Thép ống không chỉ là vật dẫn lưu chất quan trọng trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC mà còn là cấu kiện chịu lực trụ cột nhờ tiết diện hình tròn ưu việt.

Tại VinaSteel, chúng tôi cung cấp đa dạng các dòng ống thép hàn, ống thép đúc tiêu chuẩn ASTM/API, cùng dịch vụ gia công mặt bích thép tấm và mạ kẽm nhúng nóng, mang lại giải pháp toàn diện cho dự án của bạn.

thép ống

Thép ống là gì? Phân biệt công nghệ sản xuất

Thép ống  là loại thép có cấu trúc rỗng ruột, hình trụ tròn. Khác với thép hộp (vuông/chữ nhật) chịu lực uốn tốt theo phương thẳng đứng/ngang, thép ống nhờ cấu trúc tròn đều nên có khả năng chịu áp lực từ bên trong (nước, khí, dầu) và chịu lực vặn xoắn tốt nhất trong các loại hình học.

Để chọn đúng loại ống, bạn bắt buộc phải hiểu về công nghệ sản xuất, bởi nó quyết định khả năng chịu áp lực:

Thép ống hàn

Đây là loại phổ biến nhất trong xây dựng dân dụng và nhà xưởng thông thường.

  • Quy trình: Thép tấm/cuộn được xả băng 

     uốn tròn thành hình ống 

     hàn mép nối bằng công nghệ cao tần (ERW) hoặc hàn xoắn (Spiral).

  • Đặc điểm: Có đường hàn dọc thân ống.

  • Ứng dụng: Làm hệ thống PCCC, cấp thoát nước áp lực thấp, giàn giáo, cọc nhồi, hàng rào.

Thép ống đúc

Đây là dòng sản phẩm cao cấp dành cho công nghiệp nặng.

  • Quy trình: Phôi thép tròn đặc được nung nóng 

     đẩy và kéo rút ra khỏi phôi ống trong trạng thái nóng chảy để tạo ruột rỗng.

  • Đặc điểm: Hoàn toàn không có đường hàn. Thân ống đồng nhất tuyệt đối.

  • Ứng dụng: Dẫn dầu khí, lò hơi áp suất cao, hệ thống thủy lực, nơi mà ống hàn có thể bị nứt vỡ đường hàn do áp lực quá lớn.

Thép ống là gì? Phân biệt công nghệ sản xuất

Phân loại sản phẩm và Giải pháp bảo vệ bề mặt

Dựa vào phương pháp xử lý bề mặt, tôi chia thép ống thành 3 loại chính. Việc lựa chọn phụ thuộc hoàn toàn vào môi trường lắp đặt:

Thép ống đen

Là ống thép nguyên bản, bề mặt có màu xanh đen hoặc đen, thường được bôi một lớp dầu bảo quản.

  • Ưu điểm: Giá thành thấp nhất, dễ hàn nối.

  • Nhược điểm: Dễ rỉ sét.

  • Sử dụng: Dùng cho hệ thống dẫn nước lạnh, đường ống dẫn khí nén trong nhà, hoặc làm khung kết cấu sẽ được sơn phủ sau.

Thép ống mạ kẽm

Sử dụng phôi tôn đã mạ kẽm để cuốn thành ống. Bề mặt sáng bóng, thẩm mỹ cao nhưng lớp mạ mỏng (thường < 20 micron). Phù hợp làm nội thất, giàn giáo, hàng rào.

Thép ống mạ kẽm nhúng nóng

Với kinh nghiệm giám sát các công trình cấp thoát nước, tôi khẳng định đây là tiêu chuẩn bắt buộc cho hệ thống PCCC và đường ống ngoài trời.

Ống thép sau khi làm sạch sẽ được nhúng vào bể kẽm nóng chảy. Khác với thép hình hay thép hộp, ưu điểm tuyệt đối của mạ nhúng nóng với thép ống là lớp kẽm phủ kín cả mặt ngoài lẫn mặt trong lòng ống. Điều này cực kỳ quan trọng vì đường ống thường bị ăn mòn từ bên trong do lưu chất.

Bài toán kinh tế:
Tuy giá thành cao hơn ống đen và ống tôn mạ, nhưng ống mạ kẽm nhúng nóng có tuổi thọ lên tới 50 năm, không cần bảo trì sơn sửa, chịu được áp lực nước biển và môi trường axit nhẹ.

Để so sánh chi tiết về chi phí và đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn, mời bạn tham khảo bài viết chuyên sâu: Báo giá mạ kẽm nhúng nóng sắt thép mới nhất của chúng tôi. Tại đây tôi đã phân tích kỹ chênh lệch giá giữa các phương pháp.

Phân Loại Thép Ống
Phân loại sản phẩm và Giải pháp bảo vệ bề mặt

Đặc điểm và Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Khi mua thép ống, bạn sẽ thường nghe đến các thuật ngữ chuyên ngành như DN, Phi, và Sch. Đừng để bị nhầm lẫn giữa chúng:

Tiêu chuẩn kích thước :

  • Đường kính danh nghĩa (DN – Diametre Nominal): Là quy ước kích thước ống (Ví dụ DN15, DN20, DN100).

  • Đường kính ngoài (OD – Outer Diameter/Phi ): Là kích thước đo thực tế bên ngoài.

    • Ví dụ: Ống DN15 (hay gọi là ống 21) thực tế có OD là 21.3mm. Ống DN100 (ống 114) thực tế có OD là 114.3mm.

Độ dày thành ống:

Khác với thép hộp gọi độ dày bằng mm, thép ống (đặc biệt là ống đúc) thường dùng chuẩn Sch.

  • Sch 20: Độ dày mỏng/trung bình, dùng cho áp lực thấp, PCCC dân dụng.

  • Sch 40: Độ dày tiêu chuẩn, chịu áp lực tốt, phổ biến nhất trong công nghiệp.

  • Sch 80: Ống rất dày, dùng cho áp lực cực cao.

Các tiêu chuẩn sản xuất phổ biến tại VinaSteel:

  • ASTM A53 (Mỹ): Tiêu chuẩn chung cho ống hàn/đúc dùng trong cơ khí, áp lực.

  • ASTM A106 (Mỹ): Tiêu chuẩn chuyên cho ống đúc chịu nhiệt/áp lực cao (Grade B).

  • BS 1387 (Anh) / TCVN 3783: Tiêu chuẩn phổ biến cho ống nước, ống PCCC tại Việt Nam (Hòa Phát, SeAH…).

Đặc điểm và Thông số kỹ thuật tiêu chuẩn

Ứng dụng và Dịch vụ gia công thép tấm liên quan

Thép ống là một hệ thống mở, để kết nối các đoạn ống với nhau hoặc kết nối ống với van, máy bơm, chúng ta không thể hàn trực tiếp mà phải dùng đến Mặt bích (Flange). Và mặt bích chính là sản phẩm của Gia công thép tấm.

Ứng dụng thực tế:

  • Hệ thống PCCC: Ống mạ kẽm nhúng nóng là vật tư bắt buộc.

  • Xây dựng: Cọc nhồi bê tông (ống siêu âm), cột đèn chiếu sáng, khung biển quảng cáo.

  • Công nghiệp: Đường ống dẫn dầu, khí gas, hóa chất.

Dịch vụ gia công thép tấm tại VinaSteel – Mắt xích quan trọng

Để hỗ trợ việc thi công đường ống, VinaSteel cung cấp dịch vụ gia công thép tấm trọn gói đi kèm:

Gia công Mặt bích (Flanges) từ thép tấm:

  • Sử dụng máy cắt Laser/Plasma CNC để cắt thép tấm thành hình tròn (mặt bích đặc hoặc rỗng).
  • Đột lỗ bu lông chính xác theo tiêu chuẩn bích JIS 10K, BS 4504, ANSI 150… để đảm bảo khi lắp van là kín khít tuyệt đối.

Gia công Bản mã chân cột (Base Plate):

  • Đối với ống thép dùng làm cột trụ (nhà xe, mái che), chúng tôi cắt và đột lỗ bản mã thép tấm dày (10mm – 20mm) để hàn vào chân ống.

Cuốn ống từ thép tấm:

  • Với các loại ống kích thước khổng lồ (D1000, D2000) mà nhà máy không đúc sẵn, VinaSteel nhận gia công cuốn thép tấm và hàn định hình theo yêu cầu.
  • Việc đặt hàng trọn bộ: Ống thép + Mặt bích gia công + Bu lông tại VinaSteel giúp bạn đồng bộ hóa vật tư, tránh tình trạng “râu ông nọ cắm cằm bà kia” khi lắp đặt.
Ứng dụng và Dịch vụ gia công thép tấm liên quan

Bảng giá Thép ống (Tham khảo mới nhất)

Giá thép biến động theo giá phôi thế giới và tỷ giá nhập khẩu. Dưới đây là mức giá tham khảo để quý khách lập dự toán:

  • Ống thép hàn đen (Hòa Phát/SeAH/VinaOne): Giá dao động 16.000đ – 17.500đ/kg.

  • Ống thép mạ kẽm (Hòa Phát – BS 1387): Giá dao động 17.500đ – 19.000đ/kg.

  • Ống thép đúc (Nhập khẩu TQ – Tiêu chuẩn ASTM A106/A53): Giá dao động 19.500đ – 22.000đ/kg (Tùy Sch40 hay Sch80).

  • Dịch vụ mạ kẽm nhúng nóng: Cộng thêm khoảng 5.000đ – 7.500đ/kg (Ống càng nhỏ, đơn giá mạ càng cao do hao tốn kẽm mặt trong).

Lưu ý: Giá chưa bao gồm VAT và vận chuyển. Đối với các đơn hàng cắt theo quy cách hoặc gia công mặt bích, vui lòng liên hệ để có báo giá chi tiết.

Bảng giá Thép ống

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thép ống

Trong quá trình tư vấn và xử lý khiếu nại, tôi thường gặp các vấn đề sau mà bạn nên tránh:

  1. Kiểm tra độ dày (Dung sai): Ống thép thương mại thường có dung sai âm khoảng 5-8%. Nếu bạn mua ống cho dự án yêu cầu nghiệm thu khắt khe (như PCCC), hãy yêu cầu rõ ràng là mua “hàng đủ” hoặc hàng thương hiệu lớn (Hòa Phát, SeAH) và kiểm tra bằng thước kẹp hoặc máy đo độ dày siêu âm.

  2. Kiểm tra đầu ống: Ống thép đúc hoặc ống nhập khẩu thường được vát mép (beveled ends) để dễ hàn. Hãy kiểm tra xem mép vát có đều không, có bị móp méo do va đập khi vận chuyển không.

  3. Bảo quản:

    • Nếu lưu kho ngoài trời, bắt buộc phải bịt nắp nhựa hai đầu ống để tránh bụi bẩn và côn trùng chui vào làm tổ.

    • Kê ống trên đà gỗ, một đầu cao một đầu thấp để nước mưa (nếu có lọt vào) tự chảy ra ngoài, tránh đọng nước gây rỉ sét cục bộ từ bên trong.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản thép ống

Tại sao nên chọn mua Thép ống tại VinaSteel?

Giữa “ma trận” nhà cung cấp sắt thép, VinaSteel tự tin là đối tác chiến lược của bạn nhờ năng lực thực tế:

  • Chuyên gia về ống: Chúng tôi không chỉ bán ống, chúng tôi hiểu về áp lực, về lưu chất. Đội ngũ kỹ thuật (như tôi) sẽ tư vấn cho bạn nên dùng Sch40 hay chỉ cần Sch20 để tiết kiệm chi phí mà vẫn an toàn.

  • Kho hàng lớn: Luôn có sẵn các size thông dụng từ DN15 đến DN400. Các size lớn DN500-DN600 nhập khẩu nhanh chóng.

  • Dịch vụ hoàn hảo: Cung cấp trọn gói Thép ống + Gia công mặt bích thép tấm + Mạ kẽm nhúng nóng. Bạn nhận hàng về chỉ việc lắp đặt.

  • Chứng chỉ đầy đủ: 100% hàng hóa có CO/CQ, hóa đơn VAT, chứng chỉ xuất xưởng phục vụ nghiệm thu công trình.

Tại sao nên chọn mua Thép ống tại VinaSteel?

Thép ống tại VinaSteel là sự cam kết về sự an toàn và dòng chảy thông suốt cho mọi dự án.

-5%
Giá gốc là: 18.600 ₫.Giá hiện tại là: 17.600 ₫.
-6%
Giá gốc là: 18.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 17.700 ₫.Giá hiện tại là: 16.700 ₫.
-12%
Giá gốc là: 18.900 ₫.Giá hiện tại là: 16.700 ₫.
-6%
Giá gốc là: 17.900 ₫.Giá hiện tại là: 16.900 ₫.
-2%
Giá gốc là: 18.900 ₫.Giá hiện tại là: 18.600 ₫.
-6%
Giá gốc là: 18.000 ₫.Giá hiện tại là: 17.000 ₫.
-6%
Giá gốc là: 17.000 ₫.Giá hiện tại là: 16.000 ₫.
-2%
Giá gốc là: 18.600 ₫.Giá hiện tại là: 18.200 ₫.
-2%
Giá gốc là: 18.600 ₫.Giá hiện tại là: 18.200 ₫.
-3%
Giá gốc là: 18.600 ₫.Giá hiện tại là: 18.000 ₫.
-2%
Giá gốc là: 18.600 ₫.Giá hiện tại là: 18.200 ₫.
Hotline: 0913991377
Gọi Ngay 1
Hotline: 0966387953
Gọi Ngay 2
Hotline: 0961082087
Gọi Ngay 3
Zalo
Zalo
Zalo