Bảng giá thép tấm cắt quy cách | thép tấm mạ kẽm giá rẻ năm 2022

Thứ ba - 11/01/2022 22:40
Bảng giá thép tấm quy cách 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 24ly 26ly 28ly 30ly... Thép tấm mạ kẽm, thép tấm nhúng kẽm, ở đâu bán thép tấm giá rẻ uy tín.
Bảng giá thép tấm cắt quy cách | thép tấm mạ kẽm giá rẻ năm 2022
Bảng giá thép tấm cắt quy cách | thép tấm mạ kẽm giá rẻ năm 2022
Bảng báo giá thép tấm mới nhất năm 2022: Thép tấm đen, tấm gân chống trượt, thép tấm mạ kẽm, thép tấm nhúng kẽm
Được cập nhật liên tục qua hệ thống phân phối sắt thép trên cả nước từ Nam đến Bắc nay chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng giá thép tấm mới nhất hôm nay năm 2022.
Chúng tôi có đội ngũ nhận viên chuyên nghiệp và có xe cẩu vận chuyển đến tận chân công trình.
Các độ dày thép tấm được dùng khá phổ biến hiện nay trên thị trường là: 1ly 2ly 3ly 4ly 5ly 6ly 8ly 10ly 12ly 14ly 16ly 18ly 20ly 22ly 24ly 26ly 28ly 30ly.... Cho đến độ ly dày hơn rất nhiều khác nữa.
Các mác thép được sử dụng nhiều nhất hiện nay như: SS400 / Q345B / A36 / A572 / SM490...
Thép tấm chia làm hai dạng là thép tấm trơn với bề mặt trơn bóng và thép tấm gân với bề mặt có gân nhám giảm ma sát và áp dụng rất nhiều trong đời sống củng như công trình xây dựng hiện nay.
Kho hàng thép tấm trơn và thép tấm gân của công ty VINASTEEL tại quận 6

Bảng giá thép tấm trơn mới nhất hiện nay quý 1 năm 2022
Sau đây là bảng giá thép tấm nguyên khổ tiêu chuẩn. Lưu ý: Ngoài ra chúng tôi còn nhận gia công cắt quy cách thép tấm theo yêu cầu quý khách.

Tên Hàng

Quy cách (mm)

Chiều dài (m)

Đơn giá (đ/kg)

Dày (mm) x Rộng (mm)

Thép tấm SS400B/A36

3.00 x 1500

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

4.00 x 1500

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

5.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

6.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

8.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

10.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

12.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

14.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

15.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

16.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

18.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

20.00 x 1500/2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

60.00 x 2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

70.00 x 2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

80.00 x 2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

90.00 x 2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

100.00 x 2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

110.00 x 2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

150.00 x 2000

6m/12m

18,500

Thép tấm SS400B/A36

170.00 x 2000

6m/12m

18,500

Ngoài ra chúng tôi còn nhận gia công cắt quy cách thép tấm theo yêu cầu quý khách.

Bảng giá thép tấm gân chống trượt mới nhất hiện nay quý 1 năm 2022
Dưới đây là bảng giá thép tấm gân mà chúng tôi cập nhật mới nhất hiện nay, bảng giá đang được áp dụng:

Quy cách thép tấm

Trọng lượng

Đơn giá

Thành tiền

(mm)

(Kg/Tấm)

(VNĐ/Kg)

(VNĐ/Tấm)

3 x 1250 x 6000

199.1

20,500

4,081,550

4 x 1250 x 6000

258.0

20,500

5,289,000

5 x 1250 x 6000

316.9

20,500

6,496,450

6 x 1250 x 6000

375.8

20,500

7,703,900

8 x 1250 x 6000

493.5

20,500

10,116,750

3 x 1500 x 6000

239.0

20,500

4,899,500

4 x 1500 x 6000

309.0

20,500

6,334,500

5 x 1500 x 6000

380.0

20,500

7,790,000

6 x 1500 x 6000

405.9

20,500

8,320,950

8 x 1500 x 6000

529.2

20,500

10,848,600

Khi mua hàng chúng tôi có cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng

Bảng giá gia công mạ kẽm & nhúng kẽm thép tấm mới nhất năm 2022
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM MẠ KẼM 
QUY CÁCH ĐƠN GIÁ MẠ KẼM ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM
1500x6000x3ly 3800 7200
1500x6000x4ly 3800 7200
1500x6000x5ly 3800 7200
1500x6000x6ly 3800 7200
1500x6000x8ly 3800 7200
1500x6000x10ly 3800 7200
1500x6000x12ly 3800 7200
1500x6000x14ly 3800 7200
1500x6000x15ly 3800 7200
1500x6000x16ly 3800 7200
1500x6000x18ly 3800 7200
1500x6000x20ly 3800 7200
1500x6000x22ly 3800 7200
1500x6000x24ly 3800 7200
1500x6000x25ly 3800 7200
1500x6000x26ly 3800 7200
1500x6000x28ly 3800 7200
1500x6000x30ly 3800 7200
Xem thêm: Bảng giá thép V mới nhất năm 2022
Chú ý:
+Các bảng giá trên đã bao gồm VAT 10%
+ Hàng theo dung sai nhà máy âm 2-2.5 vạch
+ Cam kết sản phẩm chưa qua sử dụng mới 100%
+ Luôn luôn có chiết khấu và hoa hồng cho người giới thiệu
Zalo/Hotline Liên Hệ: 0966.38.79.53 Mr Sinh - 09.1399.1377 Ms Thư
 

 

 

Tác giả: Mr Sinh

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây