Thép hình V40 Nhà Bè mạ kẽm giá rẻ – Vinasteel

CÔNG TY TNHH VINASTEEL 
Trụ sở : 112 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú
VPDG : 339/41 Nguyễn Thái Bình, Phường 2, Quận Tân Bình
SĐT : 08.6685.1865   –  Fax : 08.6255.1200
MST : 0312199373

Website : vinasteel.vn – vinasteel.net
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép ray, tôn, xà gồ c, lưới b40, sắt thép xây dựng,…với giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ MÃI MÃI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.
Thép hình V40 Nhà Bè mạ kẽm



Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá THÉP HÌNH V như sau :

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NHÀ BÈ 06/2016 ( Đang áp dụng )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 

STTQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYĐVTĐƠN GIÁ ĐENMẠ KẼMNHÚNG KẼM
01V25x252.3ly5.20cây81.000119.000156.000
022.5ly5.55cây91.000130.000172.000
03V30x306.00cây94.500135.500181.000
042.5ly6.69cây109.500156.000207.000
05V40x408.00cây125.000179.000225.000
069.00cây140.500201.000254.000
072.80ly9.93cây161.000228.500285.000
0812.00cây179.000259.500329.000
093.8ly12.76cây208.000290.000367.000
105ly17.90cây290.000403.000517.000
11V50x503.0ly13.42cây218.000301.000377.000
1215.00cây234.500328.000413.000
133.8ly16.41cây265.000367.000459.000
1419.00cây295.500414.000522.000
154.5ly20.13cây325.000454.000568.000
165.0ly21.79cây353.000480.000613.000
176.0ly26.75cây429.000591.000711.000
18V60x604.0ly21.50cây345.000471.000603.000
194.8ly26.03cây418.500572.000730.000
205.5ly29.60cây474.000652.000830.000
21V63x634.0ly23.50cây375.000517.000659.000
224.8ly27.77cây443.000612.000778.000
236.0ly32.83cây525.000722.000916.000
24V65x655.0ly27.70cây447.000611.000770.000
256.0ly33.86cây539.000743.000920.000
26V70x706.0ly36.58cây587.000798.0001.008.000
277.0ly42.22cây682.500924.0001.165.000
28V75x756.0ly39.35cây632.000858.0001.087.000
298.0ly52.41cây845.0001.150.0001.436.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V 06/2016 ( Đang áp dụng )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 

STTQUY CÁCHĐỘ DÀYKG/CÂYĐVTĐƠN GIÁ
THÉP ĐENMẠ KẼMNHÚNG KẼM
01V25*254.50cây59.00091.000126.000
025.00cây65.000102.000140.000
032.505.40cây70.500109.000151.000
043.507.20cây94.000145.000202.000
05V30*305.00cây65.000100.000140.000
065.50cây68.500106.000151.000
076.00cây74.500117.000165.000
082.506.30cây78.000124.000173.000
092.807.20cây91.500142.000200.000
108.20cây96.000151.500217.000
113.508.40cây105.000165.000230.000
12V40*407.50cây92.0001045.000203.000
138.00cây96.000153.500208.000
148.50cây102.000162.000212.000
159.00cây108.000171.000222.000
162.809.50cây115.000175.000230.000
1710.00cây125.000190.000245.000
183.0011.00cây130.000203.000266.000
193.3011.50cây138.000211.500278.000
2012.00cây145.000220.000291.000
213.5012.50cây150.000231.000303.000
2213.00cây165.000250.000310.000
234.0014.00cây171.000260.000339.000
24V50*5011.50cây140.000215.000280.000
2512.00cây146.000220.000287.000
2612.50cây151.000230.000299.000
2713.00cây156.000238.000309.000
283.1013.50cây162.500248.000321.000
2914.00cây167.500255.000333.000
303.5015.00cây176.000275.000353.000
313.8016.00cây189.000295.000379.000
324.0017.00cây201.000305.000404.000
334.3017.50cây208.000314.500412.000
3419.00cây232.000350.000449.000
354.5020.00cây241.000360.000522.000
365.0022.00cây261.000395.000522.000
3723.00cây275.000410.000545.000
38V60*604.0020.00cây248.000369.000486.000
394.5025.00cây303.000450.000599.000
406.0029.50cây360.000530.000708.000
41V63*634.0022.00cây275.000405.000528.000
4223.00cây285.000430.000553.000
4325.00cây305.000460.000593.000
445.0027.50cây338.000503.000644.000
4529.00cây360.000533.000680.000
4631.00cây380.000565.000717.000
476.0032.50cây397.000595.000765.000
4834.00cây410.000618.000795.000
49V70*705.0030.00cây402.000581.000748.000
5035.00cây445.000648.000840.000
516.0036.00cây479.000690.000885.000
5238.50cây505.000730.000936.000
537.0042.00cây560.000810.0001.016.000
5444.00cây575.000835.0001.046.000
558.0048.00cây598.000876.0001.128.000
56V75*755.0033.00cây442.500643.000817.000
5737.00cây485.500709.000899.000
586.0038.00cây510.500740.000940.000
597.0045.00cây603.500872.0001.116.000
6052.00cây670.000960.0001.206.000
618.0053.00cây708.0001.020.0001.280.000
6257.00cây720.0001.045.0001.325.000
63V80*806.0042.00cây558.000817.0001.047.000
647.0048.00cây644.000932.0001.195.000
658.0056.00cây749.0001.082.0001.378.000
66V90*906.0048.00cây644.000932.0001.195.000
677.0055.50cây745.0001.076.0001.371.000
688.0063.00cây837.0001.220.0001.540.000
69V100*1007.0062.00cây820.0001.190.0001.503.000
708.0067.00cây880.0001.266.0001.593.000
7110.0084.00cây1.015.0001.485.0001.872.000
72V120*1208.0088.20cây1.059.0001.610.0001.944.000
7310.00109.20cây1.310.5001.920.0002.311.000
7412.00130.20cây1.562.5002.304.0002.698.000
75V130*13010.00118.80cây1.425.5002.095.0002.478.000
7612.00140.40cây1.685.0002.517.0002.877.000
77V150*15010.00138.00cây1.656.0002.481.0002.835.000
7812.00163.80cây1.965.5002.920.0003.316.000
7915.00201.60cây2.419.5003.590.0004.028.000

Lưu ý : 
 –  Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
–  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.
–  Phương thức giao nhận hàng : Theo 
barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
 –  Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
–  Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
–  Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.

Ngoài ra công ty chúng tôi còn gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các mặt hàng sắt thép.

MỌI THẮC MẮC VUI LÒNG LIÊN HỆ : 0966387953 Mr Sinh

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Hotline: 0913991377
Gọi Ngay 1
Hotline: 0966387953
Gọi Ngay 2
Hotline: 0961082087
Gọi Ngay 3
Zalo
Zalo
Zalo