Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật

Thứ ba - 16/02/2016 15:29
Kỹ thuật trong ngành xây dựng
Tiêu chuẩn kỹ thuật

 

Tiêu chuẩn Mác Thép THÀNH PHẦN HÓA HỌC
C  Mn Si P S CEV
JIS G 3505     
(Nhật Bản)
SWRM 6 0.08max 0.6max - 0.045max 0.045max -
SWRM 8 0.10max 0.6max - 0.045max 0.045max -
SWRM 10 0.08 - 0.13 0.30-0.60 - 0.045max 0.045max -
SWRM 12 0.10 - 0.15 0.30-0.60 - 0.045max 0.045max -
SWRM 15 0.13 - 0.18 0.30-0.60 - 0.045max 0.045max -
SWRM 17 0.15 - 0.20 0.30-0.60 - 0.045max 0.045max -
SWRM 20 0.18 - 0.23 0.30-0.60 - 0.045max 0.045max -
SWRM 22 0.20 - 0.25 0.30-0.60 - 0.045max 0.045max -
JIS G 3112-2010
(Nhật Bản)
SR 235 - - - 0.050max 0.050max -
SR 295 - - - 0.050max 0.050max -
SR 295A - - - 0.050max 0.050max -
SD 295B 0.27max 1.50max 0.55max 0.040max 0.040max -
SD 345 0.27max 1.60max 0.55max 0.040max 0.040max 0.50max
SD 390 0.29max 1.80max 0.55max 0.040max 0.040max 0.55max
SD 490 0.32max 1.80max 0.55max 0.040max 0.040max 0.60max
TCVN 6285-1997 RB 300 - - - - - -
RB 400 - - - 0.060max 0.060max -
RB 500 - - - 0.070max 0.070max -
RB 400W 0.22max 1.60max 0.60max 0.050max 0.050max 0.50max
RB 500W 0.24max 1.70max 0.65max 0.055max 0.055max 0.52max
TCVN
1651-85
(Việt Nam)
C I - - - - - -
C II - - - - - -
C III - - - - - -
C IV - - - - - -
TCVN
1651-1:2008
CB 240 T - - - 0.050max 0.050max -
CB 300 T - - - 0.050max 0.050max -
TCVN
1651-2:2008
(Việt Nam)
CB 300V - - - 0.050max 0.050max -
CB 400V 0.29max 1.8 max 0.55max 0.040max 0.040max 0.56max
CB 500V 0.32max 1.8 max 0.55max 0.040max 0.040max 0.61max
BS 
4449-1997 (Anh)
BS 460A 0.25max - - 0.050max 0.050max 0.51max
BS 460B 0.25max - - 0.050max 0.050max 0.51max
ASTM A615/A615M
(Hoa Kỳ)
Grade 40 - - - 0.060max - -
Grade 60  - - - 0.060max - -

CƠ TÍNH
 
Tiêu chuẩn Mác Thép Giới hạn chảy Giới hạn đứt Độ giãn dài  Khả năng uốn
Góc uốn Đường kính gói uốn
TCVN
1651:1985
CI 240 min 380 min 25 min 180o 0,5d
CII 300 min 500 min 19 min 180o 3d
CIII 400 min 600 min 14 min 90o 3d
TCVN
1651-1:2008
CB240-T 240 min 380 min 20 min 180o 2d
CB300-T 300 min 440 min 16 min 180o 2d
TCVN
1651-2:2008
CB300-V 300 min 450 min 19 min 180o 3d (d ≤ 16)
4d (d>16)
CB400-V 400 min 570 min 14 min 180o 4d (d ≤ 16)
5d (d>16)
CB500-V 500 min 650 min 14 min 180o 5d (d ≤ 16)
6d (d>16)
JIS G 
3505: 2004
SWRM10 _ _ _ _ _
SWRM20 _ _ _ _ _
JIS G 3112 SD 295A 295 min 400 - 600 16 min 180o 3d
(d ≤ 25 mm) (d ≤ 16)
17 min 4d
(d > 25 mm) (d > 16)
SD 295B 295-390 440 min 16 min 180o 3d
(d ≤ 25 mm) (d ≤ 16)
17 min 4d
(d > 25 mm) (d > 16)
SD 390 390 - 510 560 min 16 min 180o 5d
(d ≤ 25 mm)
17 min
(d > 25 mm)
SD 490 490 - 625 620 min 12 min 90o 5d
(d ≤ 25 mm) (d ≤ 25)
13 min 6d
(d > 25 mm) (d > 25)
ASTM A615/615M Gr 40 280 min 420 min 11 min 180o 3,5d
(Mpa) (Mpa) (d≤12 mm) (d≤16mm)
    12 min 5d
    (d >12 mm) (d>16mm)
Gr 60 420 min 620 min 9 min 180o 3,5d
(Mpa) (Mpa) (d≤20 mm) (d≤16mm)
    8 min 5d
    (22≤ d ≤ 25) 16
    7 min 7d
    (d > 25mm) (25
      9d
      (d>36 mm)
BS 4449:1997 BS 460B 460 min (Mpa) 497 min (Mpa) 14 min 90o 5d
(d≤16mm)
7d
(d>16mm)
ГOCT
5781 - 82
CT2 225 min 330 - 430 20 min _ _
CT3 245 min 370 - 480 20 min _ _

Tác giả: Vinasteel

  Ý kiến bạn đọc

Mã bảo mật   
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây