Thép gân D25 là vật liệu quan trọng trong kết cấu bê tông cốt thép, mang lại độ bền cao cho các công trình. VinaSteel phân phối sản phẩm đạt chuẩn, được kiểm định chất lượng nghiêm ngặt.
Chúng tôi cung cấp giải pháp vật tư giúp tối ưu chi phí và đảm bảo tiến độ thi công. Với uy tín lâu năm, VinaSteel cam kết cung cấp thép gân D25 đạt tiêu chuẩn quốc tế cùng dịch vụ kỹ thuật tận tâm, phù hợp cho mọi dự án từ dân dụng đến công nghiệp.

Đơn giá thép gân D25 tại TPHCM – Cập nhật liên tục
Thị trường vật liệu xây dựng tháng 12 năm 2025 biến động mạnh, nên việc nắm giá thép chính xác giúp chủ đầu tư kiểm soát chi phí tốt hơn. VinaSteel luôn giữ mức giá ổn định và cạnh tranh để hỗ trợ khách hàng. Dưới đây là bảng giá tham khảo thép gân D25 của các thương hiệu Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina và Miền Nam.
Giá có thể thay đổi theo số lượng, vị trí giao hàng và thời điểm đặt cọc. VinaSteel.vn áp dụng chiết khấu tốt cho đơn hàng lớn và khách hàng lâu dài.
| Thương hiệu | Trọng lượng (kg/cây ) | Đơn giá (VNĐ/kg) | Thành tiền (VNĐ/cây) |
| Thép Hòa Phát | 45.05 Kg/Cây 11.7m | 16.200 | 729.810 |
| Thép Việt Nhật | 16.500 | 743.325 | |
| Thép Pomina | 16.400 | 738.820 | |
| Thép Miền Nam | 16.300 | 734.315 | |
| Thép Việt Úc | 16.100 | 725.305 |
Ghi chú: Giá trên đã bao gồm VAT nhưng chưa bao gồm chi phí vận chuyển chi tiết đến tận chân công trình.
Ngoài đơn giá niêm yết, khách hàng cần lưu ý thêm các chi phí khác như gia công cắt theo quy cách, mạ kẽm theo yêu cầu và dịch vụ vận chuyển. Mua tại VinaSteel đảm bảo sản phẩm đúng quy cách, đủ số lượng và có đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO/CQ.
Chúng tôi khuyến khích khách hàng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá dự toán chính xác. Đội ngũ VinaSteel luôn sẵn sàng so sánh giá giữa các thương hiệu để giúp bạn chọn phương án phù hợp ngân sách và yêu cầu kỹ thuật.
Thị trường tháng 12 năm 2025 đang có xu hướng tăng nhẹ giá thép cường độ cao vì nhu cầu cuối năm tăng mạnh, nên đặt hàng sớm sẽ giúp chốt được mức giá tốt và đảm bảo nguồn cung.
Nếu bạn cần báo giá tốt cho dự án, hãy liên hệ VinaSteel để được tư vấn chi tiết về thép gân D25 và các giải pháp tối ưu chi phí.
Thông số kĩ thuật sắt gân phi 25
Để đảm bảo an toàn và khả năng chịu lực cho công trình, kỹ sư và nhà thầu cần nắm rõ thông số kỹ thuật của thép gân D25. Sản phẩm được sản xuất bằng công nghệ hiện đại và tuân thủ các tiêu chuẩn như TCVN 1651-2:2018, JIS G3112 và ASTM A615.
Dưới đây là các thông số kỹ thuật tiêu chuẩn do VinaSteel cung cấp, giúp khách hàng thuận tiện trong việc tính toán khối lượng và thiết kế kết cấu:
Bảng 2: Thông số kỹ thuật sắt gân phi 25
| Đặc điểm kỹ thuật | Thông số chi tiết |
| Đường kính danh nghĩa (d) | 25 mm |
| Diện tích mặt cắt ngang | 490.9 mm² |
| Chiều dài tiêu chuẩn | 11.7 mét (hoặc cắt theo yêu cầu) |
| Trọng lượng đơn vị | 3.85 kg/m |
| Trọng lượng mỗi cây (11.7m) | ~ 45.05 kg |
| Mác thép phổ biến | CB300-V, CB400-V, CB500-V, SD295, SD390 |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | Min 300 – 500 MPa (tùy mác thép) |
| Giới hạn bền (Tensile Strength) | Min 450 – 650 MPa (tùy mác thép) |
| Độ giãn dài | Min 16% – 20% |
| Dung sai kích thước | ± 3% đến ± 5% |
Phân tích chi tiết về dung sai và trọng lượng:
heo tiêu chuẩn TCVN, dung sai đường kính và trọng lượng là yếu tố quan trọng để đánh giá chất lượng thép. Thép gân D25 đạt chuẩn phải có gân đều, đúng khoảng cách để tăng độ bám dính với bê tông. Trọng lượng thực tế có thể dao động trong phạm vi cho phép nhưng không được thấp hơn quy định nhằm đảm bảo khả năng chịu lực.
Công thức tính trọng lượng thép gân D25:
M = (7850 × L × 3.14 × d²) / 4
Trong đó: M là khối lượng (kg), L là chiều dài (m), d là đường kính (m), 7850 là khối lượng riêng thép.
Tại VinaSteel.vn, chúng tôi luôn kiểm tra kỹ các thông số trước khi xuất kho. Thép D25 đều có chứng chỉ chất lượng với đầy đủ chỉ số thành phần hóa học như Carbon, Mangan, Silic, Lưu huỳnh và Phốt pho.
Mô tả thép gân D25 và quy trình sản xuất
Thép gân D25 (thép thanh vằn D25, sắt cây đường kính 25 milimet) có bề mặt gân xoắn dạng xương cá, giúp tăng ma sát và liên kết chắc chắn với bê tông. Đây là loại thép hợp kim từ sắt – carbon và các nguyên tố tăng cơ tính, được tôi luyện hiện đại để đạt độ bền cao. D25 thuộc nhóm thép đường kính lớn, chuyên dùng cho các hạng mục chịu tải nặng và đóng vai trò quan trọng trong khung kết cấu.
Tại VinaSteel, thép gân D25 được nhập trực tiếp từ các nhà máy uy tín, sản xuất trên dây chuyền hiện đại, loại bỏ tạp chất và cho bề mặt sáng, đồng đều. Thép có khả năng chịu nhiệt tốt, giữ ổn định kết cấu khi xảy ra cháy, phù hợp các công trình cao tầng và dự án yêu cầu tiêu chuẩn an toàn cao.
Ngoài ra, thép D25 có độ dẻo tốt, dễ uốn – cắt – tạo hình tại công trường mà không gây nứt gãy, hỗ trợ thi công các cấu kiện phức tạp và khu vực có mật độ thép cao.

Phân loại
Để đáp ứng nhu cầu thi công đa dạng, VinaSteel cung cấp ba loại thép gân D25 dựa trên xử lý bề mặt. Việc chọn đúng loại giúp tăng tuổi thọ công trình và giảm chi phí bảo trì.
Sắt gân phi 25 đen
Là thép cán nóng nguyên bản, màu xanh đen tự nhiên.
Ưu điểm: Giá tốt, độ bền và độ dẻo cao, dễ thi công.
Môi trường sử dụng: Công trình dân dụng, kết cấu nằm hoàn toàn trong bê tông.
Lưu ý: Cần bảo quản khô ráo để tránh gỉ bề mặt.
Sắt gân phi 25 mạ kẽm điện phân
Là thép đen phủ lớp kẽm mỏng bằng công nghệ điện phân.
Ưu điểm: Bề mặt sáng đẹp, chống oxy hóa tốt hơn thép đen, không thay đổi đáng kể kích thước.
Môi trường sử dụng: Cấu kiện lộ thiên, chi tiết kiến trúc, khu vực độ ẩm trung bình.
Sắt gân phi 25 mạ kẽm nhúng nóng
Được nhúng vào bể kẽm nóng khoảng 450 độ C, tạo lớp hợp kim kẽm – sắt rất bền.
Ưu điểm: Kháng ăn mòn vượt trội, chịu môi trường biển, axit, hóa chất; tuổi thọ lên đến hàng chục năm.
Môi trường sử dụng: Công trình ven biển, cầu cảng, nhà máy xử lý nước thải, hạ tầng lộ thiên.
Cách phân loại này giúp khách hàng chọn đúng vật liệu. Ví dụ, xây nhà phố có thể dùng thép đen để tiết kiệm chi phí; còn công trình ven biển thì nên chọn thép mạ kẽm nhúng nóng để chống ăn mòn tối ưu.

Đặc điểm nổi bật sắt gân D25
Sắt gân D25 sở hữu nhiều đặc tính vượt trội nhờ công nghệ luyện kim và cán thép hiện đại, khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong xây dựng.
Khả năng chịu tải lớn:
Đường kính 25 milimet và cấu trúc thép đặc giúp D25 chịu nén và kéo rất tốt, đóng vai trò khung chịu lực chính cho các công trình, đặc biệt là nhà cao tầng.
Độ bền mỏi cao:
D25 chịu rung động lặp lại tốt, phù hợp các công trình cầu đường và nhà xưởng có máy móc hoạt động liên tục.
Liên kết bê tông tối ưu:
Gân vằn hoạt động như chốt neo giúp bê tông bám chắc, tạo kết cấu đồng nhất và truyền lực hiệu quả.
Tính dẻo và dễ gia công:
Dù có độ bền cao, thép vẫn đủ dẻo để uốn, bẻ, tạo móc mà không gãy. Tính dẻo này cũng giúp công trình an toàn hơn khi gặp tải trọng lớn hoặc động đất.
Thân thiện môi trường:
Thép D25 tái chế 100% và được sản xuất bởi các nhà máy uy tín, góp phần giảm phát thải và hướng đến vật liệu xanh.

Ứng dụng thép gân phi 25
Nhờ các đặc tính cơ lý vượt trội, thép gân phi 25 được ứng dụng rất rộng rãi trong các công trình quy mô vừa và lớn.
1. Công trình dân dụng và cao tầng
D25 được dùng làm cốt thép dọc cho cột, dầm và móng của chung cư, văn phòng, trung tâm thương mại. Sức chịu lực lớn giúp tối ưu kết cấu và tăng diện tích sử dụng.
2. Công trình giao thông
Trong cầu đường, D25 được dùng cho trụ cầu, dầm vượt, hầm chui và đường cao tốc. Độ bền và khả năng chịu tải động giúp đảm bảo an toàn cho lưu lượng xe lớn.
3. Thủy lợi và năng lượng
Các đập thủy điện, hồ chứa và nhà máy điện cần vật liệu chịu lực cao. Thép D25, đặc biệt loại mạ kẽm, được sử dụng cho các kết cấu bê tông khối lớn.
4. Nhà xưởng công nghiệp
D25 được dùng để gia cố nền móng và cột nhà xưởng có máy móc nặng, giúp hệ thống vận hành ổn định.
5. Công trình đặc biệt
D25 còn xuất hiện trong các công trình quân sự, bến cảng, sân bay và hầm trú ẩn – nơi yêu cầu tiêu chuẩn an toàn rất cao.

Lắp đặt và sử dụng sản phẩm
Để thép gân d25 phát huy hiệu quả tối đa, việc thi công cần tuân thủ đúng kỹ thuật. VinaSteel khuyến nghị quy trình sau:
Bước 1: Chuẩn bị và kiểm tra
Đảm bảo thép sạch, không dính bùn đất hay dầu mỡ. Gỉ nhẹ cần được làm sạch. Kiểm tra mác thép và đường kính đúng thiết kế.
Bước 2: Cắt và uốn thép
Dùng máy chuyên dụng để cắt dứt khoát và uốn chính xác. Khi uốn, gối uốn phải đúng tiêu chuẩn để tránh nứt gân và hư hại cấu trúc.
Bước 3: Nối thép
Buộc: Chiều dài nối chồng theo quy định (30d–45d). Buộc chặt để không xê dịch khi đổ bê tông.
Hàn: Áp dụng hàn đối đầu hoặc hàn hồ quang, mối hàn phải đảm bảo ngấu và không rỗ khí.
Bước 4: Lắp dựng vào cốp pha
Đặt thép vào khuôn và sử dụng con kê để đảm bảo lớp bê tông bảo vệ đúng độ dày, tránh ăn mòn và tăng khả năng chịu lửa.
Bước 5: Kiểm tra nghiệm thu
Trước khi đổ bê tông, kiểm tra vị trí, số lượng, khoảng cách và mối nối thép. Mọi sai lệch phải được xử lý ngay để đảm bảo chất lượng công trình.

VinaSteel chuyên bán thép gân phi 25 giá rẻ, uy tín tại TPHCM
Thép VinaSteel là đối tác tin cậy của hàng ngàn nhà thầu, nổi bật với minh bạch, chất lượng và tận tâm.
1. Chất lượng chính hãng:
100% thép gân phi 25 do VinaSteel cung cấp là hàng chính hãng từ Hòa Phát, Việt Nhật, Pomina, kèm đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
2. Giá cả cạnh tranh:
Là đại lý cấp 1 nhập trực tiếp từ nhà máy, VinaSteel niêm yết giá công khai, không phí ẩn, cùng chính sách chiết khấu linh hoạt.
3. Vận chuyển chuyên nghiệp:
Hệ thống kho bãi và đội xe đa dạng đảm bảo giao hàng đúng tiến độ, đến tận công trình ở mọi địa hình.
4. Tư vấn kỹ thuật:
Đội ngũ am hiểu kỹ thuật hỗ trợ lựa chọn thép phù hợp, tính toán khối lượng tối ưu, tránh lãng phí.
5. Cam kết đồng hành:
VinaSteel phục vụ khách hàng dài hạn, xử lý mọi vấn đề sau bán hàng, đảm bảo quyền lợi tối đa.
Lựa chọn VinaSteel là lựa chọn an tâm, giúp công trình bền vững và đạt hiệu quả tối ưu.

Ban Biên Tập: VinaSteel










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.