Không chỉ nổi bật với tính cơ lý xuất sắc mà còn hỗ trợ quá trình gia công hàn và cắt sản phẩm trở nên dễ dàng, được đánh giá là một trong những sản phẩm thép xuất sắc nhất trên thị trường
Mác thép | C | Si | Mn | P | S |
CB240-T | — | — | — | 0,05 | 0,05 |
CB300-T | — | — | — | 0,05 | 0,05 |
CB400-T | 0,3 | 0,55 | 1,5 | 0,04 | 0,04 |
Loại Thép | Giá trị quy định của giới hạn chảy trên ReH, MPa |
Giá trị quy định của giới hạn bền kéo Rm, MPa |
Giá trị đặc trưng quy định của độ giãn dài | |
Giá trị quy định của độ giãn dài, % | ||||
Nhỏ nhất | Nhỏ nhất | A5 Nhỏ nhất |
Agt Nhỏ nhất |
|
CB240-T | 240 | 380 | 20 | 2 |
CB300-T | 300 | 440 | 16 | |
CB400-T | 400 | 500 | 16 | 8 |
Giá thép tròn trơn hôm nay dao động từ 17,499 đồng/kg đến 18,000 đồng/kg.
Tên Hàng |
(Kg/m) |
Đơn Giá Đ/Kg |
Đơn Giá Đ/cây 1m |
Thép tròn trơn phi 10 |
0.62 |
17,499 |
|
Thép tròn trơn phi 12 |
0.89 |
17,499 |
15,574 |
Thép tròn trơn phi 14 |
1.21 |
17,499 |
21,174 |
Thép tròn trơn phi 16 |
1.58 |
17,499 |
27,648 |
Thép tròn trơn phi 18 |
2 |
17,499 |
34,998 |
Thép tròn trơn phi 20 |
2.47 |
16,390 |
40,483 |
Thép tròn trơn phi 22 |
2.98 |
16,390 |
48,842 |
Thép tròn trơn phi 24 |
3.55 |
16,390 |
58,185 |
Thép tròn trơn phi 25 |
3.85 |
16,390 |
63,102 |
Thép tròn trơn phi 26 |
4.17 |
16,390 |
68,346 |
Thép tròn trơn phi 28 |
4.83 |
16,390 |
79,164 |
Thép tròn trơn phi 30 |
5.55 |
16,390 |
90,965 |
Thép tròn trơn phi 32 |
6.31 |
15,980 |
100,834 |
Thép tròn trơn phi 34 |
7.13 |
15,980 |
113,937 |
Thép tròn trơn phi 35 |
7.55 |
15,980 |
120,649 |
Thép tròn trơn phi 36 |
7.99 |
15,980 |
127,680 |
Thép tròn trơn phi 38 |
8.9 |
15,980 |
142,222 |
Thép tròn trơn phi 40 |
9.86 |
15,980 |
157,563 |
Thép tròn trơn phi 42 |
10.88 |
15,980 |
173,862 |
Thép tròn trơn phi 44 |
11.94 |
15,980 |
190,801 |
Thép tròn trơn phi 45 |
12.48 |
15,980 |
199,430 |
Thép tròn trơn phi 46 |
13.05 |
15,980 |
208,539 |
Thép tròn trơn phi 48 |
14.21 |
15,980 |
227,076 |
Thép tròn trơn phi 50 |
15.41 |
15,980 |
246,252 |
Giá thép tròn trơn mạ kẽm nhúng nóng hôm nay dao động từ 20,500 đồng/kg đến 21,000 đồng/kg.
Thép tròn trơn nhúng kẽm |
Barem ( Kg/m ) |
Giá Đ/Kg |
Giá Đ/Cây 6m |
Thép tròn trơn D10 |
0.62 |
15390 |
57,251 |
Thép tròn trơn D12 |
0.89 |
15390 |
82,183 |
Thép tròn trơn D14 |
1.21 |
15390 |
111,731 |
Thép tròn trơn D16 |
1.58 |
15390 |
145,897 |
Thép tròn trơn D18 |
2 |
15390 |
184,680 |
Thép tròn trơn D20 |
2.47 |
15390 |
228,080 |
Thép tròn trơn D22 |
2.98 |
15390 |
275,173 |
Thép tròn trơn D24 |
3.55 |
15390 |
327,807 |
Thép tròn trơn D25 |
3.85 |
15390 |
355,509 |
Thép tròn trơn D26 |
4.17 |
15390 |
385,058 |
Thép tròn trơn D28 |
4.83 |
15390 |
446,002 |
Thép tròn trơn D30 |
5.55 |
15390 |
512,487 |
Thép tròn trơn D32 |
6.31 |
15390 |
582,665 |
Thép tròn trơn D34 |
7.13 |
15390 |
658,384 |
Thép tròn trơn D35 |
7.55 |
15390 |
697,167 |
Thép tròn trơn D36 |
7.99 |
15390 |
737,797 |
Thép tròn trơn D38 |
8.9 |
15390 |
821,826 |
Thép tròn trơn D40 |
9.86 |
15390 |
910,472 |
Thép tròn trơn D42 |
10.88 |
15390 |
1,004,659 |
Thép tròn trơn D44 |
11.94 |
15390 |
1,102,540 |
Thép tròn trơn D45 |
12.48 |
15390 |
1,152,403 |
Thép tròn trơn D46 |
13.05 |
15390 |
1,205,037 |
Thép tròn trơn D48 |
14.21 |
15390 |
1,312,151 |
Thép tròn trơn D50 |
15.41 |
15390 |
1,422,959 |
Giá thép tròn trơn mạ kẽm hôm nay dao động 18,500 đồng/kg đến 19,000 đồng/kg.
Tên Sản Phẩm |
(KG/MÉT) |
Đơn giá Đ/cây 6m |
Đơn giá Đ/cây 12m |
Sắt thép tròn trơn Ø6 |
0.22 |
23,087 |
46,174 |
Sắt thép tròn trơn Ø8 |
0.39 |
40,927 |
81,853 |
Sắt thép tròn trơn Ø10 |
0.62 |
65,063 |
130,126 |
Sắt thép tròn trơn Ø12 |
0.89 |
93,397 |
186,793 |
Sắt thép tròn trơn Ø14 |
1.21 |
126,977 |
253,955 |
Sắt thép tròn trơn Ø16 |
1.58 |
165,805 |
331,610 |
Sắt thép tròn trơn Ø18 |
2 |
209,880 |
419,760 |
Sắt thép tròn trơn Ø20 |
2.47 |
259,202 |
518,404 |
Sắt thép tròn trơn Ø22 |
2.98 |
312,721 |
625,442 |
Sắt thép tròn trơn Ø24 |
3.55 |
372,537 |
745,074 |
Sắt thép tròn trơn Ø25 |
3.85 |
404,019 |
808,038 |
Sắt thép tròn trơn Ø26 |
4.17 |
437,600 |
875,200 |
Sắt thép tròn trơn Ø28 |
4.83 |
506,860 |
1,013,720 |
Sắt thép tròn trơn Ø30 |
5.55 |
582,417 |
1,164,834 |
Sắt thép tròn trơn Ø32 |
6.31 |
662,171 |
1,324,343 |
Sắt thép tròn trơn Ø34 |
7.13 |
748,222 |
1,496,444 |
Sắt thép tròn trơn Ø35 |
7.55 |
792,297 |
1,584,594 |
Sắt thép tròn trơn Ø36 |
7.99 |
838,471 |
1,676,941 |
Sắt thép tròn trơn Ø38 |
8.9 |
933,966 |
1,867,932 |
Sắt thép tròn trơn Ø40 |
9.86 |
1,034,708 |
2,069,417 |
Sắt thép tròn trơn Ø42 |
10.88 |
1,141,747 |
2,283,494 |
Sắt thép tròn trơn Ø44 |
11.94 |
1,252,984 |
2,505,967 |
Sắt thép tròn trơn Ø45 |
12.48 |
1,309,651 |
2,619,302 |
Sắt thép tròn trơn Ø46 |
13.05 |
1,369,467 |
2,738,934 |
Sắt thép tròn trơn Ø48 |
14.21 |
1,491,197 |
2,982,395 |
Sắt thép tròn trơn Ø50 |
15.41 |
1,617,125 |
3,234,251 |
Sắt thép tròn trơn Ø52 |
16.67 |
1,749,350 |
3,498,700 |
Sắt thép tròn trơn Ø55 |
18.65 |
1,957,131 |
3,914,262 |
Sắt thép tròn trơn Ø60 |
22.2 |
2,329,668 |
4,659,336 |
Sắt thép tròn trơn Ø65 |
26.05 |
2,733,687 |
5,467,374 |
Sắt thép tròn trơn Ø70 |
30.21 |
3,170,237 |
6,340,475 |
Sắt thép tròn trơn Ø75 |
34.68 |
3,639,319 |
7,278,638 |
Sắt thép tròn trơn Ø80 |
39.46 |
4,140,932 |
8,281,865 |
Sắt thép tròn trơn Ø85 |
44.54 |
4,674,028 |
9,348,055 |
Sắt thép tròn trơn Ø90 |
49.94 |
5,240,704 |
10,481,407 |
Sắt thép tròn trơn Ø95 |
55.64 |
5,838,862 |
11,677,723 |
Sắt thép tròn trơn Ø100 |
61.65 |
6,469,551 |
12,939,102 |
Sắt thép tròn trơn Ø110 |
74.6 |
7,828,524 |
15,657,048 |
Sắt thép tròn trơn Ø120 |
88.78 |
9,316,573 |
18,633,146 |
Sắt thép tròn trơn Ø125 |
96.33 |
10,108,870 |
20,217,740 |
Sắt thép tròn trơn Ø130 |
104.2 |
10,934,748 |
21,869,496 |
Sắt thép tròn trơn Ø135 |
112.36 |
11,791,058 |
23,582,117 |
Sắt thép tròn trơn Ø140 |
120.84 |
12,680,950 |
25,361,899 |
Sắt thép tròn trơn Ø145 |
129.63 |
13,603,372 |
27,206,744 |
Sắt thép tròn trơn Ø150 |
138.72 |
14,557,277 |
29,114,554 |
Sắt thép tròn trơn Ø155 |
148.12 |
15,543,713 |
31,087,426 |
Sắt thép tròn trơn Ø160 |
157.83 |
16,562,680 |
33,125,360 |
Sắt thép tròn trơn Ø170 |
178.18 |
18,698,209 |
37,396,418 |
Sắt thép tròn trơn Ø180 |
199.76 |
20,962,814 |
41,925,629 |
Sắt thép tròn trơn Ø190 |
222.57 |
23,356,496 |
46,712,992 |
Sắt thép tròn trơn Ø200 |
246.62 |
25,880,303 |
51,760,606 |
Sắt thép tròn trơn Ø210 |
271.89 |
28,532,137 |
57,064,273 |
Sắt thép tròn trơn Ø220 |
298.4 |
31,314,096 |
62,628,192 |
Sắt thép tròn trơn Ø230 |
326.15 |
34,226,181 |
68,452,362 |
Sắt thép tròn trơn Ø240 |
355.13 |
37,267,342 |
74,534,684 |
Sắt thép tròn trơn Ø250 |
385.34 |
40,437,580 |
80,875,159 |
Sắt thép tròn trơn Ø260 |
416.78 |
43,736,893 |
87,473,786 |
Sắt thép tròn trơn Ø270 |
449.46 |
47,166,332 |
94,332,665 |
Sắt thép tròn trơn Ø280 |
483.37 |
50,724,848 |
101,449,696 |
Sắt thép tròn trơn Ø290 |
518.51 |
54,412,439 |
108,824,879 |
Sắt thép tròn trơn Ø300 |
554.89 |
58,230,157 |
116,460,313 |
Sắt thép tròn trơn Ø310 |
592.49 |
62,175,901 |
124,351,801 |
Sắt thép tròn trơn Ø320 |
631.34 |
66,252,820 |
132,505,639 |
Sắt thép tròn trơn Ø330 |
671.41 |
70,457,765 |
140,915,531 |
Sắt thép tròn trơn Ø340 |
712.72 |
74,792,837 |
149,585,674 |
Sắt thép tròn trơn Ø350 |
755.26 |
79,256,984 |
158,513,969 |
Sắt thép tròn trơn Ø360 |
799.03 |
83,850,208 |
167,700,416 |
Sắt thép tròn trơn Ø370 |
844.04 |
88,573,558 |
177,147,115 |
Sắt thép tròn trơn Ø380 |
890.28 |
93,425,983 |
186,851,966 |
Sắt thép tròn trơn Ø390 |
937.76 |
98,408,534 |
196,817,069 |
Sắt thép tròn trơn Ø400 |
986.46 |
103,519,112 |
207,038,225 |
Sắt thép tròn trơn Ø410 |
1,036.40 |
108,759,816 |
217,519,632 |
Sắt thép tròn trơn Ø420 |
1,087.57 |
114,129,596 |
228,259,192 |
Sắt thép tròn trơn Ø430 |
1,139.98 |
119,629,501 |
239,259,002 |
Sắt thép tròn trơn Ø450 |
1,248.49 |
131,016,541 |
262,033,081 |
Sắt thép tròn trơn Ø455 |
1,276.39 |
133,944,367 |
267,888,733 |
Sắt thép tròn trơn Ø480 |
1,420.51 |
149,068,319 |
298,136,639 |
Sắt thép tròn trơn Ø500 |
1,541.35 |
161,749,269 |
323,498,538 |
Sắt thép tròn trơn Ø520 |
1,667.12 |
174,947,573 |
349,895,146 |
Sắt thép tròn trơn Ø550 |
1,865.03 |
195,716,248 |
391,432,496 |
Sắt thép tròn trơn Ø580 |
2,074.04 |
217,649,758 |
435,299,515 |
Sắt thép tròn trơn Ø600 |
2,219.54 |
232,918,528 |
465,837,055 |
Sắt thép tròn trơn Ø635 |
2,486.04 |
260,885,038 |
521,770,075 |
Sắt thép tròn trơn Ø645 |
2,564.96 |
269,166,902 |
538,333,805 |
Sắt thép tròn trơn Ø680 |
2,850.88 |
299,171,347 |
598,342,694 |
Sắt thép tròn trơn Ø700 |
3,021.04 |
317,027,938 |
634,055,875 |
Sắt thép tròn trơn Ø750 |
3,468.03 |
363,935,068 |
727,870,136 |
Sắt thép tròn trơn Ø800 |
3,945.85 |
414,077,499 |
828,154,998 |
Sắt thép tròn trơn Ø900 |
4,993.97 |
524,067,212 |
1,048,134,424 |
Sắt thép tròn trơn Ø1000 |
6,165.39 |
646,996,027 |
1,293,992,053 |
Xem thêm: Bảng giá gia công mạ kẽm nhúng nóng sắt thép và phụ kiện năm 2024
Hiện nay, thép tròn trơn đã trở thành nguồn vật liệu chủ đạo được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các công trình xây dựng và thi công.
Sử dụng trong việc gia công các chi tiết hoa văn và trang trí tại các dự án cầu đường.
Được ưa chuộng trong xây dựng kỹ thuật nhờ vào ưu điểm dễ thi công và khả năng vận chuyển nhanh chóng.
Sự đồng đều về hình dạng và khả năng chịu lực cao của nó đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng cấu trúc và các chi tiết cơ bản của tàu và thiết bị thủy điện.
Làm khung nhà thép tiền chế, lan can và các chi tiết trang trí khác.
Sắt tròn trơn mạ kẽm thường được sử dụng để sản xuất các chi tiết cơ khí như đinh, ốc, bu-lông, đồng thời làm nguyên liệu chế tạo trục truyền động cơ và các linh kiện khác.
Trong ngành cơ khí chế tạo chúng là nguồn vật liệu quan trọng để gia công các chi tiết máy móc.
Thép tròn trơn mạ kẽm ngày càng trở thành sự lựa chọn phổ biến trong nhiều lĩnh vực quan trọng, vấn đề về hàng nhái và hàng kém chất lượng đang làm lo lắng nhiều khách hàng khi quyết định mua sắm.
Công ty Vinasteel, với phương châm "UY TÍN LÀ MÃI MÃI," cam kết đặt chất lượng và uy tín lên hàng đầu. Chúng tôi không chỉ cam kết cung cấp hàng chất lượng, đúng chủng loại và xuất xứ rõ ràng. Khách hàng có thể tin tưởng vào nguồn hàng chất lượng, được kiểm soát chặt chẽ từ quy trình sản xuất đến khi đến tay người tiêu dùng.
Ngoài thép tròn trơn mạ kẽm chúng tôi còn cung cấp các sản phẩm liên quan đến mạ kẽm như:
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TM DV VINASTEEL
Trụ sở: 695 Lê Thị Riêng,Phường Thới An,Quận 12,TP.HCM
VPGD: 94/17 Đường Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12,TP.HCM
MST: 0318054896
Email: Sinhvinasteel@gmail.com
Website: vinasteel.vn
STK: 5555678789999 Ngân Hàng Quân Đội - CN Bình Thạnh
Hotline: 0966.38.79.53 Mr Sinh - 09.1399.1377 Ms Thư
Tác giả: VinaSteel
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn