Bảng giá thép tấm trơn mới nhất hiện nay quý 1 năm 2022
Sau đây là bảng giá thép tấm nguyên khổ tiêu chuẩn. Lưu ý: Ngoài ra chúng tôi còn nhận gia công cắt quy cách thép tấm theo yêu cầu quý khách.
Tên Hàng |
Quy cách (mm) |
Chiều dài (m) |
Đơn giá (đ/kg) |
Dày (mm) x Rộng (mm) |
|||
Thép tấm SS400B/A36 |
3.00 x 1500 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
4.00 x 1500 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
5.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
6.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
8.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
10.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
12.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
14.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
15.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
16.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
18.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
20.00 x 1500/2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
60.00 x 2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
70.00 x 2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
80.00 x 2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
90.00 x 2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
100.00 x 2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
110.00 x 2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
150.00 x 2000 |
6m/12m |
18,500 |
Thép tấm SS400B/A36 |
170.00 x 2000 |
6m/12m |
18,500 |
Ngoài ra chúng tôi còn nhận gia công cắt quy cách thép tấm theo yêu cầu quý khách. |
Bảng giá thép tấm gân chống trượt mới nhất hiện nay quý 1 năm 2022
Dưới đây là bảng giá thép tấm gân mà chúng tôi cập nhật mới nhất hiện nay, bảng giá đang được áp dụng:
Quy cách thép tấm |
Trọng lượng |
Đơn giá |
Thành tiền |
(mm) |
(Kg/Tấm) |
(VNĐ/Kg) |
(VNĐ/Tấm) |
3 x 1250 x 6000 |
199.1 |
20,500 |
4,081,550 |
4 x 1250 x 6000 |
258.0 |
20,500 |
5,289,000 |
5 x 1250 x 6000 |
316.9 |
20,500 |
6,496,450 |
6 x 1250 x 6000 |
375.8 |
20,500 |
7,703,900 |
8 x 1250 x 6000 |
493.5 |
20,500 |
10,116,750 |
3 x 1500 x 6000 |
239.0 |
20,500 |
4,899,500 |
4 x 1500 x 6000 |
309.0 |
20,500 |
6,334,500 |
5 x 1500 x 6000 |
380.0 |
20,500 |
7,790,000 |
6 x 1500 x 6000 |
405.9 |
20,500 |
8,320,950 |
8 x 1500 x 6000 |
529.2 |
20,500 |
10,848,600 |
Khi mua hàng chúng tôi có cắt theo kích thước yêu cầu của khách hàng |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM MẠ KẼM | ||
QUY CÁCH | ĐƠN GIÁ MẠ KẼM | ĐƠN GIÁ NHÚNG KẼM |
1500x6000x3ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x4ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x5ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x6ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x8ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x10ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x12ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x14ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x15ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x16ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x18ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x20ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x22ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x24ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x25ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x26ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x28ly | 3800 | 7200 |
1500x6000x30ly | 3800 | 7200 |
Tác giả bài viết: Mr Sinh
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn