Thép hình v 50x50 mạ kẽm giá rẻ nhất tp hcm vinasteel

Thứ năm - 16/06/2016 23:52
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép ray, tôn, xà gồ c, lưới b40, sắt thép xây dựng,...với giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ MÃI MÃI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.
Thép hình v 50x50 mạ kẽm giá rẻ nhất tp hcm vinasteel

CÔNG TY TNHH VINASTEEL
Trụ sở : 112 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú
VPDG : 339/41 Nguyễn Thái Bình, Phường 2, Quận Tân Bình
SĐT : 08.6685.1865   -  Fax : 08.6255.1200
MST : 0312199373
Hotline :
Email :toan91vinasteel@gmail.com
Website : vinasteel.vn

Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép ray, tôn, xà gồ c, lưới b40, sắt thép xây dựng,...với giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ MÃI MÃI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá THÉP HÌNH V như sau :

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V NHÀ BÈ 06/2016 ( Đang áp dụng )

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ :

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐVT

ĐƠN GIÁ ĐEN

MẠ KẼM

NHÚNG KẼM

01

V25x25

2.3ly

5.20

cây

81.000

119.000

156.000

02

2.5ly

5.55

cây

91.000

130.000

172.000

03

V30x30

 

6.00

cây

94.500

135.500

181.000

04

2.5ly

6.69

cây

109.500

156.000

207.000

05

V40x40

 

8.00

cây

125.000

179.000

225.000

06

 

9.00

cây

140.500

201.000

254.000

07

2.80ly

9.93

cây

161.000

228.500

285.000

08

 

12.00

cây

179.000

259.500

329.000

09

3.8ly

12.76

cây

208.000

290.000

367.000

10

5ly

17.90

cây

290.000

403.000

517.000

11

V50x50

3.0ly

13.42

cây

218.000

301.000

377.000

12

 

15.00

cây

234.500

328.000

413.000

13

3.8ly

16.41

cây

265.000

367.000

459.000

14

 

19.00

cây

295.500

414.000

522.000

15

4.5ly

20.13

cây

325.000

454.000

568.000

16

5.0ly

21.79

cây

353.000

480.000

613.000

17

6.0ly

26.75

cây

429.000

591.000

711.000

18

V60x60

4.0ly

21.50

cây

345.000

471.000

603.000

19

4.8ly

26.03

cây

418.500

572.000

730.000

20

5.5ly

29.60

cây

474.000

652.000

830.000

21

V63x63

4.0ly

23.50

cây

375.000

517.000

659.000

22

4.8ly

27.77

cây

443.000

612.000

778.000

23

6.0ly

32.83

cây

525.000

722.000

916.000

24

V65x65

5.0ly

27.70

cây

447.000

611.000

770.000

25

6.0ly

33.86

cây

539.000

743.000

920.000

26

V70x70

6.0ly

36.58

cây

587.000

798.000

1.008.000

27

7.0ly

42.22

cây

682.500

924.000

1.165.000

28

V75x75

6.0ly

39.35

cây

632.000

858.000

1.087.000

29

8.0ly

52.41

cây

845.000

1.150.000

1.436.000

BẢNG BÁO GIÁ THÉP V 06/2016 ( Đang áp dụng )

Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 

STT

QUY CÁCH

ĐỘ DÀY

KG/CÂY

ĐVT

ĐƠN GIÁ

THÉP ĐEN

MẠ KẼM

NHÚNG KẼM

01

V25*25

 

4.50

cây

59.000

91.000

126.000

02

 

5.00

cây

65.000

102.000

140.000

03

2.50

5.40

cây

70.500

109.000

151.000

04

3.50

7.20

cây

94.000

145.000

202.000

05

V30*30

 

5.00

cây

65.000

100.000

140.000

06

 

5.50

cây

68.500

106.000

151.000

07

 

6.00

cây

74.500

117.000

165.000

08

2.50

6.30

cây

78.000

124.000

173.000

09

2.80

7.20

cây

91.500

142.000

200.000

10

 

8.20

cây

96.000

151.500

217.000

11

3.50

8.40

cây

105.000

165.000

230.000

12

V40*40

 

7.50

cây

92.000

1045.000

203.000

13

 

8.00

cây

96.000

153.500

208.000

14

 

8.50

cây

102.000

162.000

212.000

15

 

9.00

cây

108.000

171.000

222.000

16

2.80

9.50

cây

115.000

175.000

230.000

17

 

10.00

cây

125.000

190.000

245.000

18

3.00

11.00

cây

130.000

203.000

266.000

19

3.30

11.50

cây

138.000

211.500

278.000

20

 

12.00

cây

145.000

220.000

291.000

21

3.50

12.50

cây

150.000

231.000

303.000

22

 

13.00

cây

165.000

250.000

310.000

23

4.00

14.00

cây

171.000

260.000

339.000

24

V50*50

 

11.50

cây

140.000

215.000

280.000

25

 

12.00

cây

146.000

220.000

287.000

26

 

12.50

cây

151.000

230.000

299.000

27

 

13.00

cây

156.000

238.000

309.000

28

3.10

13.50

cây

162.500

248.000

321.000

29

 

14.00

cây

167.500

255.000

333.000

30

3.50

15.00

cây

176.000

275.000

353.000

31

3.80

16.00

cây

189.000

295.000

379.000

32

4.00

17.00

cây

201.000

305.000

404.000

33

4.30

17.50

cây

208.000

314.500

412.000

34

 

19.00

cây

232.000

350.000

449.000

35

4.50

20.00

cây

241.000

360.000

522.000

36

5.00

22.00

cây

261.000

395.000

522.000

37

 

23.00

cây

275.000

410.000

545.000

38

V60*60

4.00

20.00

cây

248.000

369.000

486.000

39

4.50

25.00

cây

303.000

450.000

599.000

40

6.00

29.50

cây

360.000

530.000

708.000

41

V63*63

4.00

22.00

cây

275.000

405.000

528.000

42

 

23.00

cây

285.000

430.000

553.000

43

 

25.00

cây

305.000

460.000

593.000

44

5.00

27.50

cây

338.000

503.000

644.000

45

 

29.00

cây

360.000

533.000

680.000

46

 

31.00

cây

380.000

565.000

717.000

47

6.00

32.50

cây

397.000

595.000

765.000

48

 

34.00

cây

410.000

618.000

795.000

49

V70*70

5.00

30.00

cây

402.000

581.000

748.000

50

 

35.00

cây

445.000

648.000

840.000

51

6.00

36.00

cây

479.000

690.000

885.000

52

 

38.50

cây

505.000

730.000

936.000

53

7.00

42.00

cây

560.000

810.000

1.016.000

54

 

44.00

cây

575.000

835.000

1.046.000

55

8.00

48.00

cây

598.000

876.000

1.128.000

56

V75*75

5.00

33.00

cây

442.500

643.000

817.000

57

 

37.00

cây

485.500

709.000

899.000

58

6.00

38.00

cây

510.500

740.000

940.000

59

7.00

45.00

cây

603.500

872.000

1.116.000

60

 

52.00

cây

670.000

960.000

1.206.000

61

8.00

53.00

cây

708.000

1.020.000

1.280.000

62

 

57.00

cây

720.000

1.045.000

1.325.000

63

V80*80

6.00

42.00

cây

558.000

817.000

1.047.000

64

7.00

48.00

cây

644.000

932.000

1.195.000

65

8.00

56.00

cây

749.000

1.082.000

1.378.000

66

V90*90

6.00

48.00

cây

644.000

932.000

1.195.000

67

7.00

55.50

cây

745.000

1.076.000

1.371.000

68

8.00

63.00

cây

837.000

1.220.000

1.540.000

69

V100*100

7.00

62.00

cây

820.000

1.190.000

1.503.000

70

8.00

67.00

cây

880.000

1.266.000

1.593.000

71

10.00

84.00

cây

1.015.000

1.485.000

1.872.000

72

V120*120

8.00

88.20

cây

1.059.000

1.610.000

1.944.000

73

10.00

109.20

cây

1.310.500

1.920.000

2.311.000

74

12.00

130.20

cây

1.562.500

2.304.000

2.698.000

75

V130*130

10.00

118.80

cây

1.425.500

2.095.000

2.478.000

76

12.00

140.40

cây

1.685.000

2.517.000

2.877.000

77

V150*150

10.00

138.00

cây

1.656.000

2.481.000

2.835.000

78

12.00

163.80

cây

1.965.500

2.920.000

3.316.000

79

15.00

201.60

cây

2.419.500

3.590.000

4.028.000

Lưu ý : 

 -  Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.

 -  Dung sai, quy cách và trọng lượng thép hộp, thép ống, tôn, xà gồ, lưới b40 +-5%, thép hình +-10% theo nhà máy cho phép. Nếu ngoài quy phạm trên, công ty chấp nhận cho đổi, trả hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải như lúc nhận ( Không sơn, khống cắt, không gỉ sắt ).

 -  Hàng mới 100% chưa qua sử dụng.

 -  Phương thức thanh toán : Chuyển khoản hoắc tiền mặt

Ngoài ra công ty chúng tôi còn gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các mặt hàng sắt thép. 

Tác giả: Minh SEO

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây