↵CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN VINASTEEL
Trụ sở : 112 Thoại Ngọc Hầu, Phường Phú Thọ Hòa, Quận Tân Phú
VPDG : 339/41 Nguyễn Thái Bình, Phường 12, Quận Tân Bình
SĐT : 08.6685.1865 - Fax : 08.6255.1200
MST : 0312199373
Website : vinasteel.vn - vinasteel.net Công ty chúng tôi chuyên cung cấp các mặt hàng sắt thép như thép hình, thép hộp, thép ống, thép tấm, thép ray, tôn, xà gồ c, lưới b40, sắt thép xây dựng,...với giá cạnh tranh nhất thị trường. Chúng tôi kinh doanh lấy UY TÍN LÀ MÃI MÃI nên đến với chúng tôi quý khách sẽ yên tâm về giá và chất lượng.
Chúng tôi xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá THÉP HÌNH H-U-I như sau :
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH I ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ :
STT | TÊN HÀNG | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
01 | I100*6m VN | 7.3 | M | 95.500 |
02 | I100*6m TQ | 7 | M | 83.000 |
03 | I120*6m VN | 9 | M | 113.000 |
04 | I120*6m TQ | 8.7 | M | 97.500 |
05 | I150*75*5*7 VN | 14 | M | 152.000 |
06 | I150*75*5*7*12m M | 14 | M | 146.000 |
07 | I150*75*5*7*12m D | 14 | M | 152.000 |
08 | I198*99*4.5*7 JINXI M | 18.2 | Kg | 10.200 |
09 | I198*99*4.5*7 JINXI | 18.2 | Kg | 10.600 |
10 | I200*100*5.5*8 JINXI M | 21.3 | Kg | 10.200 |
11 | I200*100*5.5*8 JINXI | 21.3 | Kg | 10.600 |
12 | I248*124*5*8 JINXI M | 25.7 | Kg | 10.200 |
13 | I248*124*5*8 JINXI | 25.7 | Kg | 10.600 |
14 | I250*125*6*9 JINXI M | 29.6 | Kg | 10.200 |
15 | I250*125*6*9 JINXI | 29.6 | Kg | 10.600 |
16 | I298*149*5.5*8 JINXI M | 32 | Kg | 10.200 |
17 | I298*149*5.5*8 JINXI | 32 | Kg | 10.600 |
18 | I300*150*6.5*9 JINXI M | 36.7 | Kg | 10.200 |
19 | I300*150*6.5*9 JINXI | 36.7 | Kg | 10.600 |
20 | I346*174*6*9 JINXI M | 41.4 | Kg | 10.200 |
21 | I346*174*6*9 JINXI | 41.4 | Kg | 10.600 |
22 | I350*175*7*11 JINXI M | 49.6 | Kg | 10.200 |
23 | I350*175*7*11 JINXI | 49.6 | Kg | 10.600 |
24 | I396*199*7*11 JINXI | 56.6 | Kg | 10.800 |
25 | I400*200*8*13 JINXI | 66 | Kg | 10.800 |
26 | I446*199*8*12 JINXI | 66.2 | Kg | 10.800 |
27 | I450*200*9*14 JINXI | 76 | Kg | 10.800 |
28 | I482*300 JINXI | 114 | Kg | 10.800 |
29 | I488*300*11*18 JINXI | 128 | Kg | 10.800 |
30 | I496*199*9*14 JINXI | 79.5 | Kg | 10.800 |
31 | I500*200*10*16 JINXI | 89.6 | Kg | 10.800 |
32 | I582*300*12*17 JINXI | 137 | Kg | 10.900 |
33 | I588*300*12*20 JINXI | 151 | Kg | 10.900 |
34 | I596*199*10*15 JINXI | 94.6 | Kg | 10.900 |
35 | I596*199*10*15 HQ | 94.6 | Kg | 14.600 |
36 | I600*200*11*17 JINXI | 106 | Kg | 11.000 |
37 | I700*300*13*24 JINXI | 185 | Kg | 11.200 |
38 | I800*300*14*26 JINXI | 210 | Kg | 11.200 |
39 | I900*300*16*28 JINXI | 240 | Kg | 12.400 |
40 | I900*300*16*28 HQ | 243 | Kg | 17.100 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH H ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ :
STT | TÊN HÀNG | KG/M | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
01 | H100*100*6*8 JINXI M | 17.2 | Kg | 10.300 |
02 | H100*100*6*8 JINXI D | 17.2 | Kg | 10.600 |
03 | H125*125*6.5*9 JINXI M | 23.6 | Kg | 10.300 |
04 | H125*125*6.5*9 JINXI D | 23.6 | Kg | 10.600 |
05 | H148*100*6*9 Tang | 24.7 | Kg | 10.300 |
06 | H150*150*7*10 JINXI M | 31.5 | Kg | 10.300 |
07 | H150*150*7*10 JINXI D | 31.5 | Kg | 10.600 |
08 | H175*175*7*11 JINXI | 40.4 | Kg | 10.600 |
09 | H194*150*6*9 JINXI | 30.6 | Kg | 10.600 |
10 | H200*200*8*12 JINXI M | 49.9 | Kg | 10.300 |
11 | H200*200*8*12 JINXI D | 49.9 | Kg | 10.600 |
12 | H244*175*7*11 JINXI | 44.1 | Kg | 10.600 |
13 | H250*250*9*14 JINXI | 72.4 | Kg | 10.800 |
14 | H250*250*9*14 HQ | 72.4 | Kg | 15.300 |
15 | H294*200*8*12 JINXI | 56.8 | Kg | 11.000 |
16 | H300*300*10*15 JINXI | 94 | Kg | 11.000 |
17 | H300*300*10*15 HQ | 94 | Kg | 15.900 |
18 | H340*250*9*14 JINXI | 79.7 | Kg | 11.000 |
19 | H350*350*12*19 JINXI | 137 | Kg | 11.000 |
20 | H390*300*10*16 JINXI | 107 | Kg | 11.300 |
21 | H400*400*13*21 JINXI | 172 | Kg | 11.300 |
22 | H400*400*13*21 HQ | 172 | Kg | 16.200 |
23 | H414*405*18*28 HQ | 232 | Kg | 16.200 |
24 | H440*300*11*18 JINXI | 124 | Kg | 11.300 |
BẢNG BÁO GIÁ THÉP HÌNH U ( JIS-G3101-G3192-SS400 )
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ :
STT | TÊN HÀNG | KG/CÂY | ĐVT | ĐƠN GIÁ |
01 | U50*6m TQ M | 14 | M | 30.800 |
02 | U50*6m TQ D | 23 | M | 49.000 |
03 | U63*6m TQ | 17 | M | 36.000 |
04 | U75*40*6m TQ | 41.5 | M | 81.600 |
05 | U80*6m VN M | 22 | M | 50.000 |
06 | U80*6m TQ MM | 21 | M | 49.000 |
07 | U80*6m TQ M | 24 | M | 50.000 |
08 | U80*6m TQ DD | 33 | M | 65.000 |
09 | U80*6m TQ X | 41.5 | M | 81.600 |
10 | U100*6m TQ M | 33 | M | 63.000 |
11 | U100*6m VN M | 33 | M | 68.000 |
12 | U100*6m VN D | 40 | M | 87.000 |
13 | U100*6m VN DD | 45 | M | 99.500 |
14 | U100*6m TQ DD | 45 | M | 87.000 |
15 | U100*6m TQ L | 52 | M | 99.500 |
16 | U100*6m TQ X | 56 | M | 109.000 |
17 | U120*6m TQ M | 42 | M | 81.900 |
18 | U120*48*6m VN M | 42 | M | 87.500 |
19 | U120*48*6m VN DD | 56 | M | 119.000 |
20 | U120*48*6m TQ DD | 56 | M | 109.000 |
21 | U125*65*5.2*6m TQ M | 11.7/m | Kg | 11.300 |
22 | U125*65*6*6m TQ D | 13.4/m | Kg | 11.300 |
23 | U140*6m TQ M | 54 | M | 105.300 |
24 | U140*6m TQ D | 72 | M | 136.800 |
25 | U140*6m VN M | 54 | M | 113.300 |
26 | U140*6m VN D | 65 | M | 142.800 |
27 | U150*75*6.5*12m TQ | 18.6/m | Kg | 11.300 |
28 | U160*56*5.2*12m TQ M | 12.5/m | M | 142.500 |
29 | U160*6m TQ D | 14.2/m | M | 163.300 |
30 | U160*56*5.2*6m VN M | 12.5/m | M | 152.000 |
31 | U160*60*5.5*6m VN D | 13.5/m | M | 117.000 |
32 | U180*64*5.3*12m TQ M | 15/m | Kg | 11.300 |
33 | U180*68*6.8*12m TQ D | 18.6/m | Kg | 11.300 |
34 | U200*65*5.4*12m TQ | 17/m | Kg | 11.300 |
35 | U200*73*8.5*12m TQ | 23.5/m | Kg | 11.300 |
36 | U200*75*3*12m TQ | 25.8/m | Kg | 11.400 |
37 | U250*76*6.5*12m M | 23.9/m | Kg | 11.400 |
38 | U250*80*9*12m D | 31.4/m | Kg | 11.400 |
39 | U300*85*7*12m M | 31/m | Kg | 11.400 |
40 | U300*87*9.5*12m D | 39.2/m | Kg | 11.400 |
41 | U380*100*10.5*16*12m HQ | 54.5/m | Kg | 18.200 |
Lưu ý :
- Đơn giá trên đã bao gồm VAT 10%, quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp để có giá tốt nhất.
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Hàng mới 100% chưa qua sử dụng, theo TC SS400, do nhà máy TQ sản xuất.
- Phương thức giao nhận hàng : Theo barem lý thuyết, thep Tiêu Chuẩn dung sai của nhà máy đưa ra.
- Phương thức thanh toán : Bên mua thanh toán toàn bộ trị giá đơn hàng theo thỏa thuận trước khi hai bên tiến hành giao nhận hàng.
- Hình thức thanh toán : Chuyển khoản hoặc tiền mặt.
- Thời gian giao nhận hàng : Sau khi bên mua đồng ý và thanh toán hết trị giá đon hàng.
Ngoài ra công ty chúng tôi còn gia công mạ kẽm, nhúng kẽm nóng tất cả các mặt hàng sắt thép.
MỌI THẮC MẮC VUI LÒNG LIÊN HỆ : 0905775053-0913991377