Thép Gân D10

Giá gốc là: 17.600 ₫.Giá hiện tại là: 17.200 ₫.

Tên sản phẩm: Thép gân D10 (thép thanh vằn đường kính 10 mm)

Mác thép phổ biến: CB300V – CB400V

Tiêu chuẩn sản xuất: TCVN 1651, JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), BS (Anh)

Bề mặt: Có gân vằn nổi dạng xoắn hoặc xương cá, sạch, không rỉ

Tiết diện: Hình tròn đều, dung sai đường kính đúng chuẩn nhà máy

Đường kính danh nghĩa: 10 mm

Trọng lượng tiêu chuẩn: 0,617 kg mỗi mét (theo bảng tiêu chuẩn thép Việt Nam)

Chiều dài cây: 11,7 mét/cây

Trọng lượng mỗi cây: 7,22 kg/cây (theo chuẩn 0,617 kg/m)

Ứng dụng chính:

  • Làm cốt thép sàn, dầm, cột, móng

  • Cốt đai dầm lớn, cột lớn

  • Cốt chủ cấu kiện nhỏ như lanh tô, sê-nô, cầu thang

  • Hạ tầng kỹ thuật và công nghiệp

Thương hiệu cung cấp: Hòa Phát – Pomina – Miền Nam – Việt Nhật – Việt Đức – Vina Kyoei

Hotline: 0913 99 1377

Thép gân D10 là vật liệu chịu lực quan trọng, giúp kết cấu công trình bền vững và an toàn. Thép VinaSteel cung cấp thép D10 chính hãng, đúng tiêu chuẩn, giúp khách hàng tối ưu chi phí và đảm bảo chất lượng lâu dài.

Việc lựa chọn đúng thép gân D10 theo tiêu chuẩn giúp tăng tuổi thọ công trình. Dưới đây là thông tin đặc tính, ứng dụng và giá sắt D10 mới nhất tháng 12 năm 2025 để khách hàng dễ dàng tham khảo và lựa chọn.

Thép gân D10

Đơn giá mới nhất của sản phẩm thép gân D10

Thương hiệu (Nhà máy)Mác thép tiêu chuẩnĐơn giá (VNĐ/kg)Đơn giá (VNĐ/cây 11.7m)
Đặc điểm nhận diện
Thép Hòa PhátCB300V / CB400V15.450111.395
Logo 3 tam giác, bề mặt gân rõ nét
Thép Miền NamCB300V / CB400V15.600112.476
Ký hiệu chữ V, VNSTEEL dập nổi
Thép Việt Nhật (Vina Kyoei)CB300V / SD295A15.850114.279
Hình bông mai 4 cánh đặc trưng
Thép PominaCB300V / CB400V15.700113.197
Logo quả táo, màu xanh đen
Thép Việt Mỹ (VAS)CB300V / CB400V15.200109.592
Chữ VAS dập nổi trên thân
Thép TiscoCB300V / CB400V15.150109.231
Phổ biến tại thị trường phía Bắc

Lưu ý: Bảng giá trên chưa bao gồm thuế giá trị gia tăng và chi phí vận chuyển. Đơn giá có thể thay đổi tùy thuộc vào khối lượng đơn hàng và địa điểm giao nhận. Thép cây vằn thường được tính theo barem thương mại hoặc cân thực tế tại trạm cân.

Thông số kĩ thuật của sản phẩm thép gân D10

Việc hiểu rõ các thông số kỹ thuật của Thép gân D10 giúp kỹ sư và nhà thầu thiết kế chính xác và thi công an toàn. Thép đạt chuẩn phải đảm bảo đúng kích thước, trọng lượng, cơ tính và thành phần theo tiêu chuẩn Việt Nam và các tiêu chuẩn quốc tế. Thép VinaSteel luôn cung cấp sản phẩm kèm đầy đủ chứng chỉ chất lượng CO và CQ.

Bảng đặc tính kỹ thuật thép gân D10

Tiêu chíThông số chi tiết
Giải thích kỹ thuật
Đường kính danh nghĩa (d)10.0 mm
Kích thước tiết diện ngang của thanh thép
Chiều dài tiêu chuẩn11.7 mét / cây
Quy cách chuẩn để vận chuyển và thi công
Trọng lượng đơn vị0.617 kg/m
Trọng lượng tiêu chuẩn trên mỗi mét dài
Trọng lượng cây (11.7m)7.22 kg/cây
Trọng lượng lý thuyết của một cây thép nguyên
Diện tích mặt cắt ngang78.54 mm²
Diện tích chịu lực của thanh thép
Mác thép thông dụngCB300V, CB400V, CB500V, SD295
Cường độ chịu lực của thép (Yield Strength)
Giới hạn chảyMin 300 – 500 MPa
Ứng suất tối thiểu để thép bắt đầu biến dạng dẻo
Độ bền kéoMin 450 – 550 MPa
Ứng suất tối đa thép chịu được trước khi đứt
Độ giãn dàiMin 14% – 19%
Khả năng dẻo dai, hạn chế gãy giòn
Tiêu chuẩn sản xuấtTCVN 1651-2:2018
Tiêu chuẩn quốc gia về thép cốt bê tông
  • Hệ thống gân: Thép gân D10 có các đường gân nổi quanh thân giúp tăng độ bám giữa thép và bê tông, truyền lực tốt hơn và hạn chế nứt kết cấu.

  • Mác thép CB: Các ký hiệu như CB300V, CB400V, CB500V thể hiện giới hạn chảy của thép (ví dụ CB300V tương ứng ba trăm mega pascal). Mác thép càng cao thì khả năng chịu lực càng tốt. Chữ V nghĩa là thép vằn.

  • Trọng lượng khoảng 0.617 kilogam trên một mét: Đây là mức chuẩn để nhận biết thép đúng quy cách. Thép kém chất lượng thường nhẹ hơn. VinaSteel luôn khuyến khích khách hàng kiểm tra cân thực tế để đảm bảo mua đúng hàng đạt chuẩn.

Mô tả thép gân D10 và quy trình sản xuất

Thép xây dựng gân D10, còn gọi là thép vằn đường kính mười milimet, là loại thép xây dựng có gân dạng xương cá hoặc xoắn. Sản phẩm được dùng làm cốt thép chịu lực chính trong sàn, dầm, cột và móng. Khi kết hợp với bê tông, thép chịu lực kéo và bê tông chịu lực nén, tạo nên kết cấu bền vững và ổn định.

Quy trình sản xuất Thép gân D10 tại các nhà máy đối tác của VinaSteel được thực hiện theo dây chuyền hiện đại:

  • Xử lý nguyên liệu: Quặng và thép phế liệu được nung chảy trên một nghìn năm trăm độ C để loại bỏ tạp chất.

  • Tinh luyện: Điều chỉnh thành phần hóa học và bổ sung các nguyên tố như Mangan, Silic, Vanadi để đạt mác thép CB300V hoặc CB400V.

  • Đúc phôi: Thép lỏng được đúc thành phôi vuông đặc chắc, không bị rỗ khí.

  • Cán nóng: Phôi được nung lại và cán liên tục xuống đường kính mười milimet, đồng thời tạo gân trên bề mặt.

  • Làm nguội điều khiển: Làm nguội nhanh bằng nước áp lực cao để tạo lớp ngoài cứng và lõi thép dẻo dai.

  • Cắt và đóng bó: Thép được cắt theo chiều dài mười một phẩy bảy mét, đóng bó từ hai đến ba tấn và gắn thẻ chứng nhận chất lượng CO và CQ.

Mô tả sản phẩm Thép gân D10 và quy trình sản xuất

Phân loại thép gân D10: đen, mạ kẽm điện phân và mạ kẽm nhúng nóng

Để phù hợp với các yêu cầu thi công và môi trường khác nhau, thép gân phi 10 được chia thành ba loại theo cách xử lý bề mặt:

Thép gân D10 đen

Loại thép phổ biến nhất, có màu xanh đen tự nhiên.

  • Ưu điểm: Giá tốt, độ bám dính với bê tông cao.

  • Ứng dụng: Dùng cho các kết cấu nằm hoàn toàn trong bê tông, phù hợp công trình dân dụng và công nghiệp ở môi trường bình thường.

Thép gân D10 mạ kẽm điện phân

Là thép đen được phủ một lớp kẽm mỏng khoảng mười lăm đến hai mươi micromet.

  • Ưu điểm: Bề mặt sáng, hạn chế rỉ trong quá trình lưu kho và thi công.

  • Ứng dụng: Các cấu kiện bê tông đúc sẵn, hạng mục cần tính thẩm mỹ hoặc lưu kho dài ngày.

Thép gân D10 mạ kẽm nhúng nóng

Thép được nhúng trong bể kẽm nóng chảy ở nhiệt độ bốn trăm năm mươi độ C.

  • Ưu điểm: Lớp kẽm dày khoảng sáu mươi micromet, khả năng chống ăn mòn rất mạnh, tuổi thọ có thể trên năm mươi năm.

  • Ứng dụng: Công trình ven biển, hải đảo, cầu cảng, nhà máy hóa chất và các khu vực có môi trường ăn mòn nặng.

    VinaSteel cung cấp đầy đủ các dòng Thép gân D10 nêu trên và nhận mạ kẽm nhúng nóng theo tiêu chuẩn ASTM A123, giúp tối ưu độ bền và tuổi thọ cho mọi công trình.

Phân loại sản phẩm

Đặc điểm nổi bật của Thép gân D10

Thép gân D10 có nhiều ưu điểm quan trọng cho các kết cấu chịu lực:

Cường độ cao: Các mác CB300V và CB400V giúp D10 chịu tải tốt, giữ công trình ổn định trước gió bão và rung chấn.

Bám dính bê tông tốt: Gân vằn tạo ma sát lớn, chống trượt, hạn chế nứt và giúp kết cấu làm việc đồng nhất.

Dẻo dai – dễ gia công: D10 có độ giãn dài tốt, dễ cắt uốn và tạo hình tại công trường mà không lo gãy.

Kích thước chuẩn – chất lượng ổn định: Sản xuất tự động nên trọng lượng và đường kính đồng đều, thuận tiện kiểm soát và nghiệm thu.

Tiết kiệm chi phí: Cường độ cao giúp giảm lượng thép sử dụng, tiết kiệm chi phí vật liệu và nhân công.

Đặc điểm nổi bật của sản phẩm Thép Gân D10

Ứng dụng của sản phẩm Thép gân D10 trong thực tế

Thép gân D10 là vật liệu đa năng, được dùng trong hầu hết hạng mục xây dựng:

  • Cốt thép sàn: D10 dùng làm lưới sàn cho nhà phố và chung cư nhờ độ cứng phù hợp và dễ thi công.
  • Cốt đai dầm, cột: D10 có thể thay D6 và D8 cho dầm, cột lớn để tăng khả năng chịu lực cắt và ổn định khung thép.
  • Cốt thép chủ cấu kiện nhỏ: Dùng cho lanh tô, sê-nô, dầm phụ, cột nhỏ và cầu thang.
  • Hạ tầng kỹ thuật: Ứng dụng trong mương thoát nước, hố ga, tường chắn và đường bê tông.
  • Công nghiệp: Gia công khung kệ tải nặng, nhà thép tiền chế và bu lông neo móng sau khi tiện ren.
Ứng dụng của sản phẩm Thép Gân D10 trong thực tế

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm thép gân D10

  • Bảo quản: Kê thép cao tối thiểu 15 cm trên đà gỗ hoặc bệ bê tông, che bạt kín và phân loại theo mác, thương hiệu để tránh rỉ sét.

  • Cắt và uốn: Dùng máy chuyên dụng để đúng kích thước bản vẽ. Gối uốn bằng 3 đến 5 lần đường kính thép để không làm hư điểm uốn.

  • Lắp dựng và buộc nối: Đặt thép đúng vị trí thiết kế, buộc chắc các điểm giao. Nối chồng D10 dài 300 đến 400 mm và bố trí so le, tránh tập trung nhiều mối nối.

  • Kê đệm: Dùng con kê bê tông hoặc nhựa để tạo lớp bảo vệ 15 đến 25 mm giúp chống rỉ và tăng khả năng chịu lửa.

  • An toàn: Công nhân phải mang đầy đủ bảo hộ như mũ, găng tay, giày đế cứng và quần áo an toàn khi thi công.

Hướng dẫn lắp đặt và sử dụng sản phẩm Thép Gân D10

Tại sao khách hàng nên mua thép gân D10 tại Thép VinaSteel?

Giữa thị trường vật liệu xây dựng phức tạp, Thép VinaSteel luôn là đối tác uy tín mang lại giá trị bền vững cho mọi công trình.

  • Cam kết chính hãng: Cung cấp Thép Gân D10 mới 100%, đúng tiêu chuẩn, đầy đủ CO/CQ và hóa đơn VAT.
  • Giá tốt – ổn định: Nhập hàng số lượng lớn nên giá luôn cạnh tranh, giúp khách hàng tiết kiệm chi phí.
  • Giao hàng nhanh: Kho bãi lớn, đội xe giao 24/7 đến tận công trình tại TP.HCM và các tỉnh lân cận.
  • Tư vấn kỹ thuật: Kỹ sư và kinh doanh giàu kinh nghiệm hỗ trợ bóc tách và tư vấn chính xác.
  • Minh bạch trọng lượng: Khuyến khích khách hàng cân kiểm tra trực tiếp để đảm bảo đúng số lượng và trọng lượng.
Tại sao khách hàng nên mua sản phẩm tại Thép VinaSteel?

Hãy liên hệ Thép VinaSteel để nhận bảng giá chi tiết và được tư vấn loại Thép Gân D10 phù hợp nhất cho công trình của bạn.

Ban Biên Tập: Thép VinaSteel

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Gân D10”

Hotline: 0913991377
Gọi Ngay 1
Hotline: 0966387953
Gọi Ngay 2
Hotline: 0961082087
Gọi Ngay 3
Zalo
Zalo
Zalo