanh đen đặc trưng, không rỉ sét

Tiết diện: Hình tròn đều, dung sai đường kính và trọng lượng đúng tiêu chuẩn nhà máy Pomina

Đường kính danh nghĩa: Từ D10 đến D32 (phổ biến: D10, D12, D14, D16, D18, D20, D22, D25, D28, D32)

Trọng lượng tiêu chuẩn (tham khảo):
D10: 0,617 kg/mD12: 0,888 kg/m
D14: 1,210 kg/m
D16: 1,580 kg/mD18: 2,000 kg/m
D20: 2,470 kg/m
D22: 2,980 kg/mD25: 3,850 kg/m
D28: 4,830 kg/m
D32: 6,310 kg/m

Chiều dài cây: 11,7 m/cây (có thể cắt theo yêu cầu)

Ứng dụng chính:

  • Làm cốt thép sàn, dầm, cột, móng nhà dân dụng

  • Cốt thép cho nhà cao tầng, cao ốc, chung cư

  • Kết cấu công trình công nghiệp, nhà xưởng

  • Công trình hạ tầng giao thông như cầu, đường, bến cảng

Thương hiệu cung cấp: Pomina

Hotline: 0913 99 1377

Thép Pomina là giải pháp cốt thép chất lượng cao, mang lại độ bền vững và an toàn lâu dài cho mọi công trình nhờ công nghệ sản xuất hiện đại, thân thiện với môi trường.

VinaSteel.vn tự hào cung cấp thép thanh vằn Pomina chính hãng, đồng hành cùng nhà thầu tối ưu chi phí đầu tư và đảm bảo kết cấu ổn định trước tác động của thời gian và khí hậu.

Thép xây dựng Pomina

Giá thép Pomina cập nhật mới nhất tại nhà máy

Tháng 12 năm 2025, thị trường vật liệu xây dựng khởi sắc khiến nhu cầu tra cứu báo giá thép Pomina tăng mạnh. VinaSteel.vn cam kết cung cấp mức giá ổn định, minh bạch và cạnh tranh nhờ hợp tác trực tiếp với nhà máy Pomina. Giá thép chịu tác động từ phôi thép, chi phí năng lượng và cung cầu trong nước, vì vậy việc cập nhật đơn giá chính xác giúp nhà thầu chủ động dự toán, tránh phát sinh chi phí.

Dưới đây là bảng giá thép xây dựng Pomina mới nhất tại hệ thống VinaSteel.vn để quý khách tham khảo. Lưu ý: giá chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển, có thể thay đổi theo thời điểm và khối lượng đặt hàng.

Bảng giá tham khảo Thép Pomina (Tháng 12/2025)

Chủng loại sản phẩmĐường kính (mm)Chiều dài (m/cây)Trọng lượng ( kg/cây )Đơn giá (VNĐ/kg)
Đơn giá (VNĐ/cây)
Thép Gân CB300VD1011.77.2115.450111.395
Thép Gân CB300VD1211.710.3915.350159.487
Thép Gân CB300VD1411.714.1315.350216.896
Thép Gân CB400VD1611.718.4715.250281.668
Thép Gân CB400VD1811.723.3815.250356.545
Thép Gân CB400VD2011.728.8515.250439.963
Thép Gân CB400VD2211.734.9115.250532.378
Thép Gân CB500VD2511.745.0915.300689.877
Thép Gân CB500VD2811.756.5115.300864.603
Thép Gân CB500VD3211.773.8315.3001.129.599

Chúng tôi khuyến nghị quý khách liên hệ trực tiếp bộ phận kinh doanh VinaSteel.vn để nhận báo giá chính xác theo khối lượng thực tế. Với các đơn hàng dự án, VinaSteel luôn áp dụng chính sách chiết khấu tốt và hỗ trợ vận chuyển linh hoạt, đảm bảo tối ưu chi phí cho khách hàng.

Không chỉ dừng lại ở giá bán, thép xây dựng Pomina còn mang lại hiệu quả kinh tế lâu dài nhờ chất lượng ổn định, hạn chế hao hụt khi thi công và tăng tuổi thọ công trình. Nhờ đó, chi phí bảo trì và sửa chữa về sau được giảm đáng kể, mang lại giá trị bền vững cho chủ đầu tư.

Thông số kĩ thuật của thép Pomina

Để đảm bảo an toàn kết cấu, kỹ sư và nhà thầu cần nắm rõ thông số kỹ thuật của thép Pomina. Sản phẩm được sản xuất đồng bộ, kiểm soát chặt chẽ chất lượng theo các tiêu chuẩn uy tín trong và ngoài nước.

Tiêu chuẩn sản xuất:

Thép Pomina đáp ứng JIS G3112 (Nhật Bản), ASTM A615/A615M (Hoa Kỳ) và TCVN 1651-2:2018 (Việt Nam).

Đặc tính cơ lý:

Thép có các mác phổ biến như CB300V, CB400V, CB500V, SD295, SD390, SD490, Gr40, Gr60. Giới hạn chảy: từ 300 MPa đến 500 MPa, đảm bảo chịu lực tốt. Giới hạn bền: cao, hạn chế đứt gãy khi chịu tải lớn.

Độ giãn dài: từ 14% trở lên, thể hiện độ dẻo dai, giúp kết cấu chịu rung chấn và tải trọng đột ngột hiệu quả.

Bảng thành phần hóa học cơ bản:

Nguyên tốTỷ lệ phần trăm (%)Vai trò
Carbon (C)0.20 – 0.29
Tăng độ cứng và độ bền
Mangan (Mn)0.40 – 1.50
Tăng độ bền và độ dẻo dai
Silic (Si)0.15 – 0.55
Khử oxy, tăng độ bền
Lưu huỳnh (S)Max 0.05
Kiểm soát tạp chất có hại
Phốt pho (P)Max 0.05
Kiểm soát độ giòn nguội

Quy cách kích thước:

Đường kính danh nghĩa: từ D10 đến D40. Chiều dài tiêu chuẩn: 11.7 mét mỗi cây, có thể cắt theo yêu cầu. Dung sai trọng lượng: kiểm soát trong khoảng cộng trừ 3 đến 5 phần trăm tùy đường kính, đảm bảo đúng tiêu chuẩn.

Nhờ thành phần hóa học ổn định và cấu trúc thép đồng đều, thép Pomina có khả năng bám dính bê tông tốt và hạn chế ăn mòn. Hệ gân được thiết kế hợp lý giúp tăng ma sát, đảm bảo kết cấu bê tông cốt thép vững chắc. VinaSteel luôn cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO và CQ cho từng lô hàng, giúp khách hàng yên tâm khi nghiệm thu vật liệu.

Ứng dụng của thép Pomina

Thép Pomina được ứng dụng rộng rãi trong nhiều loại hình công trình nhờ độ bền cao, khả năng chịu lực tốt và tính linh hoạt trong thi công.

Công trình dân dụng:

Sắt  Pomina các đường kính D10, D12, D14, D16 được sử dụng phổ biến cho móng, cột, dầm, sàn nhà phố, biệt thự, trường học, bệnh viện, đáp ứng tốt yêu cầu an toàn và tối ưu chi phí.

Công trình cao ốc và văn phòng:

Các mác thép CB400, CB500 phù hợp cho kết cấu chịu lực lớn như lõi thang máy, cột và dầm tầng thấp của nhà cao tầng, đảm bảo khả năng chịu kéo và chịu nén cao.

Công trình công nghiệp:

Nhà xưởng, kho bãi, khu chế xuất sử dụng thép Pomina cho móng và kết cấu bê tông cốt thép nhằm chịu tải trọng lớn từ máy móc và thiết bị sản xuất.

Công trình hạ tầng giao thông:

Cầu đường, hầm chui, bến cảng thường dùng thép Pomina đường kính lớn như D25, D28, D32 nhờ độ bền mỏi cao và khả năng làm việc tốt trong môi trường khắc nghiệt.

Công trình thủy điện và thủy lợi:

Đập, kênh dẫn và các hạng mục quy mô lớn yêu cầu khối lượng thép ổn định về chất lượng, trong đó thép Pomina giúp đảm bảo an toàn lâu dài cho các công trình trọng điểm quốc gia.

Ứng dụng của sản phẩm Thép Gân Pomina

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng

Để thép Pomina phát huy tối đa khả năng chịu lực và độ bền, quá trình thi công cần tuân thủ đúng kỹ thuật từ khâu bảo quản đến lắp đặt.

Vận chuyển và bảo quản:

Thép phải được xếp ngay ngắn, tránh cong vênh. Khi lưu kho tại công trường, cần kê cao khỏi mặt đất khoảng 15 đến 30 centimet bằng đà gỗ hoặc bệ bê tông, hạn chế tiếp xúc với ẩm và nước bẩn. Trường hợp lưu kho ngoài trời lâu ngày nên che bạt và phân loại theo đường kính, mác thép để dễ quản lý.

Cắt và uốn thép:

Sử dụng máy cắt, máy uốn chuyên dụng, không gia nhiệt khi uốn vì có thể làm giảm cường độ thép. Việc uốn phải đúng bán kính theo bản vẽ thiết kế nhằm tránh nứt gãy tại vị trí uốn.

Lắp dựng và nối thép:

Thép được lắp đúng vị trí, đúng khoảng cách thiết kế để bê tông bao phủ đều. Sử dụng con kê bê tông nhằm đảm bảo lớp bê tông bảo vệ cốt thép dày khoảng 1.5 đến 3 centimet tùy cấu kiện. Mối nối có thể buộc, hàn hoặc dùng ống nối ren, chiều dài nối chồng cần tuân thủ tiêu chuẩn kỹ thuật để đảm bảo truyền lực hiệu quả.

Kiểm tra và vệ sinh:

Trước khi đổ bê tông, cần kiểm tra lại toàn bộ hệ cốt thép về số lượng, vị trí và độ chắc chắn. Bề mặt thép phải sạch, không bám bùn đất, dầu mỡ hay rỉ sét để tăng độ bám dính với bê tông.

Tuân thủ đúng các bước trên giúp công trình đạt chất lượng cao, bền vững và an toàn trong suốt quá trình sử dụng.

Nếu anh/chị muốn rút gọn thêm cho phần mô tả ngắn, hoặc chuyển thành H3 – bullet chuẩn SEO, tôi chỉnh ngay theo chuẩn bài đăng của VinaSteel.

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm Thép Pomina

Tại sao khách hàng nên mua thép xây dựng Pomina tại VinaSteel?

Giữa muôn vàn nhà cung cấp trên thị trường, Thép VinaSteel tự hào là điểm đến tin cậy, nơi mang lại giá trị thực cho khách hàng. Dưới đây là những lý do bạn nên chọn chúng tôi làm đối tác cung cấp Thép Pomina cho công trình của mình:

Chất lượng chính hãng cam kết 100%:

Vinasteel.vn là đại lý phân phối cấp 1 chính thức của Thép Pomina. Chúng tôi cam kết mọi thanh thép đến tay khách hàng đều là hàng chính hãng, mới 100%, có đầy đủ nhãn mác, logo và chứng chỉ xuất xưởng (CO/CQ). Chúng tôi nói không với hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng.

Giá cả cạnh tranh và minh bạch:

Chúng tôi cập nhật giá thép hàng ngày theo biến động thị trường và luôn nỗ lực đàm phán với nhà máy để có mức giá đầu vào tốt nhất. Chính sách giá của VinaSteel luôn công khai, rõ ràng, không có chi phí ẩn, giúp khách hàng tối ưu hóa ngân sách.

Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp:

Đội ngũ nhân viên của chúng tôi am hiểu sâu sắc về kỹ thuật và vật liệu. Chúng tôi sẵn sàng hỗ trợ khách hàng bóc tách khối lượng, tư vấn lựa chọn chủng loại thép phù hợp nhất với thiết kế, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo kỹ thuật.

Năng lực cung ứng và vận chuyển:

Với hệ thống kho bãi rộng lớn và đội xe vận tải hùng hậu, chúng tôi cam kết giao hàng nhanh chóng, đúng tiến độ đến tận chân công trình ở mọi nơi. Dù đơn hàng lớn hay nhỏ, VinaSteel đều phục vụ với thái độ trân trọng nhất.

Uy tín và Trách nhiệm:

Chúng tôi luôn đặt lợi ích của khách hàng lên hàng đầu. Trong mọi giao dịch, chữ Tín luôn được đề cao. Chúng tôi sẵn sàng chịu trách nhiệm và giải quyết thỏa đáng mọi vấn đề phát sinh để đảm bảo sự hài lòng tuyệt đối của đối tác.

Tại sao khách hàng nên mua sản phẩm tại Thép VinaSteel?

Sự thành công của công trình là niềm tự hào của chúng tôi. Hãy để Thép VinaSteel cùng bạn xây dựng nền móng vững chắc cho tương lai.

Ban Biên Tập: Thép VinaSteel

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Xây Dựng Pomina”

Hotline: 0913991377
Gọi Ngay 1
Hotline: 0966387953
Gọi Ngay 2
Hotline: 0961082087
Gọi Ngay 3
Zalo
Zalo
Zalo