Thép hình I
THÉP HÌNH I là loại vật liệu khá là quan trọng trong nghành công trình công nghiệp, công nghiệp cơ khí, công trình và xây dựng dân dụng..... Bởi những đặc tính có khả năng chóng chịu trong môi trường thiên nhiên khắc nghiệt vì có kết cấu chắc chắn.
Các mác thép của thép hình I
1. Mác thép của Nhật: SS400 TC SB410, 3013, Jit G3101.
2. Mác thép của Mỹ: A36 TC ASTM A36.
3. Mác thép của Nhật: SS400, Q235 TC Jit G3101, SB410, …
4. Mác thép của Nga: CT3 TC 380_88.
Bảng Giá Thép Hình I Mới Nhất Năm 2021
Tên Mặt Hàng | KG/M | Đơn Giá KG | Đơn Giá Cây | Xuất Sứ |
I100x6m | 7 | LH | LH | An Khánh |
I120x6m | 8.5 | LH | LH | An Khánh |
I150x75x5x7x12m | 14 | LH | LH | Posco/TQ |
I198x99x4.5x7x12m | 18.2 | LH | LH | Posco/TQ |
I250x125x6x9x12m | 29.6 | LH | LH | Posco/TQ |
I300x150x6.5x9x12m | 36.7 | LH | LH | Posco/TQ |
I298x149x5.5x8x12m | 32 | LH | LH | Posco/TQ |
I248x124x5x8x12m | 25.7 | LH | LH | Posco/TQ |
I350x175x7x11x12m | 49.6 | LH | LH | Posco/TQ |
I396x199x7x11x12m | 56.6 | LH | LH | Posco/TQ |
I400x200x8x13x12m | 66 | LH | LH | Posco/TQ |
I446x199x9x14x12m | 66.2 | LH | LH | Posco/TQ |
I496x199x9x14x12m | 79.5 | LH | LH | Posco/TQ |
I482x300x11x15x12m | 114 | LH | LH | Posco/TQ |
I450x200x9x14x12m | 76 | LH | LH | Posco/TQ |
I488x300x11x18x12m | 128 | LH | LH | Posco/TQ |
I500x200x10x16x12m | 89.6 | LH | LH | Posco/TQ |
I582x300x12x17x12m | 137 | LH | LH | Posco/TQ |
I588x300x12x20x12m | 151 | LH | LH | Posco/TQ |
I594x302x14x23x12m | 175 | LH | LH | Posco/TQ |
I596x199x10x15x12m | 94.6 | LH | LH | Posco/TQ |
I600x200x11x17x12m | 106 | LH | LH | Posco/TQ |
I700x300x13x24x12m | 185 | LH | LH | Posco/TQ |
I692x300x13x20x12m | 185 | LH | LH | Posco/TQ |
Tác giả: Vinasteel
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn