Thép hình H giá rẻ – công ty Vinasteel

CÔNG TY TNHH VINASTEEL 
Trụ sở : 112 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú
VPDG : 339/41 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình
SĐT : 08.6685.1865   –  Fax : 08.6255.1200
MST : 0312199373
Hotline: 0971.111.091 – 0913.111.091 Ms.Toàn
Email: toan91vinasteel@gmail.com
Website : vinasteel.vn – vinasteel.net

 
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép ray, tôn, xà gồ c, lưới b40, sắt thép xây dựng,…với giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ MÃI MÃI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá THÉP HÌNH H-U-I như sau :

 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 0971.111.091 – 0913.111.091 Ms.Toàn

 

STTTÊN HÀNGKG/MĐVTĐƠN GIÁ
01I100*6m VN7.3M95.500
02I100*6m TQ7M83.000
03I120*6m VN9M113.000
04I120*6m TQ8.7M97.500
05I150*75*5*7 VN14M152.000
06I150*75*5*7*12m M14M146.000
07I150*75*5*7*12m D14M152.000
08I198*99*4.5*7 JINXI M18.2Kg10.200
09I198*99*4.5*7 JINXI 18.2Kg10.600
10I200*100*5.5*8 JINXI M21.3Kg10.200
11I200*100*5.5*8 JINXI21.3Kg10.600
12I248*124*5*8 JINXI M25.7Kg10.200
13I248*124*5*8 JINXI 25.7Kg10.600
14I250*125*6*9 JINXI  M29.6Kg10.200
15I250*125*6*9 JINXI29.6Kg10.600
16I298*149*5.5*8 JINXI M32Kg10.200
17I298*149*5.5*8 JINXI32Kg10.600
18I300*150*6.5*9 JINXI M36.7Kg10.200
19I300*150*6.5*9 JINXI 36.7Kg10.600
20I346*174*6*9 JINXI M41.4Kg10.200
21I346*174*6*9 JINXI41.4Kg10.600
22I350*175*7*11 JINXI M49.6Kg10.200
23I350*175*7*11 JINXI49.6Kg10.600
24I396*199*7*11 JINXI56.6Kg10.800
25I400*200*8*13 JINXI66Kg10.800
26I446*199*8*12 JINXI66.2Kg10.800
27I450*200*9*14 JINXI76Kg10.800
28I482*300 JINXI114Kg10.800
29I488*300*11*18 JINXI128Kg10.800
30I496*199*9*14 JINXI79.5Kg10.800
31I500*200*10*16 JINXI89.6Kg10.800
32I582*300*12*17 JINXI137Kg10.900
33I588*300*12*20 JINXI151Kg10.900
34I596*199*10*15 JINXI94.6Kg10.900
35I596*199*10*15 HQ94.6Kg14.600
36I600*200*11*17 JINXI106Kg11.000
37I700*300*13*24 JINXI185Kg11.200
38I800*300*14*26 JINXI210Kg11.200
39I900*300*16*28 JINXI240Kg12.400
40I900*300*16*28 HQ243Kg17.100

 

 
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 0971.111.091 – 0913.111.091 Ms.Toàn

 

STTTÊN HÀNGKG/MĐVTĐƠN GIÁ
01H100*100*6*8 JINXI M17.2Kg10.300
02H100*100*6*8 JINXI D17.2Kg10.600
03H125*125*6.5*9 JINXI M23.6Kg10.300
04H125*125*6.5*9 JINXI D23.6Kg10.600
05H148*100*6*9 Tang24.7Kg10.300
06H150*150*7*10 JINXI M31.5Kg10.300
07H150*150*7*10 JINXI D31.5Kg10.600
08H175*175*7*11 JINXI40.4Kg10.600
09H194*150*6*9 JINXI30.6Kg10.600
10H200*200*8*12 JINXI M49.9Kg10.300
11H200*200*8*12 JINXI D49.9Kg10.600
12H244*175*7*11 JINXI44.1Kg10.600
13H250*250*9*14 JINXI72.4Kg10.800
14H250*250*9*14 HQ72.4Kg15.300
15H294*200*8*12 JINXI56.8Kg11.000
16H300*300*10*15 JINXI94Kg11.000
17H300*300*10*15 HQ94Kg15.900
18H340*250*9*14 JINXI79.7Kg11.000
19H350*350*12*19 JINXI137Kg11.000
20H390*300*10*16 JINXI107Kg11.300
21H400*400*13*21 JINXI172Kg11.300
22H400*400*13*21 HQ172Kg16.200
23H414*405*18*28 HQ232Kg16.200
24H440*300*11*18 JINXI124Kg11.300
 
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 0971.111.091 – 0913.111.091 Ms.Toàn

 

STTTÊN HÀNGKG/CÂYĐVTĐƠN GIÁ
01U50*6m TQ M14M30.800
02U50*6m TQ D23M49.000
03U63*6m TQ17M36.000
04U75*40*6m TQ41.5M81.600
05U80*6m VN M22M50.000
06U80*6m TQ MM21M49.000
07U80*6m TQ M24M50.000
08U80*6m TQ DD 33M65.000
09U80*6m TQ X41.5M81.600
10U100*6m TQ M33M63.000
11U100*6m VN M33M68.000
12U100*6m VN D40M87.000
13U100*6m VN DD45M99.500
14U100*6m TQ DD45M87.000
15U100*6m TQ L52M99.500
16U100*6m TQ X56M109.000
17U120*6m TQ M42M81.900
18U120*48*6m VN M42M87.500
19U120*48*6m VN DD56M119.000
20U120*48*6m TQ DD56M109.000
21U125*65*5.2*6m  TQ M11.7/mKg11.300
22U125*65*6*6m TQ D13.4/mKg11.300
23U140*6m TQ M54M105.300
24U140*6m TQ D72M136.800
25U140*6m VN M54M113.300
26U140*6m VN D65M142.800
27U150*75*6.5*12m TQ18.6/mKg11.300
28U160*56*5.2*12m TQ M12.5/mM142.500
29U160*6m TQ D14.2/mM163.300
30U160*56*5.2*6m VN M12.5/mM152.000
31U160*60*5.5*6m VN D13.5/mM117.000
32U180*64*5.3*12m TQ M15/mKg11.300
33U180*68*6.8*12m TQ D18.6/mKg11.300
34U200*65*5.4*12m TQ17/mKg11.300
35U200*73*8.5*12m TQ23.5/mKg11.300
36U200*75*3*12m TQ25.8/mKg11.400
37U250*76*6.5*12m M23.9/mKg11.400
38U250*80*9*12m D31.4/mKg11.400
39U300*85*7*12m M31/mKg11.400
40U300*87*9.5*12m D39.2/mKg11.400
41U380*100*10.5*16*12m HQ54.5/mKg18.200
 

Lưu ý : 
 –  Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
 –  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, theo TC SS400, do nhà máy TQ sản xuất.
 –  Phương thức giao nhận hàng : Theo 
barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
 –  Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
 –  Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
 –  Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.

Ngoài ra công ty chúng tôi còn gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các mặt hàng sắt thép.

MỌI THẮC MẮC VUI LÒNG LIÊN HỆ : 0971.111.091 – 0913.111.091 Ms.Toàn

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *