Các loại thép hình I phổ biến được sử dụng trong các ngành xây dựng và cơ khí nhờ khả năng chịu lực tốt, đặc biệt là trong các công trình kết cấu chịu tải. Dưới đây là các loại thép hình I phổ biến:
Các loại thép I được sử dụng phổ biến: Thép hình I, I100, I200, I250. I700,....
Thép hình I xuất xứ: Trung quốc, Nhật Bản, Nga, Anh, Mỹ, ....
Mác thép : SS400, Q345 ,JIS G 3101, SB410, 3010, A36
STT | Tên sản phẩm | Độ dài (m) | Trọng lượng (kg) |
1 | I 100 x 55 x 4.5 x 7.2 TN | 6 | 55 |
2 | I 120 x 64 x 4.8 x 7.3 TN | 6 | 62 |
3 | I 150 x 75 x 5 x 7 SNG-JIS G3101 | 12 | 168 |
4 | I175 x 90 x 5.0 x 8.0 Kr-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
5 | I 194 x 150 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 367,2 |
6 | I198 x 99 x 4,5 x 7 Chn-JIS G3101 | 12 | 218,4 |
7 | I 200 x 100 x 5.5 x 8 GB/T11263-1998 | 12 | 260,4 |
8 | I 250 x 125 x 6 x 9 Chn – JIS G3101 | 12 | 355,2 |
9 | I 248 x 124 x 5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 308,4 |
10 | I 298 x 149 x 5.5 x 8 Chn-JIS G3101 | 12 | 384 |
11 | I 300 x 150 x 6.5 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 440,4 |
12 | I 346 x 174 x 6 x 9 Chn-JIS G3101 | 12 | 496,8 |
13 | I 350 x 175 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 595,2 |
14 | I 396 x 199 x 7 x 11 Chn-JIS G3101 | 12 | 679,2 |
15 | I 400 x 200 x 8 x 13 Chn-JIS G3101 | 12 | 792 |
16 | I 450 x 200 x 9 x14 Chn-JIS G3101 | 12 | 912 |
17 | I 496 x 199 x 9 x 14 Chn-JIS G3101 | 12 | 954 |
18 | I 500 x 200 x 10 x 16 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.075 |
19 | I 596 x 199 x 10 x 15 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.135 |
20 | I 600 x 200 x 11 x 17 Chn-JIS G3101 | 12 | 1.272 |
21 | I 900 x 300 x 16 x 26 SNG-JIS G3101 | 12 | 2.880,01 |
22 | Ia 300 x150 x10x16 cầu trục | 12 | 786 |
23 | Ia 250 x 116 x 8 x 12 cầu trục | 12 | 457,2 |
24 | I 180 x 90 x 5.1 x 8 Kr-JIS G3101 | 12 | 220,8 |
25 | I 446 x 199 x 8 x 12 SNG-JIS G3101 | 12 | 794,4 |
26 | I200 x 100 x 5.5 x 8 JIS G3101 SS400 | 12 | 255,6 |
27 | I 700 x 300 x 13 x 24 Chn | 12 | 2.220,01 |
Cảm ơn bạn đã cung cấp thêm thông tin! Dưới đây là tóm tắt về các mác thép hình I thông dụng
STT | Tên sản phẩm & Quy cách | Độ dài (m) |
Thương hiệu & Xuất xứ | Trọng lượng (Kg) |
Đơn giá tham khảo có VAT (VNĐ/Kg) |
1 | Thép hình I 100 x 55 x 4.5 li | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 42 | 17.500 |
2 | Thép hình I 100 x 55 x 3.6 li | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 36 | 17.500 |
3 | Thép hình I 120 x 60 x 4.5 li | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 52 | 17.500 |
4 | Thép hình I 120 x 65 x 3.8 li | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 46 | 17.500 |
5 | Thép hình I 150 x 72 x 4.5 x 6.5 li | 6 | Thép An Khánh/Á Châu | 75 | 18.000 |
6 | Thép hình I 150 x 75 x 5 x 7.0 li | 6 | Thép Posco | 84 | 20.000 |
7 | Thép hình I 198 x 99 x 4.5 x 7.0 li | 6 | Thép Posco | 109.2 | 20.000 |
8 | Thép hình I 200 x 100 x 5.5 x 8.0 li | 6 | Thép Posco | 127.8 | 20.000 |
9 | Thép hình I 248 x 124 x 5 x 8.0 li | 6 | Thép Posco | 154.2 | 20.000 |
10 | Thép hình I 250 x 125 x 6 x 9.0 li | 6 | Thép Posco | 177.6 | 20.000 |
11 | Thép hình I 298 x 149 x 5.5 x 8.0 li | 6 | Thép Posco | 192 | 20.000 |
12 | Thép hình I 300 x 150 x 6.5 x 9.0 li | 6 | Thép Posco | 220.2 | 20.000 |
13 | Thép hình I 346 x 174 x 6 x 9.0 li | 6 | Thép Posco | 248.4 | 20.000 |
14 | Thép hình I 350 x 175 x 7 x 11 li | 6 | Thép Posco | 297.6 | 20.000 |
15 | Thép hình I 396 x 199 x 7 x 11 li | 6 | Thép Posco | 339.6 | 20.000 |
16 | Thép hình I 400 x 200 x 8 x 13 li | 6 | Thép Posco | 396 | Liên hệ |
17 | Thép hình I 446 x 199 x 8 x 12 li | 6 | Thép Posco | 397.2 | Liên hệ |
18 | Thép hình I 450 x 200 x 9 x 14 li | 6 | Thép Posco | 456 | Liên hệ |
19 | Thép hình I 496 x 199 x 9 x 14 li | 6 | Thép Posco | 477 | Liên hệ |
20 | Thép hình I 500 x 200 x 10 x 16 li | 6 | Thép Posco | 537.6 | Liên hệ |
21 | Thép hình I 596 x 199 x 10 x 15 li | 6 | Thép Posco | 567.6 | Liên hệ |
22 | Thép hình I 600 x 200 x 11 x 17 li | 6 | Thép Posco | 636 | Liên hệ |
23 | Thép hình I 700 x 300 x 13 x 24 li | 6 | Thép Posco | 1110 | Liên hệ |
Tác giả: Vinasteel
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn