Cập nhật bảng barem và báo giá thép hình chữ I tại kho TPHCM

Thứ sáu - 05/08/2016 21:18
VinaSteel cung cấp các sản phẩm thép I đạt tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo chất lượng và độ bền cao.Nếu bạn cần báo giá hoặc thêm thông tin chi tiết về sản phẩm này từ VinaSteel, tôi có thể hỗ trợ tra cứu hoặc hướng dẫn liên hệ.
Thép hình I còn gọi là thép I là thép hình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà kết cấu, xây dựng cầu đường, xây dựng nhà xưởng, kết cấu nhà tiền chế.

Các loại thép hình I phổ biến được sử dụng trong các ngành xây dựng và cơ khí nhờ khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là trong các công trình kết cấu chịu tải. Dưới đây là các loại thép hình I phổ biến:
Các loại thép I được sử dụng phổ biến: Thép hình I, I100, I200, I250. I700,....
Thép hình I xuất xứ: Trung quốc, Nhật Bản,  Nga, Anh, Mỹ, ....
Mác thép : SS400, Q345 ,JIS G 3101, SB410, 3010, A36

STT Tên sản phẩm Độ dài (m) Trọng lượng (kg)
1 I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN 6 55
2 I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN 6 62
3 I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 12 168
4 I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 12 218,4
5 I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 12 367,2
6 I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 12 218,4
7 I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 12 260,4
8 I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 12 355,2
9 I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 12 308,4
10 I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 12 384
11 I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 12 440,4
12 I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 12 496,8
13 I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 12 595,2
14 I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 12 679,2
15 I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 12 792
16 I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 12 912
17 I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 12 954
18 I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 12 1.075
19 I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 12 1.135
20 I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 12 1.272
21 I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 12 2.880,01
22 Ia 300 x150 x10x16 cầu trục 12 786
23 Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục 12 457,2
24 I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 12 220,8
25 I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 12 794,4
26 I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 12 255,6
27 I 700 x 300 x 13 x 24 Chn 12 2.220,01
 

Cảm ơn bạn đã cung cấp thêm thông tin! Dưới đây là tóm tắt về các mác thép hình I thông dụng

 

STT Tên sản phẩm & Quy cách Độ dài
(m)
Thương hiệu & Xuất xứ Trọng lượng
(Kg)
Đơn giá tham khảo có VAT
(VNĐ/Kg)
1 Thép hình I 100 x 55 x 4.5 li 6 Thép An Khánh/Á Châu 42 17.500
2 Thép hình I 100 x 55 x 3.6 li 6 Thép An Khánh/Á Châu 36 17.500
3 Thép hình I 120 x 60 x 4.5 li 6 Thép An Khánh/Á Châu 52 17.500
4 Thép hình I 120 x 65 x 3.8 li 6 Thép An Khánh/Á Châu 46 17.500
5 Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5 li 6 Thép An Khánh/Á Châu 75 18.000
6 Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7.0 li 6 Thép Posco 84 20.000
7 Thép hình I 198 x 99 x 4.5 x 7.0 li 6 Thép Posco 109.2 20.000
8 Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8.0 li 6 Thép Posco 127.8 20.000
9 Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8.0 li 6 Thép Posco 154.2 20.000
10 Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9.0 li 6 Thép Posco 177.6 20.000
11 Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8.0 li 6 Thép Posco 192 20.000
12 Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9.0 li 6 Thép Posco 220.2 20.000
13 Thép hình I 346 x 174 x 6 x 9.0 li 6 Thép Posco 248.4 20.000
14 Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 li 6 Thép Posco 297.6 20.000
15 Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11 li 6 Thép Posco 339.6 20.000
16 Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 li 6 Thép Posco 396 Liên hệ
17 Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12 li 6 Thép Posco 397.2 Liên hệ
18 Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 li 6 Thép Posco 456 Liên hệ
19 Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 li 6 Thép Posco 477 Liên hệ
20 Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 li 6 Thép Posco 537.6 Liên hệ
21 Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 li 6 Thép Posco 567.6 Liên hệ
22 Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 li 6 Thép Posco 636 Liên hệ
23 Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 li 6 Thép Posco 1110 Liên hệ

Tác giả: Vinasteel

  Ý kiến bạn đọc

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây