Thép hình V75x75 Nhà Bè là gì?
Thép hình V75x75 Nhà Bè là sản phẩm thép V có quy cách lớn nhất do nhà máy thép Miền Nam sản xuất với chiều dài 2 cạnh là 75mm. Không chỉ là một vật liệu xây dựng thông thường mà còn là biểu tượng của sự phát triển và hiện đại trong ngành công nghiệp thép. Sự kết hợp giữa tính linh hoạt và độ bền cao của nó đã đóng góp tích cực vào nhiều lĩnh vực, từ xây dựng đến sản xuất, đồng thời thể hiện sự tiên tiến và chất lượng trong ngành công nghiệp kim loại.

Giá thép hình V75x75 nhà bè
Thép V75x75 nhà bè hôm nay có giá là 17.390 đồng/kg, giá này ước tính sẽ tăng trong thời gian tới.
Thép V75x75 nhà bè mạ kẽm hôm nay có giá là 21.390 đồng/kg.
Thép V75x75 nhà bè nhúng kẽm hôm nay có giá là 25.390 đồng/kg.
STT | QUY CÁCH | ĐỘ DÀY | KG/CÂY | ĐVT | GIÁ ĐEN | GIÁ MẠ KẼM | GIÁ MẠ KẼM NHÚNG NÓNG |
1 | V25x25 | 2.5mm | 5.55 | cây | 91.000 | 130.000 | 172.000 |
2 | V30x30 | 2.5mm | 6 | cây | 94.500 | 135.500 | 181.000 |
3 | 3mm | 6.69 | cây | 109.500 | 156.000 | 207.000 | |
4 | V40x40 | 2.8mm | 9.93 | cây | 161.000 | 228.500 | 285.000 |
5 | 3.8mm | 12.76 | cây | 208.000 | 290.000 | 367.000 | |
6 | 5mm | 17.9 | cây | 290.000 | 403.000 | 517.000 | |
7 | V50x50 | 3.mm | 13.42 | cây | 218.000 | 301.000 | 377.000 |
8 | 3.8mm | 16.41 | cây | 265.000 | 367.000 | 459.000 | |
9 | 4.5mm | 20.13 | cây | 325.000 | 454.000 | 568.000 | |
10 | 5mm | 21.79 | cây | 353.000 | 480.000 | 613.000 | |
11 | 6mm | 26.75 | cây | 429.000 | 591.000 | 711.000 | |
12 | V60x60 | 4.0mm | 21.5 | cây | 345.000 | 471.000 | 603.000 |
13 | 4.8mm | 26.03 | cây | 418.500 | 572.000 | 730.000 | |
14 | 5.5mm | 29.6 | cây | 474.000 | 652.000 | 830.000 | |
15 | V63x63 | 4.0mm | 23.5 | cây | 375.000 | 517.000 | 659.000 |
16 | 4.8mm | 27.77 | cây | 443.000 | 612.000 | 778.000 | |
17 | 6.0mm | 32.83 | cây | 525.000 | 722.000 | 916.000 | |
18 | V65x65 | 5.0mm | 27.7 | cây | 447.000 | 611.000 | 770.000 |
19 | 6.0mm | 33.86 | cây | 539.000 | 743.000 | 920.000 | |
20 | V70x70 | 6.0mm | 36.58 | cây | 587.000 | 798.000 | 1.008.000 |
21 | 7.0mm | 42.22 | cây | 682.500 | 924.000 | 1.165.000 | |
22 | V75x75 | 6.0mm | 39.35 | cây | 632.000 | 858.000 | 1.087.000 |
23 | 8.0mm | 52.41 | cây | 845.000 | 1.150.000 | 1.436.000 | |
24 | 9.0mm | 60.2 | cây | 933,100 | 1,173,900 | 1,354,500 |
Mọi thắc mắc của quý khách hàng xin liên hệ qua Website: Vinasteel.vn hoặc bộ phân kinh doanh qua các số điện thoại sau: 0966389753 Mr Sinh hoặc 0913991377 Ms Thư