Bảng quy cách thép hình chữ I tại Tp.HCM

Thứ hai - 01/08/2016 16:01
Công ty TNHH Vinasteel chúng tôi là nhà phân phối chính thức các sản phẩm thép hình H-U-I nhập khẩu.
Với nhiều năm trong lĩnh vực cung cấp và phân phối sắt thép . Công ty chúng tôi sẽ mang đến quý khách hàng dịch vụ và chất lượng sản phẩm tốt nhất.
Với đội ngủ nhân viên chuyên nghiệp, dày dạng kinh nghiệm trong nghề sẽ luôn mang lại sự vững chắc cho công trình, đáp ứng mọi yêu cầu của quý khách, hơn hết là sự an tâm và sự hài lòng của quý khách hàng.

  
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINASTEEL 
Trụ sở : 112 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú
VPDG : 339/41 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình
SĐT : 08.6685.1865   -  Fax : 08.6255.1200
MST : 0312199373
Website : vinasteel.vn - vinasteel.net

 
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép ray, tôn, xà gồ c, lưới b40, sắt thép xây dựng,...với giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ MÃI MÃI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.

Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá THÉP HÌNH H-U-I như sau :

 
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 
 
STT TÊN HÀNG KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ
01 I100*6m VN 7.3 M 95.500
02 I100*6m TQ 7 M 83.000
03 I120*6m VN 9 M 113.000
04 I120*6m TQ 8.7 M 97.500
05 I150*75*5*7 VN 14 M 152.000
06 I150*75*5*7*12m M 14 M 146.000
07 I150*75*5*7*12m D 14 M 152.000
08 I198*99*4.5*7 JINXI M 18.2 Kg 10.200
09 I198*99*4.5*7 JINXI  18.2 Kg 10.600
10 I200*100*5.5*8 JINXI M 21.3 Kg 10.200
11 I200*100*5.5*8 JINXI 21.3 Kg 10.600
12 I248*124*5*8 JINXI M 25.7 Kg 10.200
13 I248*124*5*8 JINXI  25.7 Kg 10.600
14 I250*125*6*9 JINXI  M 29.6 Kg 10.200
15 I250*125*6*9 JINXI 29.6 Kg 10.600
16 I298*149*5.5*8 JINXI M 32 Kg 10.200
17 I298*149*5.5*8 JINXI 32 Kg 10.600
18 I300*150*6.5*9 JINXI M 36.7 Kg 10.200
19 I300*150*6.5*9 JINXI  36.7 Kg 10.600
20 I346*174*6*9 JINXI M 41.4 Kg 10.200
21 I346*174*6*9 JINXI 41.4 Kg 10.600
22 I350*175*7*11 JINXI M 49.6 Kg 10.200
23 I350*175*7*11 JINXI 49.6 Kg 10.600
24 I396*199*7*11 JINXI 56.6 Kg 10.800
25 I400*200*8*13 JINXI 66 Kg 10.800
26 I446*199*8*12 JINXI 66.2 Kg 10.800
27 I450*200*9*14 JINXI 76 Kg 10.800
28 I482*300 JINXI 114 Kg 10.800
29 I488*300*11*18 JINXI 128 Kg 10.800
30 I496*199*9*14 JINXI 79.5 Kg 10.800
31 I500*200*10*16 JINXI 89.6 Kg 10.800
32 I582*300*12*17 JINXI 137 Kg 10.900
33 I588*300*12*20 JINXI 151 Kg 10.900
34 I596*199*10*15 JINXI 94.6 Kg 10.900
35 I596*199*10*15 HQ 94.6 Kg 14.600
36 I600*200*11*17 JINXI 106 Kg 11.000
37 I700*300*13*24 JINXI 185 Kg 11.200
38 I800*300*14*26 JINXI 210 Kg 11.200
39 I900*300*16*28 JINXI 240 Kg 12.400
40 I900*300*16*28 HQ 243 Kg 17.100
 
 
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 
 
STT TÊN HÀNG KG/M ĐVT ĐƠN GIÁ
01 H100*100*6*8 JINXI M 17.2 Kg 10.300
02 H100*100*6*8 JINXI D 17.2 Kg 10.600
03 H125*125*6.5*9 JINXI M 23.6 Kg 10.300
04 H125*125*6.5*9 JINXI D 23.6 Kg 10.600
05 H148*100*6*9 Tang 24.7 Kg 10.300
06 H150*150*7*10 JINXI M 31.5 Kg 10.300
07 H150*150*7*10 JINXI D 31.5 Kg 10.600
08 H175*175*7*11 JINXI 40.4 Kg 10.600
09 H194*150*6*9 JINXI 30.6 Kg 10.600
10 H200*200*8*12 JINXI M 49.9 Kg 10.300
11 H200*200*8*12 JINXI D 49.9 Kg 10.600
12 H244*175*7*11 JINXI 44.1 Kg 10.600
13 H250*250*9*14 JINXI 72.4 Kg 10.800
14 H250*250*9*14 HQ 72.4 Kg 15.300
15 H294*200*8*12 JINXI 56.8 Kg 11.000
16 H300*300*10*15 JINXI 94 Kg 11.000
17 H300*300*10*15 HQ 94 Kg 15.900
18 H340*250*9*14 JINXI 79.7 Kg 11.000
19 H350*350*12*19 JINXI 137 Kg 11.000
20 H390*300*10*16 JINXI 107 Kg 11.300
21 H400*400*13*21 JINXI 172 Kg 11.300
22 H400*400*13*21 HQ 172 Kg 16.200
23 H414*405*18*28 HQ 232 Kg 16.200
24 H440*300*11*18 JINXI 124 Kg 11.300
 

BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ : 
STT TÊN HÀNG KG/CÂY ĐVT ĐƠN GIÁ
01 U50*6m TQ M 14 M 30.800
02 U50*6m TQ D 23 M 49.000
03 U63*6m TQ 17 M 36.000
04 U75*40*6m TQ 41.5 M 81.600
05 U80*6m VN M 22 M 50.000
06 U80*6m TQ MM 21 M 49.000
07 U80*6m TQ M 24 M 50.000
08 U80*6m TQ DD  33 M 65.000
09 U80*6m TQ X 41.5 M 81.600
10 U100*6m TQ M 33 M 63.000
11 U100*6m VN M 33 M 68.000
12 U100*6m VN D 40 M 87.000
13 U100*6m VN DD 45 M 99.500
14 U100*6m TQ DD 45 M 87.000
15 U100*6m TQ L 52 M 99.500
16 U100*6m TQ X 56 M 109.000
17 U120*6m TQ M 42 M 81.900
18 U120*48*6m VN M 42 M 87.500
19 U120*48*6m VN DD 56 M 119.000
20 U120*48*6m TQ DD 56 M 109.000
21 U125*65*5.2*6m  TQ M 11.7/m Kg 11.300
22 U125*65*6*6m TQ D 13.4/m Kg 11.300
23 U140*6m TQ M 54 M 105.300
24 U140*6m TQ D 72 M 136.800
25 U140*6m VN M 54 M 113.300
26 U140*6m VN D 65 M 142.800
27 U150*75*6.5*12m TQ 18.6/m Kg 11.300
28 U160*56*5.2*12m TQ M 12.5/m M 142.500
29 U160*6m TQ D 14.2/m M 163.300
30 U160*56*5.2*6m VN M 12.5/m M 152.000
31 U160*60*5.5*6m VN D 13.5/m M 117.000
32 U180*64*5.3*12m TQ M 15/m Kg 11.300
33 U180*68*6.8*12m TQ D 18.6/m Kg 11.300
34 U200*65*5.4*12m TQ 17/m Kg 11.300
35 U200*73*8.5*12m TQ 23.5/m Kg 11.300
36 U200*75*3*12m TQ 25.8/m Kg 11.400
37 U250*76*6.5*12m M 23.9/m Kg 11.400
38 U250*80*9*12m D 31.4/m Kg 11.400
39 U300*85*7*12m M 31/m Kg 11.400
40 U300*87*9.5*12m D 39.2/m Kg 11.400
41 U380*100*10.5*16*12m HQ 54.5/m Kg 18.200
 
Lưu ý : 
 -  Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
 -  Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, theo TC SS400, do nhà máy TQ sản xuất.
 -  Phương thức giao nhận hàng : Theo 
barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
 -  Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
 -  Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
 -  Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.

Ngoài ra công ty chúng tôi còn gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các mặt hàng sắt thép.

MỌI THẮC MẮC VUI LÒNG LIÊN HỆ : 0905775053-0913991377

Tác giả: Vinasteel

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây